Trong bối cảnh thị trường biến động không ngừng, doanh nghiệp phải đối mặt với áp lực ra quyết định nhanh, chính xác và dựa trên dữ liệu thực tế. Mặt khác, việc lập kế hoạch, quản trị ngân sách và dự báo tài chính theo phương pháp truyền thống trở nên kém hiệu quả.
Đây là lúc EPM (Enterprise Performance Management) trở thành chìa khóa – một hệ thống quản trị hiệu suất tổng thể giúp doanh nghiệp liên kết Chiến lược – Ngân sách – Dự báo – Hiệu suất thông qua nguồn dữ liệu tích hợp và phân tích thông minh.
Bài viết này hướng tới CFO, các chuyên gia FP&A và Ban Lãnh đạo, cung cấp góc nhìn toàn diện về vai trò của EPM là gì trong quản trị doanh nghiệp hiện đại, đồng thời gợi mở giải pháp triển khai EPM hiệu quả nhất để nâng cao năng lực ra quyết định và tối ưu hiệu suất tổ chức.
Quản trị Hiệu suất Doanh nghiệp là gì?
EPM (Enterprise Performance Management) là hệ thống quản trị hiệu suất doanh nghiệp, giúp liên kết chiến lược – ngân sách – dự báo – hiệu suất thực thi thông qua dữ liệu tích hợp.
EPM không chỉ là công cụ tài chính mà là một quy trình quản trị toàn diện, nơi dữ liệu được sử dụng để chuyển hóa chiến lược thành kế hoạch hành động cụ thể.
Hệ thống này giúp doanh nghiệp đặt mục tiêu, theo dõi hiệu suất, phân tích kết quả và liên tục cải thiện hoạt động, dựa trên sự kết nối giữa dữ liệu vận hành và tài chính.
Bên cạnh đó, EPM còn đóng vai trò như cầu nối giao tiếp giữa nhà quản lý và nhân viên, đảm bảo mọi mục tiêu cá nhân đều gắn liền với định hướng chiến lược của tổ chức, từ đó nâng cao năng suất và hiệu quả ra quyết định.

Phân biệt Ngữ nghĩa: EPM, CPM, BPM
Dưới đây là bảng so sánh ngữ nghĩa giữa EPM, CPM và BPM – giúp làm rõ phạm vi, mục tiêu và đối tượng ứng dụng của từng mô hình quản trị hiệu suất
| Tiêu chí | EPM (Enterprise Performance Management)<br>Quản trị Hiệu suất Doanh nghiệp | CPM (Corporate Performance Management)<br>Quản trị Hiệu suất Tập đoàn | BPM (Business Performance Management)<br>Quản trị Hiệu suất Kinh doanh |
| Phạm vi áp dụng | Toàn bộ doanh nghiệp (bao gồm các phòng ban, đơn vị, khu vực) | Cấp tập đoàn hoặc công ty mẹ, nơi có nhiều đơn vị thành viên | Cấp bộ phận, quy trình hoặc nhóm kinh doanh cụ thể |
| Mục tiêu chính | Liên kết Chiến lược – Ngân sách – Dự báo – Hiệu suất trong một hệ thống khép kín | Tối ưu hóa hiệu suất tài chính và quản trị hợp nhất giữa các công ty con | Cải thiện quy trình vận hành và hiệu quả kinh doanh ở cấp hoạt động |
| Trọng tâm dữ liệu | Dữ liệu tích hợp từ tài chính, vận hành, nhân sự, bán hàng… | Dữ liệu hợp nhất và báo cáo tài chính cấp tập đoàn | Dữ liệu quy trình, sản xuất, dịch vụ, khách hàng |
| Đối tượng sử dụng | CFO, FP&A, Ban lãnh đạo, các phòng ban chức năng | CFO, Ban điều hành cấp tập đoàn, kế toán hợp nhất | Giám đốc vận hành, quản lý bộ phận, trưởng nhóm kinh doanh |
| Công cụ hỗ trợ điển hình | Oracle EPM Cloud, SAP BPC, Anaplan, Workday Adaptive Planning | Oracle Hyperion, IBM Cognos, SAP Group Reporting | Power BI, Tableau, Zoho Analytics, Odoo |
| Kết quả mong đợi | Ra quyết định chiến lược dựa trên dữ liệu, tối ưu hiệu suất tổng thể | Kiểm soát và hợp nhất tài chính tập đoàn, minh bạch báo cáo | Cải thiện năng suất, giảm chi phí và nâng cao hiệu quả quy trình |
| Tính chất quản trị | Tập trung vào hiệu suất doanh nghiệp tổng thể | Tập trung vào hiệu suất tài chính cấp tập đoàn | Tập trung vào hiệu suất hoạt động kinh doanh |
Quy trình Vòng kín và Mô hình PDCA trong EPM là gì?
EPM không chỉ đơn thuần là một công cụ quản trị, mà là một mô hình điều hành toàn diện giúp doanh nghiệp vận hành theo vòng lặp khép kín (closed-loop model) – nơi chiến lược, kế hoạch, thực thi và đánh giá hiệu suất được liên kết chặt chẽ với nhau.
Trong mô hình này, EPM cung cấp khả năng hiển thị toàn diện về hoạt động của doanh nghiệp, đảm bảo rằng mọi quyết định đều dựa trên dữ liệu và được phản hồi liên tục để tối ưu hiệu suất.
Các quy trình cốt lõi trong EPM bao gồm:
- Lập kế hoạch tài chính và hoạt động
- Xây dựng ngân sách và dự báo kinh doanh
- Mô hình hóa kịch bản và hợp nhất báo cáo (consolidation & reporting)
- Phân tích, giám sát các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) gắn liền với chiến lược
Để vận hành hiệu quả, doanh nghiệp thường áp dụng mô hình PDCA (Plan – Do – Check – Act) trong EPM:
- Plan: Xây dựng chiến lược, ngân sách và mô hình kinh doanh.
- Do: Triển khai kế hoạch trên toàn bộ hệ thống và phòng ban.
- Check: Đo lường, theo dõi và phân tích dữ liệu hiệu suất.
- Act: Đưa ra hành động điều chỉnh, tối ưu kế hoạch dựa trên kết quả thực tế.
Nhờ vậy, EPM không chỉ hỗ trợ quản lý dữ liệu mà còn tạo ra một chu trình quản trị khép kín, giúp doanh nghiệp thích ứng nhanh, ra quyết định chính xác và cải thiện hiệu suất liên tục.
5 Chức Năng Cốt Lõi của EPM Là Gì Trong Việc Hỗ Trợ Quản Trị Tài Chính
Dưới đây là phiên bản phân tích chi tiết 5 chức năng cốt lõi của EPM trong quản trị tài chính, với wording chuyên nghiệp, mạch lạc – phù hợp cho bài viết hướng tới CFO, FP&A và Ban lãnh đạo
Lập Kế hoạch & Ngân sách (Planning & Budgeting)
EPM giúp doanh nghiệp xây dựng kế hoạch chiến lược và ngân sách chi tiết dựa trên dữ liệu hợp nhất, loại bỏ sự rời rạc và thiếu nhất quán giữa các phòng ban. Thay vì phụ thuộc vào hàng chục bảng tính Excel rời rạc – dễ sai lệch và khó kiểm soát – EPM chuẩn hóa quy trình lập kế hoạch, đảm bảo mọi dữ liệu được cập nhật theo thời gian thực, phân quyền rõ ràng và có thể truy xuất nguồn gốc.
EPM giảm thiểu “Excel chaos” bằng cách tự động hóa quy trình lập kế hoạch, cho phép các đơn vị nhập liệu trên cùng một nền tảng, giúp CFO và đội FP&A nhanh chóng so sánh, điều chỉnh và phê duyệt ngân sách với độ chính xác cao hơn.
Dự báo (Forecasting)
Trong khi dự báo truyền thống thường thực hiện định kỳ (theo quý hoặc theo năm) và thiếu tính linh hoạt, EPM hỗ trợ mô hình Dự báo luân phiên (Rolling Forecast) – cho phép doanh nghiệp cập nhật dự báo liên tục dựa trên biến động thực tế của thị trường.
Với Rolling Forecast, các chỉ tiêu như doanh thu, chi phí, biên lợi nhuận hoặc dòng tiền có thể được điều chỉnh theo dữ liệu thực tế, giúp ban lãnh đạo phản ứng kịp thời trước biến động kinh tế và thay đổi chiến lược nhanh chóng.
EPM giúp biến dự báo thành công cụ ra quyết định chiến lược thay vì chỉ là bài tập hành chính – tạo nên nền tảng quản trị chủ động (proactive management).
Hợp nhất Tài chính (Financial Consolidation & Close)
EPM đóng vai trò trung tâm trong việc tự động hóa quy trình hợp nhất dữ liệu tài chính giữa nhiều đơn vị thành viên, khu vực hoặc công ty con – đặc biệt hữu ích cho các tập đoàn hoạt động đa ngành và đa tiền tệ.
Hệ thống EPM giúp chuẩn hóa quy tắc hợp nhất, xử lý chênh lệch tỷ giá, loại bỏ giao dịch nội bộ (intercompany elimination) và rút ngắn đáng kể thời gian chốt sổ (financial close).
EPM không chỉ đảm bảo độ chính xác và EPM minh bạch dữ liệu tài chính, mà còn cung cấp báo cáo hợp nhất theo chuẩn IFRS hoặc VAS nhanh chóng, đáng tin cậy cho CFO và Ban lãnh đạo.
Lập Mô hình Kinh doanh (Business Modeling)
EPM cho phép doanh nghiệp xây dựng và mô phỏng các kịch bản “What-if” để đánh giá tác động của rủi ro hoặc cơ hội đến hiệu quả tài chính.
Nhờ khả năng mô hình hóa linh hoạt, EPM giúp ban lãnh đạo ra quyết định chiến lược dựa trên dữ liệu định lượng, thay vì cảm tính – đặc biệt trong giai đoạn lập kế hoạch đầu tư, mở rộng hoặc tái cấu trúc.
Báo cáo Quản trị Hiệu suất (Management Reporting)
Một trong những giá trị lớn nhất của EPM là khả năng liên kết dữ liệu Plan (kế hoạch) và Actual (thực tế) để theo dõi KPIs trọng yếu của doanh nghiệp. Thông qua dashboard trực quan, CFO và các nhà quản trị có thể giám sát chênh lệch kế hoạch – thực tế (variance analysis) theo thời gian thực và phát hiện sớm các điểm sai lệch trong hoạt động tài chính.
EPM giúp chuyển đổi báo cáo từ “mang tính quá khứ” sang “định hướng tương lai”, hỗ trợ lãnh đạo đưa ra quyết định nhanh, chính xác và dựa trên insight dữ liệu thực tế.
Tóm lại, 5 chức năng cốt lõi của EPM không chỉ hỗ trợ quản trị tài chính hiệu quả hơn, mà còn xây dựng năng lực dự báo, phân tích và ra quyết định chiến lược dựa trên dữ liệu, hướng doanh nghiệp tới mô hình quản trị hiện đại – “Data-driven Performance Management.”
Vai trò chiến lược của EPM là gì?
Trong bối cảnh doanh nghiệp phải ra quyết định nhanh, chính xác và dựa trên dữ liệu, EPM (Enterprise Performance Management) không chỉ là công cụ quản trị tài chính, mà còn là hệ thống điều hành chiến lược giúp doanh nghiệp gắn kết tầm nhìn dài hạn với hành động thực tiễn.
Cầu nối giữa Chiến lược và Thực thi
EPM giúp chuyển hóa chiến lược thành hành động cụ thể thông qua quy trình lập kế hoạch, ngân sách và theo dõi hiệu suất được tích hợp chặt chẽ. Nhờ đó, các mục tiêu chiến lược không chỉ nằm trên giấy, mà được phản ánh thành chỉ tiêu định lượng (KPIs), kế hoạch ngân sách và hoạt động cụ thể ở từng cấp phòng ban.
Cải thiện Giao tiếp và Phối hợp Tổ chức
Một trong những thách thức lớn của doanh nghiệp là mất kết nối giữa chiến lược, tài chính và vận hành. EPM khắc phục điều này bằng cách cung cấp một ngôn ngữ chung về hiệu suất, giúp Ban lãnh đạo, các phòng ban và nhân viên hiểu rõ vai trò của mình trong việc đạt được mục tiêu chung.
Nhờ hệ thống báo cáo thống nhất và dữ liệu tập trung, quá trình ra quyết định trở nên minh bạch, phối hợp nhịp nhàng và giảm xung đột thông tin giữa các bộ phận.
Tối ưu Hóa Hiệu Suất và Nâng Cao Giá Trị Công Việc
EPM tự động hóa nhiều quy trình thủ công trong lập kế hoạch, hợp nhất dữ liệu và báo cáo, giúp giảm tải công việc mang tính hành chính để nhân viên tài chính – kế hoạch có thể tập trung vào phân tích và tư vấn chiến lược.
Điều này không chỉ nâng cao năng suất, mà còn chuyển đổi vai trò của bộ phận tài chính từ “người ghi nhận số liệu” sang “đối tác chiến lược” của doanh nghiệp.
Cung cấp Tầm nhìn và Thông tin Chiến lược Toàn Diện
EPM giúp Ban lãnh đạo có cái nhìn xuyên suốt về mục tiêu, hiệu quả và tiến độ thực thi của chiến lược. Hệ thống cung cấp thông tin rõ ràng, cập nhật theo thời gian thực, hỗ trợ quá trình lập kế hoạch, dự báo và phân tích chênh lệch (variance analysis) một cách chính xác.
Thúc đẩy Tư duy Dài Hạn và Phát triển Bền Vững
EPM không chỉ tập trung vào kết quả ngắn hạn, mà còn khuyến khích doanh nghiệp hoạch định tầm nhìn dài hạn. Bằng cách liên kết các mục tiêu chiến lược với kế hoạch hành động và các chỉ tiêu hiệu suất, EPM giúp doanh nghiệp duy trì định hướng bền vững, đồng thời linh hoạt thích ứng trước biến động của thị trường.
Lợi ích cụ thể của EPM là gì?
Việc triển khai EPM (Enterprise Performance Management) không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất tài chính mà còn mang lại giá trị chiến lược toàn diện cho tổ chức – từ cấp lãnh đạo đến từng nhân viên.
Nâng cao Kết quả Công việc thông qua Mục tiêu Rõ ràng và Liên kết
EPM giúp doanh nghiệp thiết lập, theo dõi và điều chỉnh các mục tiêu (KPIs) phù hợp với chiến lược tổng thể. Nhờ hệ thống dữ liệu tập trung, mọi cấp bậc – từ Ban lãnh đạo đến nhân viên – đều hiểu rõ mục tiêu của mình đóng góp như thế nào vào thành công chung của tổ chức.
Giảm Thiểu Chi phí và Tối ưu Hóa Nguồn lực
Bằng cách tự động hóa các quy trình lập kế hoạch, hợp nhất và báo cáo, EPM giúp loại bỏ các hoạt động thủ công, trùng lặp và không mang lại giá trị. Dữ liệu được luân chuyển liền mạch giữa các bộ phận, giúp doanh nghiệp phân bổ nguồn lực tối ưu và nhanh chóng phát hiện các khu vực có chi phí vượt kế hoạch.
Cung cấp Thông tin Dẫn dắt Hành động
EPM tích hợp và phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn – tài chính, vận hành, nhân sự, bán hàng – để cung cấp bức tranh toàn cảnh về hiệu suất doanh nghiệp. Thông qua báo cáo trực quan và dashboard theo thời gian thực, nhà quản lý có thể nhận diện xu hướng, điểm nghẽn và cơ hội hành động kịp thời.
Thúc đẩy Sự Phát triển Cá nhân và Tổ chức
EPM tạo ra môi trường quản trị minh bạch và học hỏi liên tục thông qua phản hồi, đo lường và huấn luyện dựa trên kết quả thực tế. Nhân viên và quản lý có thể theo dõi tiến độ, nhận phản hồi định kỳ, từ đó nâng cao năng lực chuyên môn và phát triển tư duy chiến lược.
Đảm bảo Khả năng Cạnh tranh Dài Hạn
Trong thị trường đầy biến động, EPM giúp doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh bằng một hệ thống quản lý thông tin mạnh mẽ và linh hoạt. Nhờ khả năng giám sát và phản ứng nhanh với thay đổi, doanh nghiệp có thể điều chỉnh chiến lược kịp thời, dự báo xu hướng và ra quyết định chủ động.
Phân Biệt EPM Với ERP và BI
Mặc dù EPM (Enterprise Performance Management), ERP (Enterprise Resource Planning) và BI (Business Intelligence) đều là những thành phần quan trọng trong hệ sinh thái quản trị doanh nghiệp, nhưng chúng phục vụ các mục tiêu khác nhau trong chuỗi giá trị dữ liệu.
Hiểu rõ sự khác biệt Enterprise Performance Management là gì hay ERP là gì giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược quản trị dữ liệu và hiệu suất hiệu quả hơn.
EPM vs ERP: Khác biệt về Bản chất Dữ liệu và Mục tiêu (Mindset: Be Cheaper/Certainty)
| Tiêu chí | EPM (Enterprise Performance Management) | ERP (Enterprise Resource Planning) |
| Bản chất dữ liệu | Quản lý Plan và Forecast values – dữ liệu hướng tới tương lai (forward-looking) | Quản lý Actual values – dữ liệu giao dịch thực tế, mang tính hồi cứu (backward-looking) |
| Mục tiêu chính | Hỗ trợ ra quyết định chiến lược và tối ưu hiệu suất | Quản lý hoạt động vận hành và giao dịch hàng ngày |
| Phạm vi | Tập trung vào chiến lược, lập kế hoạch, dự báo, phân tích và báo cáo | Bao gồm tác vụ kế toán, mua hàng, bán hàng, kho, nhân sự, sản xuất |
| Cách tiếp cận | Mang tư duy “Be Certain” – đảm bảo tính chính xác, nhất quán và linh hoạt trong ra quyết định dựa trên dữ liệu tổng hợp | Mang tư duy “Be Cheaper” – tối ưu chi phí và hiệu quả vận hành ở cấp giao dịch |
| Mối quan hệ | EPM sử dụng dữ liệu từ ERP (actuals) để làm giàu ngữ cảnh cho kế hoạch, dự báo và phân tích hiệu suất | ERP là nguồn dữ liệu đầu vào cốt lõi cung cấp cho EPM |
EPM vs Business Intelligence (BI): Từ Phân tích Lịch sử đến Định hướng Tương lai
| Tiêu chí | EPM (Enterprise Performance Management) | BI (Business Intelligence) |
| Mục tiêu | Hỗ trợ lập kế hoạch, dự báo và ra quyết định tương lai | Phân tích và trực quan hóa dữ liệu lịch sử |
| Câu hỏi cốt lõi | “Doanh nghiệp nên làm gì tiếp theo?” | “Doanh nghiệp đã làm gì trong quá khứ?” |
| Bản chất sử dụng dữ liệu | Kết hợp dữ liệu kế hoạch (plan), dự báo (forecast) và thực tế (actual) | Phân tích dữ liệu thực tế (actuals) để rút ra insight |
| Đầu ra chính | Kịch bản, mô hình “What-if”, rolling forecast, kế hoạch ngân sách | Dashboard, báo cáo phân tích, biểu đồ xu hướng |
| Tính định hướng | Hành động và tương lai (Action-oriented, Forward-looking) | Quan sát và phản ánh (Descriptive, Historical) |
Đánh Giá Các Phần Mềm EPM Hàng Đầu & Giải Pháp Tối Ưu EPM Sactona – Bizzi
Sau khi đã nắm được bản chất EPM là gì hay nói cách khác Enterprise Performance Management là gì, cũng như so sánh các khái niệm, hãy cùng khám phá sâu hơn về một số phần mềm EPM được ưa chuộng bởi các doanh nghiệp lớn trên thế giới.
Tổng quan thị trường EPM Quốc tế
Oracle EPM / Oracle Cloud EPM
- Ưu điểm nổi bật:
- Tích hợp mạnh mẽ trong lập kế hoạch, ngân sách, dự báo, báo cáo hợp nhất.
- Khả năng mở rộng cao, phù hợp với doanh nghiệp lớn / đa quốc gia.
- Tự động hoá quy trình đóng sổ và hợp nhất tài chính, giúp rút ngắn chu kỳ báo cáo.
- Dashboard, phân tích real-time & định dạng dữ liệu tốt cho ra quyết định.
- Hạn chế:
- Chi phí rất cao: bản quyền + triển khai + tuỳ chỉnh + vận hành.
- Độ phức tạp cao: người dùng mới cần nhiều thời gian để quen
- Giao diện chưa phải lúc nào cũng dễ dùng, có phản hồi về dashboards / trải nghiệm người dùng chưa tốt như kỳ vọng.
- Tích hợp (integration) với các hệ thống legacy hoặc hệ thống không phải Oracle có thể phức tạp & tốn kém.
- Thời gian và chi phí triển khai:
- Triển khai module trung bình cho doanh nghiệp tầm lớn thường mất từ 9-12 tháng đến 1-2 năm, tùy độ phức tạp, số lượng entities, độ lớn dữ liệu.
- Chi phí toàn bộ (licenses + triển khai + đào tạo + bảo trì) có thể rất cao (đối với công ty lớn, đa quốc gia thường chục đến hàng trăm nghìn USD/năm).
SAP EPM / SAP
- Ưu điểm nổi bật:
- Hệ sinh thái SAP lớn, nếu doanh nghiệp đã dùng phần mềm SAP ERP thì EPM của SAP có lợi thế tích hợp tốt hơn.
- Tính năng mạnh về phân tích chi phí / lợi nhuận (profitability), quy mô đa thực thể, đa tiền tệ, các báo cáo theo chuẩn quốc tế.
- Các công cụ lập kế hoạch, ngân sách, hợp nhất, close được hỗ trợ tốt, có khả năng “what-if / scenario modeling”
- Hạn chế:
- Chi phí bản quyền + tuỳ chỉnh + consulting cao, đặc biệt với quy mô lớn.
- Triển khai lâu, nhiều thay đổi scope (scope creep), dependency cao vào IT / triển khai consultant.
- Yêu cầu cao về dữ liệu sạch, governance / master data, đào tạo người dùng. Nếu không, hệ thống dễ bị trì trệ.
- Độ linh hoạt thấp hơn ở một số module nếu cần tuỳ chỉnh mạnh và nếu nằm ngoài hệ sinh thái chuẩn SAP.
- Thời gian và chi phí triển khai:
- Thông thường triển khai SAP EPM (hoặc SAP BPC) cho doanh nghiệp vừa-lớn mất từ 6-12 tháng cho phần tài chính + lập kế hoạch, có thể lên đến 1-2 năm nếu tích hợp rộng hơn với nhiều đơn vị, tiền tệ, hệ thống phụ trợ.
Nhìn chung, từ khảo sát & phản hồi thị trường, doanh nghiệp sẽ thường gặp một số khó khăn khi dùng Oracle, SAP, Anaplan hoặc các giải pháp EPM lớn nói chung như:
- Chi phí cao, đầu tư lớn
- Thời gian triển khai kéo dài
- Phụ thuộc vào đội IT / consultant bên ngoài
- Khó khăn trong việc thích ứng & thay đổi
- Chi phí sở hữu tổng thể (TCO) cao (chi phí triển khai, chi phí license, phần mở rộng, bảo trì, đào tạo, hỗ trợ người dùng, nâng cấp phiên bản)
Sactona – Giải Pháp EPM Tối Ưu Cho CFO và FP&A Việt Nam
Sactona mang đến giải pháp Enterprise Performance Management (EPM) giúp doanh nghiệp ra quyết định nhanh hơn – chính xác hơn – và tiết kiệm hơn.
- Loại bỏ rào cản chi phí đầu tư lớn của các hệ thống EPM truyền thống như Oracle hoặc SAP.
- Giảm đáng kể thời gian go-live — từ 12–18 tháng xuống chỉ còn 3–4 tháng nhờ mô hình triển khai linh hoạt và module sẵn có.
- Cho phép đội ngũ tài chính tự chủ vận hành và điều chỉnh mô hình mà không cần sự can thiệp sâu của đội kỹ thuật.
Lợi thế cạnh tranh khác biệt của Sactona:
| Thuộc tính | Mô tả & Giá trị tạo ra |
| Excel-based UI – Giao diện quen thuộc, dễ sử dụng | Sactona kế thừa giao diện và thao tác quen thuộc của Excel, giúp nhân viên tài chính dễ dàng xây dựng, phân tích và báo cáo mà không cần viết code hoặc nhờ IT can thiệp.
→ Giảm 70% thời gian làm quen hệ thống, rút ngắn chu kỳ lập kế hoạch. |
| Triển khai nhanh, ROI rõ ràng | Thời gian triển khai trung bình chỉ 3–4 tháng, nhanh hơn gấp 3–5 lần so với các nền tảng EPM quốc tế.
→ Giúp doanh nghiệp thấy kết quả và ROI ngay trong cùng năm tài chính, thay vì phải chờ 1–2 năm. |
| Giao diện quen thuộc, dễ làm quen và sử dụng | Hệ thống sở hữu thân thiện người dùng như Excel và phù hợp với đặc thù doanh nghiệp Việt, sẵn sàng đáp ứng các thách thức tài chính hiện đại.
→ Vừa đảm bảo chuẩn quản trị quốc tế, vừa phù hợp thực tế vận hành địa phương. |
| Tích hợp mượt với Bizzi và hệ thống ERP hiện có | Dễ dàng đồng bộ dữ liệu từ ERP, hệ thống kế toán, hoặc giải pháp Bizzi để hợp nhất, đối soát, lập dự báo chính xác hơn.
→ Xây dựng mô hình EPM vòng kín (closed-loop) – nơi dữ liệu lập kế hoạch, dự báo, và thực tế được kết nối chặt chẽ. |
Case Study thành công trong việc triển khai Sactona
Các tập đoàn lớn như Panasonic và LIXIL đã ứng dụng Sactona trong quản trị tài chính và đạt được các kết quả cụ thể:
| Doanh nghiệp | Kết quả nổi bật | Tác động đến tổ chức |
| Panasonic |
|
CFO có thể cập nhật kịch bản (scenario) hàng tháng và ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế thay vì ước tính. |
| LIXIL Group (Nhật Bản) |
|
Nâng cao tính minh bạch tài chính và khả năng phối hợp giữa các chi nhánh quốc gia. |
| Monex Group |
|
Đội ngũ tài chính của Monex đã chuyển mình từ vai trò “reporter” sang “business advisor”, phản ánh đúng tinh thần EPM hiện đại – nơi tài chính trở thành trung tâm ra quyết định chiến lược của doanh nghiệp. |
Tóm lại, Sactona không chỉ là phần mềm – mà là nền tảng giúp đội ngũ tài chính chuyển đổi từ “quản lý dữ liệu” sang “quản trị hiệu suất”. Với Sactona, đội ngũ tài chính không cần trở thành chuyên gia IT – chỉ cần là người am hiểu số liệu.” Sactona mang đến một thế hệ EPM mới, nơi tốc độ triển khai, hiệu quả chi phí và sự tự chủ của tài chính được đặt lên hàng đầu.
Enterprise Performance Management là gì? Câu Hỏi Thường Gặp Về Quản Trị Hiệu suất Doanh Nghiệp là gì?
Dưới đây tổng hợp các câu hỏi liên quan nhằm mục đích cung cấp thông tin và tránh các sai lầm khi triển khai EPM trong doanh nghiệp.
Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) có cần triển khai EPM không?
EPM là nền tảng quản trị hiệu suất tổng thể, giúp doanh nghiệp kết nối chiến lược – ngân sách – dự báo – hiệu quả vận hành trong một hệ thống thống nhất. Tuy nhiên, việc triển khai EPM toàn diện thường phù hợp hơn với doanh nghiệp quy mô vừa và lớn, nơi có:
- Nhiều đơn vị kinh doanh hoặc công ty con (multi-entity).
- Quy trình lập kế hoạch và dự báo phức tạp, yêu cầu hợp nhất dữ liệu tài chính từ nhiều nguồn.
- Nhu cầu phân tích hiệu suất và mô phỏng kịch bản (“what-if scenarios”) để hỗ trợ ra quyết định nhanh.
Với các doanh nghiệp nhỏ, có thể bắt đầu bằng việc chuẩn hóa quy trình quản trị tài chính, sử dụng các giải pháp linh hoạt như Bizzi hoặc Sactona bản rút gọn (modular) để dần nâng cấp lên hệ thống EPM đầy đủ khi quy mô tăng.
Yếu tố nào quyết định việc lựa chọn phần mềm EPM phù hợp?
Khi lựa chọn nền tảng EPM, các CFO và nhà quản trị cần xem xét sự cân bằng giữa công nghệ – quy trình – năng lực tổ chức.
Cụ thể, 5 yếu tố quan trọng nhất gồm:
| Yếu tố | Ý nghĩa | Câu hỏi định hướng |
| 1. Mức độ phức tạp của doanh nghiệp | Quy mô tổ chức, số lượng công ty con, thị trường, đơn vị tiền tệ, cấu trúc báo cáo. | Hệ thống hiện tại có đáp ứng được hợp nhất dữ liệu và báo cáo đa chiều không? |
| 2. Mục tiêu sử dụng EPM | Tập trung vào lập kế hoạch – dự báo, hay hướng đến quản trị chiến lược toàn diện. | Doanh nghiệp muốn EPM hỗ trợ quản lý ngân sách, phân tích hiệu suất, hay ra quyết định chiến lược? |
| 3. Khả năng tích hợp hệ thống hiện có | EPM cần kết nối chặt chẽ với ERP, kế toán, CRM, HRM, hoặc các công cụ phân tích BI. | Hệ thống hiện tại có API hoặc chuẩn dữ liệu tương thích để tích hợp không? |
| 4. Mức độ tự chủ của đội ngũ tài chính | Cân nhắc giữa hệ thống đòi hỏi IT hỗ trợ (như Oracle, SAP) và nền tảng thân thiện với người dùng tài chính (như Sactona). | Đội ngũ FP&A có thể tự vận hành hệ thống mà không cần phụ thuộc IT không? |
| 5. Chi phí và thời gian triển khai | Cân nhắc ROI, thời gian go-live, và chi phí vận hành dài hạn. | Hệ thống có thể mang lại hiệu quả tài chính trong 6–12 tháng không? |
Kết luận
Có thể thấy rằng, EPM mang lại lợi ích vượt xa phạm vi tài chính – nó giúp doanh nghiệp tập trung, hiệu quả, minh bạch và phát triển liên tục. Nắm bản chất Enterprise Performance Management là gì góp phần vào sự thành công khi triển khai, EPM không chỉ hỗ trợ vận hành tài chính, mà còn trở thành công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp tăng tốc tăng trưởng và duy trì lợi thế cạnh tranh dài hạn.
Hi vọng bài viết trên đây đã cung cấp đầy đủ các thông tin giúp các nhà lãnh đạo nắm được bản chất EPM là gì hay nói cách khác là quản trị hiệu suất doanh nghiệp là gì.
Đã đến lúc các doanh nghiệp bước ra khỏi giới hạn của bảng tính Excel thủ công và khai thác tối đa sức mạnh của dữ liệu. Hãy kết hợp hệ thống ERP hiện có với giải pháp EPM Sactona – Bizzi để:
- Loại bỏ hoàn toàn sự phụ thuộc vào Excel, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm hàng trăm giờ xử lý thủ công.
- Nâng cấp năng lực FP&A, giúp đội ngũ tài chính tập trung vào phân tích chiến lược thay vì nhập liệu cơ học.
- Tăng tốc độ và độ chính xác ra quyết định, thông qua khả năng dự báo, mô phỏng kịch bản và phân tích tài chính theo thời gian thực.
Trong kỷ nguyên dữ liệu, CFO không chỉ là người kiểm soát chi phí, mà là kiến trúc sư của giá trị doanh nghiệp – người dẫn dắt chiến lược dựa trên dữ liệu. Và Sactona – giải pháp EPM do Outlook Consulting phát triển, được Bizzi phân phối độc quyền tại Việt Nam – chính là trợ lý đáng tin cậy của CFO hiện đại.
Đăng ký tại đây để trải nghiệm giải pháp để xem dashboard thực tế, khám phá cách Sactona vận hành thông minh và tối ưu hiệu suất tài chính!