Bizzi

Cách lấy số liệu và tra cứu báo cáo tài chính của doanh nghiệp chính xác, tối ưu quy trình

Báo cáo tài chính là công cụ quan trọng giúp nhà đầu tư, đối tác và doanh nghiệp nắm bắt được tình hình tài chính, hiệu quả kinh doanh cũng như tiềm năng tăng trưởng. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách tra cứu báo cáo tài chính của doanh nghiệp một cách nhanh chóng và chính xác. Thách thức lớn nhất không chỉ dừng lại ở việc tra cứu mà còn là trích xuất, tổng hợp và đối soát số liệu thô từ nhiều nguồn khác nhau (đặc biệt là từ file PDF sang Excel). Tự động hóa là giải pháp duy nhất để giải quyết vấn đề chi phí thời gian và rủi ro sai sót này.

Bài viết dưới đây của Bizzi sẽ hướng dẫn bạn cách tra cứu hiệu quả, từ việc truy cập nguồn dữ liệu chính thống như Tổng cục Thuế đến các nền tảng hỗ trợ, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao tính minh bạch trong quá trình phân tích tài chính.

Báo cáo tài chính là gì và vì sao cần tra cứu?

Báo cáo tài chính (BCTC) là hệ thống các biểu mẫu kế toán phản ánh toàn diện tình hình tài chính, hiệu quả sản xuất kinh doanh và luồng tiền của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán nhất định. Các báo cáo thường bao gồm: bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ và thuyết minh BCTC.

Việc tra cứu báo cáo tài chính của doanh nghiệp không chỉ là yêu cầu bắt buộc trong công tác kế toán – kiểm toán mà còn là bước cần thiết để các bên liên quan như nhà đầu tư, ngân hàng, đối tác, cơ quan thuế… đánh giá mức độ minh bạch, năng lực tài chính và tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp.

Dưới góc nhìn thực tế:

> Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết cách làm báo cáo tài chính nhanh và chuẩn năm 2025

Thành phần bắt buộc của bộ BCTC đầy đủ

Để thực hiện cách tra cứu báo cáo tài chính của doanh nghiệp hiệu quả, trước hết bạn cần hiểu rõ báo cáo tài chính bao gồm những thành phần gì, thời điểm nào phải lập và thời hạn nộp theo quy định. Điều này giúp doanh nghiệp không chỉ tuân thủ pháp luật mà còn chủ động trong việc kiểm soát tài chính nội bộ.

Một bộ báo cáo tài chính (BCTC) đầy đủ thường bao gồm 4 thành phần cốt lõi:

  1. Bảng cân đối kế toán: Thể hiện tổng tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu tại một thời điểm. Đây là chỉ số cốt lõi để đánh giá sức khỏe tài chính doanh nghiệp.
  2. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh: Cho biết doanh thu, chi phí, lãi/lỗ theo kỳ. Giúp nhận diện hiệu quả vận hành và xu hướng tăng trưởng.
  3. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ: Ghi nhận dòng tiền thu – chi từ hoạt động kinh doanh, đầu tư, tài chính. Là cơ sở quan trọng để đánh giá khả năng thanh toán và kiểm soát ngân sách.
  4. Thuyết minh báo cáo tài chính: Giải thích chi tiết về các chỉ tiêu, chính sách kế toán và các sự kiện quan trọng ảnh hưởng đến BCTC. Đảm bảo tính minh bạch và logic của các con số trong báo cáo.

Ngoài ra, Tờ khai quyết toán thuế (bao gồm thuế TNDN, TNCN liên quan đến kết quả tài chính) cũng là một phần không thể thiếu trong hồ sơ tài chính doanh nghiệp.

Quy định về kỳ lập và thời hạn nộp BCTC (Pháp lý và rủi ro chậm nộp)

Kỳ nộp báo cáo tài chính

Tùy từng loại hình và giai đoạn hoạt động, doanh nghiệp cần lập báo cáo tài chính theo các kỳ sau:

  1. Báo cáo tài chính năm: Lập định kỳ theo năm dương lịch hoặc năm tài chính. Một số trường hợp đặc biệt có thể lập kỳ ngắn hoặc dài hơn (tối đa 15 tháng).
  2. Báo cáo tài chính giữa niên độ: Lập theo quý (trừ Quý IV), áp dụng cho doanh nghiệp niêm yết và doanh nghiệp Nhà nước.
  3. Báo cáo tài chính theo yêu cầu: Một số mô hình doanh nghiệp có thể lập theo tháng, tuần hoặc định kỳ khác theo yêu cầu của chủ sở hữu hoặc nhà đầu tư.
  4. Trường hợp đặc biệt: Khi doanh nghiệp chia, tách, sáp nhập, chuyển đổi loại hình hoặc giải thể, đều bắt buộc lập BCTC.

Để thực hiện cách tra cứu báo cáo tài chính của doanh nghiệp hiệu quả, trước hết bạn cần hiểu rõ báo cáo tài chính bao gồm những thành phần gì, thời điểm nào phải lập và thời hạn nộp theo quy định. Điều này giúp doanh nghiệp không chỉ tuân thủ pháp luật mà còn chủ động trong việc kiểm soát tài chính nội bộ.

Kỳ nộp báo cáo tài chính
Kỳ nộp báo cáo tài chính

Thời hạn nộp báo cáo tài chính?

Việc nộp BCTC đúng hạn không chỉ đảm bảo tuân thủ quy định mà còn giúp doanh nghiệp tránh rủi ro bị phạt hành chính:

Xử phạt chậm nộp: Doanh nghiệp có thể bị phạt từ 5.000.000 – 50.000.000 đồng tùy mức độ trễ hạn

Thời hạn nộp báo cáo tài chính

Việc nộp BCTC đúng hạn không chỉ đảm bảo tuân thủ quy định mà còn giúp doanh nghiệp tránh rủi ro bị phạt hành chính:

Hướng dẫn cách lấy số liệu cáo tài chính của doanh nghiệp

Việc nắm được cách tra cứu báo cáo tài chính của doanh nghiệp giúp chủ doanh nghiệp, nhà đầu tư và kế toán đánh giá được tình hình tài chính, khả năng tăng trưởng và mức độ minh bạch của doanh nghiệp. Dưới đây là các kênh tra cứu phổ biến và chính xác nhất hiện nay.

Tra cứu báo cáo tài chính đã nộp của chính doanh nghiệp

Thông qua website Tổng cục Thuế Việt Nam (thuedientu.gdt.gov.vn), doanh nghiệp có thể kiểm tra các báo cáo tài chính đã nộp theo các bước sau:

Tra cứu báo cáo tài chính công khai của các doanh nghiệp khác

Việc hiểu rõ cách tra cứu báo cáo tài chính của doanh nghiệp giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư và quản trị chính xác hơn, đồng thời nâng cao tính minh bạch và hiệu quả trong điều hành.

Ứng dụng số liệu BCTC: Phân tích 5 chỉ tiêu cốt lõi

Sau khi đã tra cứu và có trong tay BCTC, bước tiếp theo là chuyển đổi các con số khô khan thành thông tin giá trị. Dưới đây là 5 chỉ tiêu cốt lõi mà mọi nhà đầu tư, quản lý tài chính nên phân tích nhanh để đánh giá sức khỏe doanh nghiệp:

  1. Chỉ số thanh khoản hiện hành (Current Ratio): So sánh Tài sản ngắn hạn với Nợ ngắn hạn. Chỉ số này cho biết khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp. Một chỉ số trên 1 thường được coi là tốt, cho thấy doanh nghiệp có đủ tài sản để trả nợ trong ngắn hạn.
  2. Tỷ suất lợi nhuận ròng (Net Profit Margin): Lợi nhuận sau thuế chia cho Doanh thu thuần. Đây là thước đo hiệu quả kinh doanh, cho biết mỗi đồng doanh thu mang lại bao nhiêu đồng lợi nhuận cho doanh nghiệp sau khi đã trừ tất cả chi phí.
  3. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio): Tổng nợ phải trả chia cho Vốn chủ sở hữu. Chỉ số này phản ánh mức độ phụ thuộc của doanh nghiệp vào nợ vay so với vốn của chủ sở hữu. Chỉ số cao có thể tiềm ẩn rủi ro tài chính.
  4. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover): Giá vốn hàng bán chia cho Hàng tồn kho bình quân. Chỉ số này đánh giá hiệu quả quản lý hàng tồn kho, cho biết tần suất hàng tồn kho được bán và thay thế trong một kỳ. Vòng quay cao thường là dấu hiệu của hoạt động kinh doanh hiệu quả.
  5. Dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh (Net Cash Flow from Operating Activities): Phản ánh lượng tiền mặt thực sự được tạo ra từ hoạt động kinh doanh cốt lõi. Đây là chỉ số quan trọng nhất để đánh giá khả năng tự chủ tài chính và khả năng thanh toán của doanh nghiệp, độc lập với lợi nhuận kế toán.

Việc phân tích các chỉ tiêu này sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về năng lực tài chính, hiệu quả hoạt động và khả năng tăng trưởng bền vững của doanh nghiệp, giúp bạn đưa ra quyết định thông minh hơn.

Tự động hóa quy trình lấy và xử lý dữ liệu tài chính toàn diện với Bizzi

Báo cáo tài chính (BCTC) không chỉ là bản tóm lược hoạt động tài chính của doanh nghiệp mà còn là công cụ giúp nâng cao hiệu quả quản trị và ra quyết định. Khi kết hợp với các giải pháp công nghệ tài chính hiện đại, việc lập và tra cứu báo cáo tài chính của doanh nghiệp trở nên dễ dàng, chính xác và minh bạch hơn.

Tự động hóa quy trình lấy và xử lý dữ liệu tài chính toàn diện với Bizzi

Kết luận

Việc nắm rõ cách tra cứu báo cáo tài chính của doanh nghiệp không chỉ giúp bạn đưa ra quyết định kinh doanh đúng đắn mà còn tăng tính chủ động trong kiểm soát rủi ro và đánh giá năng lực đối tác. Hãy áp dụng các phương pháp tra cứu chính thống và tận dụng công nghệ hỗ trợ để quá trình này trở nên dễ dàng, minh bạch và hiệu quả hơn. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp tự động hóa quy trình kế toán – tài chính, Bizzi chính là đối tác đáng tin cậy đồng hành cùng doanh nghiệp bạn.

Exit mobile version