Bizzi

Hướng dẫn chi tiết cách làm Báo cáo Tài chính nhanh và chuẩn năm 2025

Việc lập báo cáo tài chính chính xác và kịp thời là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp duy trì sự minh bạch tài chính và tuân thủ quy định pháp lý. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách làm báo cáo tài chính năm 2025 một cách chi tiết, từ việc thu thập dữ liệu đến các bước lập báo cáo, giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chóng và chuẩn xác. 

Với các cập nhật mới nhất trong quy định và phương pháp lập báo cáo tài chính, doanh nghiệp sẽ dễ dàng áp dụng vào thực tế công ty mình, nâng cao hiệu quả công việc và tối ưu hóa quy trình kế toán.

Index

Toggle

1. Báo cáo Tài chính là gì?

Báo cáo tài chính (BCTC) là hệ thống các bảng biểu thể hiện tình hình tài chính, kết quả hoạt động kinh doanh và lưu chuyển tiền tệ của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán nhất định. Theo Luật Kế toán sửa đổi năm 2015, BCTC là một hệ thống thông tin kinh tế, tài chính được trình bày dưới hình thức chuẩn hóa, nhằm phục vụ cho việc quản lý nội bộ, báo cáo với cơ quan Nhà nước và cung cấp thông tin cho các bên liên quan.

1.1 Hệ thống Báo cáo Tài chính của doanh nghiệp gồm những gì?

Báo cáo tài chính là tập hợp các tài liệu phản ánh toàn diện tình hình tài sản, tài chính và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp trong kỳ. Một hệ thống báo cáo tài chính tiêu chuẩn bao gồm:

  • Bảng Cân đối Kế toán: Phản ánh toàn bộ tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu tại một thời điểm nhất định.
  • Báo cáo Kết quả Hoạt động Kinh doanh: Thể hiện doanh thu, chi phí và lợi nhuận (hoặc lỗ) của doanh nghiệp trong kỳ.
  • Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ: Ghi nhận các luồng tiền vào – ra từ hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính.
  • Bản Thuyết minh Báo cáo Tài chính: Cung cấp thông tin chi tiết, giải thích các chỉ tiêu trên báo cáo chính.
  • (Có thể kèm theo) Báo cáo Thay đổi Vốn Chủ sở hữu: Cho biết sự biến động của vốn góp và lợi nhuận giữ lại trong kỳ.

1.2 Mục đích của việc lập báo cáo tài chính

Báo cáo tài chính không chỉ đáp ứng yêu cầu pháp lý mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực cho hoạt động quản trị và phát triển doanh nghiệp. Các mục đích chính bao gồm:

  • Cung cấp thông tin tài chính minh bạch và chính xác: Dành cho lãnh đạo doanh nghiệp, cơ quan thuế, nhà đầu tư, ngân hàng và đối tác.
  • Hỗ trợ công tác quản trị nội bộ: Giúp hoạch định chiến lược, kiểm soát chi phí và tối ưu hiệu quả hoạt động.
  • Phục vụ các nghĩa vụ pháp lý: Đáp ứng yêu cầu báo cáo tài chính theo quy định của cơ quan chức năng.
  • Hỗ trợ ra quyết định kinh tế: Cung cấp căn cứ cho việc đầu tư, vay vốn, đánh giá hiệu quả kinh doanh,…

1.3 Các thông tin báo cáo tài chính cần thể hiện

Một báo cáo tài chính chuẩn cần thể hiện đầy đủ các thông tin liên quan đến tình hình tài sản, nguồn vốn và kết quả kinh doanh. Cụ thể bao gồm:

  • Tài sản hiện có của doanh nghiệp.
  • Các khoản nợ phải trả: Bao gồm nợ ngắn hạn và nợ dài hạn.
  • Vốn chủ sở hữu: Nguồn vốn góp và lợi nhuận chưa phân phối.
  • Doanh thu bán hàng, thu nhập khác và chi phí phát sinh.
  • Lãi, lỗ và phương thức phân chia lợi nhuận.
  • Dòng tiền vào – ra: Theo từng loại hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính.
  • Các giải trình chi tiết: Được thể hiện trong bản thuyết minh báo cáo tài chính.

1.4 Ý nghĩa của báo cáo tài chính đối với doanh nghiệp và đối tác bên ngoài

Báo cáo tài chính không chỉ có giá trị nội bộ mà còn là cơ sở để bên ngoài đánh giá tình hình doanh nghiệp. Vai trò cụ thể gồm:

  • Đối với nội bộ doanh nghiệp: Giúp ban lãnh đạo, bộ phận tài chính – kế toán đánh giá hiệu quả hoạt động, ra quyết định điều hành, kiểm soát chi phí và tối ưu nguồn lực.
  • Đối với bên ngoài doanh nghiệp: Là căn cứ để nhà đầu tư đánh giá tiềm năng, ngân hàng xét duyệt tín dụng, đối tác cân nhắc hợp tác và cơ quan Nhà nước kiểm tra mức độ tuân thủ pháp luật.

01 bao cao tai chinh la gi

2. Phân loại Báo cáo Tài chính

Trong quá trình tìm hiểu cách làm báo cáo tài chính, việc nắm rõ các loại Báo cáo Tài chính (BCTC) là điều cần thiết để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ quy định pháp luật. Tùy theo mô hình tổ chức và phạm vi hoạt động của doanh nghiệp, BCTC được phân loại như sau:

2.1 Báo cáo Tài chính Riêng lẻ và Báo cáo Tài chính Hợp nhất

Báo cáo Tài chính Riêng lẻ là báo cáo phản ánh tình hình tài chính, kết quả hoạt động và lưu chuyển tiền tệ của từng pháp nhân độc lập, không bao gồm các công ty con.

  • Doanh nghiệp không có công ty con, hoặc là công ty con trong một tập đoàn, sẽ lập BCTC riêng lẻ để báo cáo tình hình hoạt động của chính mình.
  • Đây là loại báo cáo bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp, được sử dụng để nộp cho cơ quan thuế, ngân hàng hoặc phục vụ quản trị nội bộ.

Báo cáo Tài chính Hợp nhất được lập bởi công ty mẹ khi có một hoặc nhiều công ty con. Báo cáo này phản ánh toàn bộ hoạt động tài chính của cả tập đoàn như một thực thể kinh tế thống nhất.

  • Doanh nghiệp phải lập BCTC hợp nhất khi công ty mẹ nắm quyền kiểm soát công ty con (thường là sở hữu trên 50% quyền biểu quyết).
  • Loại báo cáo này giúp cung cấp cái nhìn tổng thể về tình hình tài chính của toàn hệ thống, phục vụ cho nhà đầu tư, cổ đông và cơ quan chức năng.

2.2 Báo cáo Tài chính Năm, Báo cáo Giữa niên độ và Báo cáo theo kỳ khác

Ngoài cách phân loại theo cấu trúc doanh nghiệp, BCTC còn được chia theo kỳ lập báo cáo:

  • Báo cáo Tài chính Năm: Là báo cáo bắt buộc, được lập vào cuối năm tài chính. Đây là căn cứ pháp lý để quyết toán thuế và đánh giá hiệu quả kinh doanh hàng năm.
  • Báo cáo Tài chính Giữa niên độ: Thường được lập vào cuối quý II hoặc quý III, phục vụ nhu cầu quản lý, vay vốn, hoặc công bố thông tin với nhà đầu tư.
  • Báo cáo theo kỳ khác: Có thể được lập theo yêu cầu đột xuất của lãnh đạo doanh nghiệp, đối tác hoặc cơ quan quản lý, như báo cáo theo tháng, quý hoặc theo dự án.

2.3 Mục đích và thời điểm lập từng loại báo cáo

Việc xác định rõ mục đích và thời điểm lập của từng loại báo cáo tài chính là yếu tố quan trọng trong quy trình quản lý tài chính doanh nghiệp. Điều này không chỉ giúp tuân thủ quy định pháp lý mà còn hỗ trợ hiệu quả trong công tác quản trị nội bộ và minh bạch thông tin với các bên liên quan. Dưới đây là mục tiêu và thời điểm lập cụ thể của từng loại báo cáo: 

  • Mục đích: Các loại BCTC đều nhằm cung cấp thông tin tài chính trung thực, hợp lý, phục vụ cho việc ra quyết định quản trị nội bộ, công bố thông tin tài chính minh bạch với cổ đông và tuân thủ nghĩa vụ pháp lý với cơ quan nhà nước.
  • Thời điểm lập: Tùy vào từng loại báo cáo, doanh nghiệp cần chủ động lập đúng hạn để tránh vi phạm quy định và đảm bảo hoạt động tài chính được kiểm soát hiệu quả.

Việc phân loại đúng và lập đầy đủ các loại báo cáo tài chính sẽ giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động minh bạch, xây dựng uy tín và tạo nền tảng vững chắc cho tăng trưởng bền vững. Đây cũng là bước không thể thiếu trong cách làm báo cáo tài chính bài bản và chuyên nghiệp.

3. Nội dung cơ bản của một bộ Báo cáo Tài chính (BCTC)

Một bộ BCTC hoàn chỉnh bao gồm 5 thành phần chính, phản ánh toàn diện tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Việc hiểu rõ từng báo cáo giúp chủ doanh nghiệp nắm bắt chính xác tình hình tài chính và đưa ra quyết định kinh doanh hiệu quả. Đây là bước đầu tiên trong cách làm báo cáo tài chính và cũng là nền tảng quan trọng trong cách lên báo cáo tài chính đúng chuẩn.

3.1. Bảng Cân đối Kế toán (Balance Sheet)

Bảng Cân đối Kế toán là nền tảng không thể thiếu trong hệ thống báo cáo tài chính, giúp phản ánh bức tranh tổng quan về tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định.

Định nghĩa & Mục đích: Là báo cáo thể hiện tổng tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định. Giúp đánh giá khả năng thanh toán và cơ cấu tài chính của doanh nghiệp. Nếu bạn đang tìm hiểu cách lên báo cáo tài chính đúng quy trình, đây là báo cáo không thể bỏ qua.

Các yếu tố cơ bản:

  • Asset: Bao gồm tài sản ngắn hạn (tiền mặt, hàng tồn kho) và tài sản dài hạn (máy móc, bất động sản).
  • Nguồn vốn: Gồm nợ phải trả (ngắn hạn và dài hạn) và vốn chủ sở hữu.
  • Phương trình kế toán: Tổng Tài sản = Tổng Nguồn vốn (Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu)

3.2. Báo cáo Kết quả Hoạt động Kinh doanh (Income Statement)

Nếu bạn cần biết doanh nghiệp đang lãi hay lỗ, đây chính là báo cáo cần xem xét đầu tiên. Báo cáo này cung cấp cái nhìn rõ ràng về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.

Định nghĩa & Mục đích: Phản ánh kết quả kinh doanh trong kỳ, cho biết doanh nghiệp lãi hay lỗ. Đây là một phần quan trọng trong cách làm báo cáo tài chính và cũng là một điểm then chốt trong cách lên báo cáo tài chính minh bạch, chính xác.
Các yếu tố cơ bản:

  • Doanh thu: Tổng thu nhập từ bán hàng và cung cấp dịch vụ.
  • Giá vốn hàng bán: Chi phí trực tiếp liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ đã bán.
  • Lợi nhuận gộp: Doanh thu trừ đi giá vốn hàng bán.
  • Chi phí hoạt động: Chi phí bán hàng, quản lý doanh nghiệp, chi phí tài chính.
  • Lợi nhuận thuần: Lợi nhuận sau khi trừ tất cả các chi phí.
  • Công thức cơ bản: Lợi nhuận = Doanh thu – Chi phí

3.3. Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ (Cash Flow Statement)

Dù có lãi trên sổ sách, doanh nghiệp vẫn có thể gặp khó khăn về tài chính nếu không quản lý dòng tiền hiệu quả. Báo cáo này giúp làm rõ mọi luồng tiền vào – ra trong kỳ.

Định nghĩa & Mục đích: Phân tích dòng tiền vào và ra, giúp đánh giá khả năng thanh toán và quản lý tiền mặt của doanh nghiệp. Trong cách lập báo cáo tài chính, báo cáo lưu chuyển tiền tệ thường gây khó khăn cho nhiều doanh nghiệp do tính phức tạp của dòng tiền.
Các loại dòng tiền:

  • Hoạt động kinh doanh: Dòng tiền từ hoạt động sản xuất và bán hàng.
  • Hoạt động đầu tư: Dòng tiền từ mua bán tài sản dài hạn.
  • Hoạt động tài chính: Dòng tiền từ vay vốn, phát hành cổ phiếu hoặc trả nợ.

3.4. Báo cáo Thay đổi Vốn Chủ sở hữu (Statement of Changes in Equity)

Đây là báo cáo giúp theo dõi sự thay đổi trong phần vốn chủ sở hữu — yếu tố thể hiện giá trị ròng thực sự của doanh nghiệp trong kỳ tài chính.

Định nghĩa & Mục đích: Ghi nhận sự biến động của vốn chủ sở hữu trong kỳ, bao gồm lợi nhuận giữ lại, cổ tức, và các khoản điều chỉnh khác.
Các yếu tố ảnh hưởng:

  • Lợi nhuận hoặc lỗ ròng trong kỳ
  • Cổ tức đã trả
  • Phát hành hoặc mua lại cổ phiếu

Việc nắm được báo cáo này giúp đảm bảo tính nhất quán khi thực hiện cách làm báo cáo tài chính, đặc biệt là khi tổng hợp số liệu để tiến hành cách lên báo cáo tài chính cuối năm.

3.5. Bản Thuyết minh Báo cáo Tài chính (Notes to Financial Statements)

Đây là phần giải thích không thể thiếu đi kèm với các báo cáo tài chính, cung cấp chiều sâu thông tin và tạo nên sự minh bạch trong việc trình bày số liệu.

Định nghĩa & Vai trò: Cung cấp thông tin chi tiết và giải thích các số liệu trong các báo cáo tài chính khác, giúp người đọc hiểu rõ hơn về các chính sách kế toán và rủi ro tiềm ẩn.

Nội dung chính:

  • Chính sách kế toán áp dụng
  • Chi tiết các khoản mục quan trọng
  • Thông tin về các rủi ro tài chính

Bản thuyết minh là một phần không thể thiếu trong cách làm báo cáo tài chính, đồng thời là công cụ hỗ trợ đắc lực trong cách lên báo cáo tài chính minh bạch, tuân thủ quy định pháp luật.

Tổng kết: So sánh 3 nội dung chính

CriteriaBảng Cân đối Kế toánBáo cáo Kết quả Kinh doanhBáo cáo Lưu chuyển Tiền tệ
Mục đíchPhản ánh tình hình tài chính tại một thời điểmĐánh giá hiệu quả kinh doanh trong kỳPhân tích dòng tiền vào và ra trong kỳ
Thời điểm báo cáoCuối kỳ kế toánTrong kỳ kế toánTrong kỳ kế toán
Lợi ích cho doanh nghiệpĐánh giá khả năng thanh toán và cơ cấu tài chínhXác định lãi/lỗ và hiệu quả hoạt độngQuản lý dòng tiền và đánh giá khả năng thanh toán

 

4. 7 Bước chi tiết để lập Báo cáo Tài chính năm 2025

Để hoàn thiện Báo cáo Tài chính (BCTC) năm 2025 chính xác và đúng hạn, doanh nghiệp cần thực hiện đầy đủ quy trình từ việc tập hợp chứng từ đến kiểm tra đối chiếu số liệu. Dưới đây là 7 bước chi tiết giúp bạn lập BCTC hiệu quả và tuân thủ quy định kế toán hiện hành:

Bước 1: Tập hợp, sắp xếp chứng từ kế toán
Thu thập đầy đủ chứng từ như hóa đơn, bảng lương, phiếu nhập xuất kho, và hồ sơ tài sản. Sắp xếp theo thời gian hoặc danh mục, đồng thời kiểm tra tính hợp lệ của chứng từ.

Bước 2: Hạch toán các nghiệp vụ kinh tế phát sinh
Ghi nhận các nghiệp vụ vào sổ sách kế toán bằng phần mềm kế toán để đảm bảo chính xác. Phân loại theo tháng/quý để chuẩn bị BCTC tạm thời.

Bước 3: Tính chi phí khấu hao, chi phí trả trước và phân bổ
Phân loại và hạch toán chi phí khấu hao, trả trước. Sử dụng phần mềm kế toán để theo dõi và phân bổ chi phí theo từng bộ phận, sản phẩm.

Bước 4: Hạch toán các khoản ước tính, điều chỉnh
Rà soát và điều chỉnh các bút toán như chênh lệch tỷ giá, dự phòng, và điều chỉnh sai sót cuối năm.

Bước 5: Kiểm tra, đối chiếu số liệu sổ sách
Đối chiếu số liệu giữa các tài khoản và chứng từ thực tế. Kiểm tra độ chính xác của các bút toán.

Bước 6: Thực hiện các bút toán kết chuyển
Kết chuyển lãi/lỗ trong năm, thuế thu nhập doanh nghiệp nếu có, sử dụng phần mềm kế toán để tự động hóa các bút toán.

Bước 7: Lập Báo cáo Tài chính trên phần mềm hỗ trợ kê khai thuế
Lập báo cáo tài chính chính thức theo quy định (Thông tư 200/2014/TT-BTC, 133/2016/TT-BTC, 132/2018/TT-BTC) và nhập liệu vào phần mềm HTKK nếu nộp trực tuyến.

5. Hướng dẫn nộp Báo cáo Tài chính trực tuyến qua eTax

Để nộp Báo cáo Tài chính nhanh chóng và chính xác, doanh nghiệp có thể thực hiện trực tuyến qua hệ thống eTax. Dưới đây là các bước chi tiết giúp bạn hoàn thành việc nộp báo cáo dễ dàng.

Các bước chi tiết:

  • Truy cập vào hệ thống eTax: Mở trình duyệt và truy cập vào cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế.
  • Đăng nhập: Sử dụng tài khoản đăng nhập đã đăng ký (Mã số thuế và mật khẩu) để vào hệ thống.
  • Chọn tờ khai: Tìm kiếm và chọn đúng mẫu báo cáo tài chính cần nộp (BCTC năm hoặc quý).
  • Tải tệp: Upload file báo cáo tài chính đã chuẩn bị sẵn vào hệ thống.
  • Ký điện tử: Sử dụng chữ ký số để ký xác nhận tờ khai, đảm bảo tính hợp pháp.
  • Nộp tờ khai: Sau khi ký điện tử, nhấn nút “Nộp báo cáo” để hoàn tất quá trình.

Nộp phụ lục:

  • Thuyết minh BCTC: Tải lên các phụ lục thuyết minh báo cáo tài chính theo yêu cầu.
  • Bảng Cân đối Tài khoản: Đảm bảo cung cấp đầy đủ thông tin về các tài khoản kế toán trong bảng cân đối tài chính.

Lưu ý về thời hạn nộp:

  • Thời gian nộp báo cáo tài chính: Theo quy định của pháp luật, các doanh nghiệp phải nộp báo cáo tài chính trước ngày 31 tháng 3 năm sau đối với báo cáo của năm tài chính.

6. Thời hạn nộp Báo cáo Tài chính

Căn cứ theo Khoản 3 Điều 29 Luật Kế toán 2015

Theo Khoản 3 Điều 29 của Luật Kế toán 2015, thời hạn nộp Báo cáo Tài chính (BCTC) năm được quy định như sau:

  • Doanh nghiệp ngoài nhà nước: Phải nộp BCTC trong vòng 90 ngày kể từ ngày kết thúc năm tài chính.​
  • Doanh nghiệp nhà nước: Phải nộp BCTC trong vòng 120 ngày kể từ ngày kết thúc năm tài chính.​

Đối với doanh nghiệp ngoài nhà nước

Doanh nghiệp ngoài nhà nước có nghĩa vụ nộp BCTC trong vòng 90 ngày kể từ ngày kết thúc năm tài chính. Điều này áp dụng cho các doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần và các loại hình doanh nghiệp khác không thuộc sở hữu nhà nước.​

Đối với doanh nghiệp nhà nước

Doanh nghiệp nhà nước phải nộp BCTC trong vòng 120 ngày kể từ ngày kết thúc năm tài chính. Điều này áp dụng cho các doanh nghiệp thuộc sở hữu nhà nước hoặc doanh nghiệp có vốn nhà nước chi phối.​

Thời hạn nộp cho đơn vị kế toán cấp trên (nếu có)

Trong trường hợp doanh nghiệp có đơn vị kế toán cấp trên, BCTC phải được nộp cho đơn vị này trong vòng 30 ngày kể từ ngày lập xong BCTC. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong việc tổng hợp và báo cáo tài chính.​

Các trường hợp đặc biệt không phải lập BCTC năm

Theo quy định tại Điều 30 của Luật Kế toán 2015, có một số trường hợp doanh nghiệp không phải lập BCTC năm, bao gồm:​

  • Doanh nghiệp mới thành lập trong năm tài chính đầu tiên.​
  • Doanh nghiệp bị giải thể, phá sản hoặc ngừng hoạt động trong năm tài chính.​
  • Doanh nghiệp có quy mô siêu nhỏ, áp dụng chế độ kế toán đặc thù theo Thông tư 132/2018/TT-BTC.​

7. Quy định pháp luật cần tuân thủ khi lập BCTC

Khi lập báo cáo tài chính (BCTC), doanh nghiệp cần tuân thủ một số quy định pháp lý quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và chính xác. Cụ thể:

Xác định chế độ kế toán áp dụng cho doanh nghiệp: Doanh nghiệp phải xác định đúng chế độ kế toán phù hợp với quy mô và loại hình hoạt động của mình, bao gồm các quy định về báo cáo tài chính đối với doanh nghiệp siêu nhỏ, vừa và lớn.

Yêu cầu đối với thông tin trình bày trong BCTC: Các thông tin trong báo cáo tài chính cần đảm bảo:

  • Trung thực, hợp lý, đầy đủ, khách quan: Không có sai sót và phải phản ánh đúng tình hình tài chính của doanh nghiệp.
  • Thích hợp, trình bày đầy đủ, dễ hiểu: Các thông tin cần dễ dàng kiểm chứng, kịp thời và dễ hiểu đối với người sử dụng.
  • Nhất quán và có thể so sánh: Đảm bảo tính nhất quán trong các kỳ báo cáo và dễ dàng so sánh giữa các kỳ.

Nguyên tắc thiết lập và trình bày BCTC:

  • Tuân thủ chuẩn mực kế toán: BCTC phải được lập theo các chuẩn mực kế toán quốc gia và quốc tế.
  • Nguyên tắc thận trọng: Cần phải phản ánh đúng tình hình tài chính mà không làm sai lệch thông tin.
  • Phân loại tài sản và nợ phải trả: Cần phân loại rõ ràng tài sản ngắn hạn và dài hạn, cũng như nợ phải trả theo từng nhóm phù hợp.
  • Nguyên tắc phù hợp đối với doanh thu, chi phí: Các khoản doanh thu và chi phí phải được ghi nhận một cách hợp lý.
  • Điều chỉnh hồi tố sai sót: Khi phát hiện sai sót, cần thực hiện điều chỉnh kịp thời và chính xác.

Loại trừ các khoản mục nội bộ khi lập BCTC tổng hợp: Đảm bảo rằng các giao dịch nội bộ không được tính vào báo cáo tài chính tổng hợp để tránh sai lệch.

Quy định về ký BCTC: BCTC cần được ký bởi các cá nhân có thẩm quyền và phải tuân thủ các quy định về người ký báo cáo, nhằm bảo đảm tính hợp pháp của báo cáo.

8. Các lưu ý quan trọng khi lập và nộp Báo cáo tài chính

Lập và nộp Báo cáo tài chính (BCTC) là yêu cầu bắt buộc đối với hầu hết các doanh nghiệp tại Việt Nam nhằm phản ánh trung thực tình hình tài chính và kết quả kinh doanh. Mức độ yêu cầu và hình thức lập BCTC có thể thay đổi tùy theo loại hình doanh nghiệp và quy mô hoạt động.

8.1. Đối tượng doanh nghiệp bắt buộc lập Báo cáo tài chính

Hầu hết các doanh nghiệp tại Việt Nam đều có trách nhiệm lập Báo cáo tài chính (BCTC) hàng năm. Cụ thể:

  • Doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
  • Công ty cổ phần, công ty TNHH, doanh nghiệp tư nhân, công ty hợp danh.
  • Các tổ chức tài chính, công ty chứng khoán, quỹ đầu tư.
  • Doanh nghiệp niêm yết và các tổ chức có lợi ích công chúng.

Một số trường hợp đặc biệt như doanh nghiệp siêu nhỏ có thể được miễn lập BCTC nếu đáp ứng điều kiện cụ thể về phương pháp nộp thuế.

8.2. Yêu cầu đối với thông tin trình bày trong Báo cáo tài chính

Khi lập báo cáo tài chính, doanh nghiệp cần đảm bảo các yêu cầu sau:

  • Phản ánh trung thực và hợp lý tình hình tài chính, kết quả hoạt động và dòng tiền.
  • Tuân thủ đúng chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán hiện hành.
  • Thông tin rõ ràng, đầy đủ, dễ hiểu và có khả năng so sánh giữa các kỳ kế toán.
  • Số liệu được trình bày nhất quán, có giải trình khi có thay đổi.

8.3. Nguyên tắc thiết lập và trình bày Báo cáo tài chính

Một số nguyên tắc quan trọng cần tuân thủ gồm:

  • Tuân thủ chuẩn mực kế toán: Ghi nhận và trình bày đúng theo quy định.
  • Tôn trọng bản chất hơn hình thức: Ưu tiên bản chất kinh tế của giao dịch.
  • Hoạt động liên tục: Giả định doanh nghiệp vẫn tiếp tục kinh doanh.
  • Nhất quán: Áp dụng chính sách kế toán nhất quán giữa các kỳ.
  • Thận trọng: Ước tính hợp lý, không làm sai lệch báo cáo.
  • Trọng yếu và tập hợp: Chỉ trình bày các thông tin có ảnh hưởng lớn.
  • Không bù trừ: Không bù trừ tài sản với nợ hoặc doanh thu với chi phí nếu không được quy định.

8.4. Thời hạn nộp Báo cáo tài chính

Tùy theo loại hình doanh nghiệp, thời hạn nộp báo cáo tài chính như sau:

  • Doanh nghiệp tư nhân, công ty hợp danh: Chậm nhất là 30 ngày kể từ ngày kết thúc năm tài chính.
  • Các doanh nghiệp khác: Chậm nhất là 90 ngày.
  • Công ty mẹ, tổng công ty: Cũng là 90 ngày, tính từ ngày kết thúc kỳ kế toán năm.

Ví dụ: Nếu kỳ kế toán kết thúc ngày 31/12/2024, doanh nghiệp cần nộp BCTC trước 31/3/2025.

8.5. Xử phạt khi vi phạm quy định về lập và trình bày Báo cáo tài chính

Doanh nghiệp sẽ bị xử phạt hành chính nếu:

  • Nộp BCTC chậm dưới 3 tháng: Phạt từ 5 đến 10 triệu đồng.
  • Nộp chậm từ 3 tháng trở lên hoặc công khai không đầy đủ: Phạt từ 10 đến 20 triệu đồng.
  • Trình bày sai lệch số liệu hoặc không đồng nhất thông tin: Phạt đến 30 triệu đồng.
  • Không nộp hoặc không công khai báo cáo theo quy định: Phạt đến 50 triệu đồng.

8.6. Lưu ý khi nộp Báo cáo tài chính và thuyết minh qua mạng

Hiện nay, doanh nghiệp thực hiện nộp BCTC qua mạng cần chú ý:

  • Chuẩn bị đúng định dạng file (thường là XML hoặc PDF).
  • Sử dụng chữ ký số hợp lệ khi nộp trên cổng thông tin của Tổng cục Thuế hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư.
  • Kiểm tra kỹ số liệu, thuyết minh kèm theo trước khi gửi đi.
  • Lưu trữ đầy đủ bản mềm và bản in có chữ ký, dấu để đối chiếu khi cần.

9. Ứng dụng phần mềm quản trị tài chính trong lập BCTC

9.1 Các sai sót thường gặp khi lập BCTC thủ công

Với nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ, cách làm báo cáo tài chính truyền thống thường được thực hiện bằng Excel hoặc các công cụ cơ bản. Tuy nhiên, phương pháp này tiềm ẩn nhiều rủi ro:

  • Sai sót trong phân loại tài sản và nợ phải trả: Việc nhầm lẫn giữa tài sản ngắn hạn, dài hạn hoặc ghi nhận sai giá trị có thể dẫn đến báo cáo không phản ánh đúng thực trạng tài chính.
  • Sai sót trong tính toán kết quả kinh doanh: Một công thức sai hoặc thao tác nhầm trong Excel có thể khiến lợi nhuận báo cáo lệch xa thực tế.
  • Sai sót trong ghi nhận lưu chuyển tiền tệ: Không phân định rõ dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính gây khó khăn trong phân tích hiệu quả dòng tiền.
  • Lỗi nhập dữ liệu thủ công: Số liệu nhập từ hóa đơn, chứng từ nếu sai sót sẽ ảnh hưởng đến toàn bộ báo cáo.
  • Khó kiểm soát hàng tồn kho: Ghi nhận sai tồn kho làm sai lệch giá vốn hàng bán và lợi nhuận gộp.

9.2 Những bất cập khi lập BCTC bằng phương pháp thủ công

Ngoài những sai sót thường gặp, doanh nghiệp cũng phải đối mặt với nhiều khó khăn khi áp dụng cách lập báo cáo tài chính thủ công:

  • Nguy cơ sai sót và gian lận cao: Thiếu kiểm soát và chuẩn hóa dẫn đến nguy cơ cố ý chỉnh sửa số liệu.
  • Tốn nhiều thời gian và nhân lực: Mỗi kỳ kế toán là một cuộc “chạy đua” với deadline, tiêu tốn hàng giờ đồng hồ tổng hợp, kiểm tra, đối chiếu số liệu.
  • Phân tích dữ liệu thủ công khó thực hiện: Việc trích xuất dữ liệu để lập báo cáo quản trị hoặc phân tích hiệu quả kinh doanh rất tốn công sức.
  • Cập nhật chính sách mới khó khăn: Khi có thay đổi từ cơ quan thuế, việc cập nhật mẫu biểu, tài khoản kế toán thủ công rất dễ bỏ sót.
  • Chia sẻ thông tin nội bộ kém linh hoạt: Các báo cáo Excel thường được lưu trữ cục bộ, khó chia sẻ hoặc kiểm tra lịch sử chỉnh sửa.

9.3 Tối ưu cách làm báo cáo tài chính với phần mềm kế toán

Trong bối cảnh doanh nghiệp phải đối mặt với yêu cầu minh bạch tài chính, tốc độ ra quyết định nhanh và áp lực tuân thủ quy định ngày càng cao, phần mềm kế toán tự động như Bizzi đang trở thành lựa chọn hàng đầu để tối ưu cách làm báo cáo tài chính.

Khác với các phần mềm kế toán truyền thống chỉ hỗ trợ nhập liệu, Bizzi mang đến nền tảng kế toán tài chính thông minh, được thiết kế đặc biệt để phục vụ doanh nghiệp Việt Nam:

  • Tự động hóa toàn bộ quy trình kế toán: Từ xử lý hóa đơn đầu vào (e-invoice), đối chiếu công nợ, đến lập báo cáo tài chính cuối kỳ – tất cả được tự động hóa chỉ trong vài bước.
  • Hạn chế tối đa sai sót thủ công: Nhờ AI kiểm tra chéo dữ liệu và các cảnh báo sai lệch theo chuẩn kế toán Việt Nam, Bizzi giúp loại bỏ các rủi ro thường thấy khi làm BCTC bằng Excel.
  • Tiết kiệm đến 80% thời gian lập báo cáo: Không còn thao tác thủ công, không cần đối chiếu phức tạp – báo cáo tài chính được tạo chỉ trong vài phút với số liệu chính xác, minh bạch.
  • Tính năng kết chuyển và lập báo cáo tự động theo Thông tư 200/133: Bizzi tích hợp sẵn biểu mẫu BCTC và các bút toán kế toán, giúp kế toán viên không phải mất công cập nhật hoặc làm thủ công.
  • Dashboard tài chính trực quan theo thời gian thực: Chủ doanh nghiệp có thể theo dõi nhanh tình hình tài chính, doanh thu, chi phí, dòng tiền… mà không cần chờ báo cáo từ phòng kế toán.

10. Quản trị Chi phí Doanh nghiệp và Báo cáo Tài chính

Trong quá trình lập và phân tích báo cáo tài chính, chi phí luôn là một trong những yếu tố được các chủ doanh nghiệp quan tâm hàng đầu. Bởi lẽ, chi phí không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận mà còn phản ánh hiệu quả hoạt động của toàn doanh nghiệp.

10.1 Chi phí trong Báo cáo Kết quả Hoạt động Kinh doanh

Một trong những báo cáo quan trọng nhất trong bộ báo cáo tài chính (BCTC) To be Báo cáo Kết quả Hoạt động Kinh doanh, nơi phản ánh chi tiết doanh thu và các khoản chi phí phát sinh trong kỳ. Qua đó, chủ doanh nghiệp có thể xác định được:

  • Lợi nhuận gộp: chênh lệch giữa doanh thu thuần và giá vốn hàng bán.
  • Lợi nhuận thuần: kết quả cuối cùng sau khi đã trừ toàn bộ chi phí, bao gồm cả chi phí quản lý, chi phí bán hàng, chi phí tài chính,…

Việc nắm bắt và hiểu rõ cách các khoản chi phí ảnh hưởng đến báo cáo là một phần quan trọng trong cách làm báo cáo tài chính hiệu quả và chuẩn xác.

10.2 So sánh chi phí: Thực tế vs. Kế hoạch

Một bước không thể thiếu trong quá trình quản trị chi phí là so sánh giữa chi phí thực tế và kế hoạch đã đề ra (hoặc cùng kỳ năm trước). Điều này giúp doanh nghiệp:

  • Xác định các khoản vượt chi or cost saving so với kế hoạch.
  • Phân tích nguyên nhân biến động, từ đó điều chỉnh chiến lược chi tiêu phù hợp hơn cho các kỳ sau.

10.3 Phát hiện chi phí bất thường

Thông qua báo cáo tài chính, đặc biệt là các chỉ tiêu liên quan đến chi phí hoạt động or financial costs, doanh nghiệp có thể:

  • Phát hiện kịp thời các khoản chi phí bất thường hoặc tăng giảm đột biến.
  • Chủ động kiểm soát và ngăn ngừa rủi ro tài chính trong tương lai.

10.4 Đánh giá hiệu quả hoạt động thông qua tỷ suất lợi nhuận

Các tỷ suất như Gross profit margin, tỷ suất lợi nhuận thuần là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động sản xuất – kinh doanh. Những chỉ số này chịu ảnh hưởng trực tiếp từ chi phí, vì vậy, kiểm soát chi phí hiệu quả sẽ giúp cải thiện:

  • Hiệu suất kinh doanh tổng thể.
  • Mức độ sinh lời của từng bộ phận hoặc sản phẩm.

10.5 BCTC là công cụ quản trị chi phí chiến lược

Bên cạnh việc tuân thủ quy định, Báo cáo tài chính nội bộ còn là một công cụ hỗ trợ đắc lực trong quản trị chi phí theo chiều sâu:

  • Phân tách chi phí theo bộ phận, dự án, sản phẩm.
  • Hỗ trợ nhà quản lý ra quyết định về cắt giảm, tối ưu hoặc tái cơ cấu chi phí dựa trên dữ liệu thực tế.

Việc sử dụng phần mềm tự động hóa như Bizzi sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ thực hiện cách làm báo cáo tài chính nhanh và chính xác, mà còn cung cấp các báo cáo phân tích chi phí linh hoạt, hỗ trợ quá trình quản trị hiệu quả hơn.

Conclude

Việc nắm vững cách làm báo cáo tài chính không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định pháp luật, mà còn là nền tảng để quản trị hiệu quả và đưa ra quyết định chiến lược trong kinh doanh.

Tóm lại, quy trình lập báo cáo tài chính bao gồm các bước cơ bản sau:

  • Thu thập và xử lý chứng từ kế toán;
  • Phân loại và hạch toán vào các tài khoản kế toán;
  • Lập sổ kế toán tổng hợp và chi tiết;
  • Tổng hợp số liệu, đối chiếu, kiểm tra;
  • Lập các báo cáo tài chính bắt buộc: gồm Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, và Thuyết minh báo cáo tài chính.

Việc lập BCTC đúng hạn và chính xác không chỉ giúp doanh nghiệp tránh rủi ro về pháp lý hay thuế, mà còn tạo điều kiện minh bạch tài chính – yếu tố quan trọng nếu doanh nghiệp muốn gọi vốn, mở rộng quy mô hoặc tham gia thị trường quốc tế.

Để hỗ trợ doanh nghiệp lập báo cáo tài chính nhanh chóng, chính xác và minh bạch, Bizzi cung cấp giải pháp tự động hóa toàn diện, giúp xử lý hóa đơn đầu vào, quản lý ngân sách, kiểm soát chi phí và đối soát công nợ một cách hiệu quả. 

Tự động hóa xử lý hóa đơn đầu vào

Bizzi sử dụng công nghệ RPA (Robotic Process Automation) kết hợp với AI để tự động tải về, kiểm tra và đối chiếu hóa đơn điện tử. Điều này giúp giảm 80% thời gian xử lý và 50% chi phí so với phương pháp thủ công, đồng thời tăng cường tính minh bạch và tuân thủ thuế. 

Quản lý ngân sách và kiểm soát chi phí

Bizzi cho phép thiết lập ngân sách theo phòng ban, dự án và danh mục chi tiêu cụ thể. Hệ thống sẽ tự động cảnh báo khi chi tiêu vượt ngân sách hoặc có dấu hiệu bất thường, giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí và tránh lãng phí. 

Quản lý và đối soát công nợ

Bizzi cung cấp giải pháp quản lý công nợ toàn diện, giúp doanh nghiệp theo dõi, nhắc nợ và đối soát công nợ chính xác. Hệ thống tự động cập nhật tình trạng công nợ, phân loại công nợ theo khách hàng, nhà cung cấp và hợp đồng, giúp dễ dàng quản lý dòng tiền. Tính năng nhắc nợ tự động giúp giảm thiểu nợ quá hạn, trong khi công nợ được đối chiếu với báo cáo tài chính và hóa đơn đầu vào để đảm bảo chính xác. Các báo cáo công nợ luôn được cập nhật thời gian thực, mang lại sự minh bạch và giảm sai sót trong quy trình thanh toán.

Hỗ trợ lập báo cáo tài chính

Với dữ liệu chi phí và công nợ được cập nhật liên tục và chính xác, Bizzi giúp doanh nghiệp lập báo cáo tài chính một cách nhanh chóng và đầy đủ. Các báo cáo có thể được tùy chỉnh theo nhu cầu, hỗ trợ doanh nghiệp trong việc ra quyết định chiến lược và minh bạch tài chính.​

Tổng thể, Bizzi cung cấp một nền tảng tích hợp giúp doanh nghiệp đơn giản hóa quy trình kế toán, tăng cường hiệu quả quản lý tài chính và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý.

Nhờ đó, quá trình lên báo cáo tài chính không còn bị “tắc nghẽn” bởi các nghiệp vụ thủ công, rủi ro thiếu chứng từ hay sai số trong hạch toán. Doanh nghiệp có thể lập báo cáo nhanh hơn, đúng chuẩn hơn, sẵn sàng phục vụ mục tiêu kiểm toán, gọi vốn hoặc mở rộng kinh doanh một cách minh bạch và hiệu quả.

Đăng ký dùng thử ngay tại: https://bizzi.vn/dang-ky-dung-thu/ 

Exit mobile version