Phần mềm xử lý hóa đơn tự động sử dụng công nghệ nhận dạng ký tự quang học (OCR) và trí tuệ nhân tạo (AI) để trích xuất dữ liệu hóa đơn, đối chiếu chuẩn, hạch toán vào hệ thống ERP và lưu trữ an toàn trong 10 năm theo quy định. Mục tiêu chính là giảm thời gian xử lý thủ công, tối thiểu hóa lỗi nhập liệu và tăng tỉ lệ xử lý thẳng (straight-through processing) cho đội ngũ kế toán. Khi kết hợp với phần mềm hóa đơn điện tử cho đầu ra, doanh nghiệp có một vòng đời hóa đơn khép kín từ phát hành đến tiếp nhận và hạch toán.
Bài viết này, Bizzi sẽ cung cấp một góc nhìn toàn diện, từ quy trình hoạt động, lợi ích có thể đo lường, các tiêu chí lựa chọn, cho đến việc so sánh chi tiết các giải pháp phổ biến, giúp bạn chọn được phần mềm xử lý hóa đơn tự động tối ưu, tiết kiệm và phù hợp nhất.
Định nghĩa ngắn gọn và câu trả lời trực tiếp
Phần mềm xử lý hóa đơn tự động là hệ thống dùng OCR và AI để trích xuất dữ liệu hóa đơn, xác thực theo quy tắc, hạch toán tự động vào ERP và lưu trữ trong mười năm theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Quy trình hoạt động của phần mềm xử lý hóa đơn tự động
Một phần mềm xử lý hóa đơn tự động hiệu quả vận hành theo một quy trình 4 bước chuẩn hóa, giảm thiểu sự can thiệp của con người và tăng cường độ chính xác.
Thu nhận và trích xuất dữ liệu bằng OCR
Hệ thống tự động thu nhận hóa đơn đầu vào từ nhiều nguồn như email, cổng thông tin nhà cung cấp, hoặc file ảnh/PDF được tải lên. Sau đó, công nghệ OCR sẽ quét (scan) và “đọc” nội dung hóa đơn. Sau khi quét PDF, hệ thống tạo chỉ mục và trích xuất các trường bắt buộc gồm mã số thuế, ngày hóa đơn, số tiền trước thuế, thuế GTGT, tổng cộng. Mỗi trường có điểm tin cậy (confidence score) và ngưỡng chấp nhận, ví dụ độ chính xác từ 90% đến 99%. Hóa đơn có điểm tin cậy thấp sẽ được đẩy vào hàng đợi ngoại lệ (exception queue) để kế toán viên kiểm tra lại.
Xác thực và đối chiếu ba bên (Three-way Match)
Dữ liệu sau khi trích xuất sẽ được tự động đối chiếu với các chứng từ liên quan. Quy trình này bao gồm:
- Đối chiếu 2 bên (2-way match): So khớp thông tin trên hóa đơn với đơn đặt hàng (PO) tương ứng.
- Đối chiếu 3 bên (3-way match): So khớp thông tin giữa hóa đơn, đơn đặt hàng (PO) và biên nhận hàng hóa (Goods Receipt Note) để đảm bảo tính hợp lệ tuyệt đối về số lượng, đơn giá và chủng loại hàng hóa/dịch vụ.
Hệ thống cũng tự động kiểm tra logic phát hiện hóa đơn trùng lặp dựa trên số hóa đơn, mã số thuế nhà cung cấp và tổng số tiền.
Tự động hạch toán và đồng bộ ERP
Sau khi xác thực thành công, phần mềm sẽ tự động tạo bút toán và đẩy dữ liệu vào phần mềm kế toán hoặc hệ thống ERP (như SAP, Oracle, MISA). Quá trình này giúp loại bỏ hoàn toàn việc nhập liệu thủ công, giảm sai sót và đảm bảo dữ liệu tài chính luôn được cập nhật chính xác, kịp thời.
Lưu trữ, tra cứu và báo cáo
Toàn bộ hóa đơn và chứng từ liên quan được lưu trữ an toàn trên nền tảng đám mây, tuân thủ quy định lưu trữ 10 năm. Người dùng có thể dễ dàng tra cứu hóa đơn theo nhiều tiêu chí (nhà cung cấp, ngày tháng, số tiền) chỉ trong vài giây. Hệ thống còn cung cấp các báo cáo phân tích chi tiết, giúp nhà quản lý nắm bắt tình hình công nợ và chi phí một cách trực quan.
Để vòng đời hóa đơn khép kín cần tự động cho cả đầu vào lẫn đầu ra. Tìm hiểu thêm về giải pháp toàn diện tại đây: phần mềm xử lý hóa đơn đầu vào tự động.
Lợi ích có thể đo lường
Doanh nghiệp thường giảm ít nhất 60% thời gian xử lý mỗi 1.000 hóa đơn và nâng tỉ lệ xử lý thẳng lên 60% đến 85% khi chuẩn hóa quy trình và cấu hình quy tắc đúng. Với mười nghìn hóa đơn mỗi tháng, một đội AP ba người có thể tiết kiệm tám mươi giờ công mỗi tháng sau khi tự động hóa.
KPI | Trước khi tự động | Sau khi tự động | Tác động |
---|---|---|---|
Thời gian xử lý 1.000 hóa đơn | ~120 giờ | ~40 giờ | Giảm 67% |
Tỉ lệ xử lý thẳng (STP) | 10% – 20% | 60% – 85% | Tăng 3 – 6 lần |
Tỉ lệ lỗi nhập liệu | 3% – 5% | Dưới 1% | Giảm rủi ro kiểm toán |
Ngày khóa sổ | T + 7 ngày | T + 3 ngày | Cải thiện dòng tiền |
Tuân thủ pháp lý theo Nghị định 123 và Thông tư 78
Một phần mềm hợp lệ phải đảm bảo khả năng truyền nhận dữ liệu theo chuẩn của Tổng cục Thuế, sử dụng chữ ký số hợp lệ và tuân thủ yêu cầu lưu trữ hóa đơn trong mười năm.
Việc lựa chọn và sử dụng phần mềm xử lý hóa đơn tự động phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật Việt Nam. Hai văn bản pháp lý cốt lõi mà doanh nghiệp cần nắm vững là:
- Nghị định 123/2020/NĐ-CP: Quy định chi tiết về việc quản lý, sử dụng hóa đơn, chứng từ. Đây là văn bản nền tảng, định hình khung pháp lý cho hóa đơn điện tử.
- Thông tư 78/2021/TT-BTC: Hướng dẫn cụ thể việc thi hành một số điều của Luật Quản lý thuế và Nghị định 123, bao gồm các tiêu chí kỹ thuật, định dạng dữ liệu XML và quy trình truyền nhận với cơ quan thuế.
Một phần mềm hóa đơn điện tử hợp lệ phải được Tổng cục Thuế thẩm định và công nhận, đảm bảo khả năng kết nối, truyền dữ liệu ổn định và an toàn. Ngoài ra, việc sử dụng chữ ký số hợp lệ là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo tính pháp lý cho mỗi hóa đơn.
Tiêu chí chọn phần mềm xử lý hóa đơn tự động
Để lựa chọn giải pháp phù hợp, doanh nghiệp cần đánh giá dựa trên các tiêu chí kỹ thuật và nghiệp vụ quan trọng sau:
- Tích hợp ERP và phần mềm kế toán: Khả năng kết nối API mạnh mẽ với các hệ thống hiện có (SAP, Oracle, MISA, FAST…) là yếu tố tiên quyết để đồng bộ dữ liệu và tự động hóa quy trình.
- Workflow phê duyệt và nhật ký kiểm toán (Audit Trail): Ưu tiên giải pháp có quy trình phê duyệt (approval workflow) linh hoạt theo vai trò, phòng ban và có nhật ký kiểm toán chi tiết ghi lại mọi thao tác trên hóa đơn. Các tính năng như đối chiếu ba bên, phát hiện hóa đơn trùng lặp, và quản lý danh sách nhà cung cấp (vendor master) để chặn nhà cung cấp rủi ro cũng rất quan trọng.
- Bảo mật ISO 27001, sao lưu và phục hồi: Nền tảng phải có chứng chỉ bảo mật quốc tế như ISO 27001, mã hóa dữ liệu và có cơ chế sao lưu, phục hồi thường xuyên để đảm bảo an toàn dữ liệu.
- Hỗ trợ và triển khai: Nhà cung cấp cần có đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật 24/7, quy trình triển khai rõ ràng và khả năng đào tạo người dùng cuối hiệu quả.
Việc tích hợp hệ thống là yếu tố quan trọng để tối đa hóa hiệu quả. Đọc thêm về: tích hợp ERP kế toán.
Giá và cách tính ROI
Mô hình định giá phổ biến cho phần mềm xử lý hóa đơn tự động thường dựa trên số lượng hóa đơn xử lý hàng tháng/năm, số lượng người dùng, hoặc gói dịch vụ theo quy mô doanh nghiệp. Để đánh giá hiệu quả đầu tư, doanh nghiệp nên tính toán Tỷ suất hoàn vốn (ROI).
Công thức tính ROI 12 tháng: ROI (%) = [(Chi phí nhân công tiết kiệm + Chi phí phạt tránh được) – (Chi phí phần mềm + Chi phí triển khai)] / (Chi phí phần mềm + Chi phí triển khai) * 100
Ví dụ: Một doanh nghiệp xử lý 10.000 hóa đơn/tháng với 3 nhân viên kế toán. Sau khi áp dụng tự động hóa, họ tiết kiệm được 80 giờ công/tháng (tương đương 1 nhân sự), giảm 95% lỗi sai sót và rút ngắn thời gian thanh toán. Chi phí tiết kiệm được từ nhân sự và vận hành sẽ nhanh chóng bù đắp chi phí đầu tư phần mềm, mang lại ROI dương chỉ sau 6-9 tháng.
Bạn muốn biết ROI cụ thể cho doanh nghiệp mình? Nhận bản tính ROI theo dữ liệu của doanh nghiệp.
Top 21 Phần mềm hoá đơn điện tử tốt nhất 2025
Các nhà cung cấp như Bizzi tập trung mạnh vào phần mềm xử lý hóa đơn tự động cho đầu vào với các tính năng chuyên sâu như đối chiếu ba bên và workflow phức tạp. Trong khi đó, các đơn vị lớn như MISA, Viettel, VNPT, FPT có thế mạnh về cung cấp giải pháp hóa đơn điện tử đầu ra, tích hợp tốt trong hệ sinh thái của họ nhưng các tính năng tự động hóa xử lý đầu vào còn ở mức cơ bản.
Phần mềm hóa đơn điện tử Bizzi Invoice
B-Invoice là một phần của hệ sinh thái phần mềm xử lý hóa đơn tự động Bizzi, đáp ứng đầy đủ nghiệp vụ theo Nghị định 123 và Thông tư 78. Nổi bật với khả năng tích hợp API mạnh mẽ, bảo mật chuẩn ISO 27001, và chi phí cạnh tranh. Phù hợp cho mọi doanh nghiệp, đặc biệt là những đơn vị muốn tự động hóa toàn diện cả quy trình hóa đơn đầu vào và đầu ra.

MISA MEINVOICE
Tính năng nổi bật:
- Phát hành hóa đơn trên ứng dụng di động.
- Xuất hóa đơn hàng loạt.
- Gửi hóa đơn qua email, SMS và tra cứu bằng mã QR.
- Tích hợp tốt trong hệ sinh thái MISA.
Nhược điểm:
- Chi phí tương đối cao so với một số đối thủ.
- Giao diện chưa thực sự tối ưu cho người dùng mới.
- Tốc độ xử lý đôi khi chưa ổn định.
Bảng giá:
- Từ 300đ/hóa đơn (gói 100.000 hóa đơn) đến 1.300đ/hóa đơn (gói 300 hóa đơn).
Đối tượng doanh nghiệp: Phù hợp với doanh nghiệp thuộc mọi quy mô, đặc biệt là các doanh nghiệp đã sử dụng phần mềm kế toán MISA.
Phần mềm E-Invoice
Tính năng:
- Tra cứu và phát hành hóa đơn trực tuyến hàng loạt.
- Phê duyệt, xác thực nhiều hóa đơn cùng lúc.
Nhược điểm:
- Chi phí cao.
- Giao diện chưa thân thiện.
- Khả năng tích hợp API còn hạn chế.
Bảng giá:
- Cung cấp nhiều gói, khởi điểm từ gói E-300 giá 300.000đ cho 300 hóa đơn.
Đối tượng phù hợp: Các doanh nghiệp có nhu cầu xuất hóa đơn cơ bản, không yêu cầu tích hợp phức tạp.
Phần mềm Hilo
Tính năng:
- Xử lý, nhập thông tin hóa đơn nhanh chóng.
- Gửi hóa đơn đến khách hàng tiện lợi qua tin nhắn, email.
- Tự động cập nhật phiên bản mới khi có thay đổi về nghiệp vụ.
Nhược điểm:
- Chi phí duy trì cao.
- Giao diện chưa thân thiện và tốc độ xử lý chưa ổn định.
- Khả năng tích hợp hạn chế.
Bảng giá: Từ 150.000 đến 9.500.000 VNĐ/Gói.
Đối tượng phù hợp: Các doanh nghiệp nhỏ, không yêu cầu cao về hiệu suất và tính năng tích hợp.
EFY Việt Nam
Tính năng:
- Đầy đủ nghiệp vụ về hóa đơn theo quy định.
- Tích hợp dữ liệu với các hệ thống phần mềm kế toán, quản lý bán hàng.
Nhược điểm:
- Chi phí duy trì cao.
- Tốc độ xử lý chưa ổn định, thiếu các tính năng nâng cao.
Bảng giá: Từ 130.000 đến 4.200.000 VNĐ/Gói.
Đối tượng phù hợp: Doanh nghiệp cần một giải pháp cơ bản với khả năng tích hợp ở mức vừa phải.
New-Invoice
Tính năng:
- Đầy đủ nghiệp vụ về hóa đơn, an toàn, bảo mật thông tin.
- Hỗ trợ xuất hóa đơn trực tuyến.
Nhược điểm:
- Giao diện khó sử dụng.
- Tùy chỉnh mẫu hóa đơn chưa linh hoạt.
- Thiếu các tính năng nâng cao.
Bảng giá: Từ 230.000 đến 6.369.000 VNĐ/Gói.
Đối tượng phù hợp: Doanh nghiệp vừa và nhỏ, doanh nghiệp trong lĩnh vực bán lẻ, thương mại điện tử.
Phần mềm Vina (Vina-Invoice)
Tính năng:
- Phát hành hóa đơn từ xa trên nền tảng web.
- Kết nối được với các phần mềm kế toán thông dụng.
Nhược điểm:
- Cần duy trì kết nối mạng liên tục để hoạt động.
- Thiếu các tính năng quản lý và báo cáo nâng cao.
Bảng giá: Từ 150.000 đến 4.000.000 VNĐ/Gói.
Đối tượng phù hợp: Doanh nghiệp vừa và nhỏ, doanh nghiệp trong lĩnh vực bán lẻ, thương mại điện tử.
Amnote
Tính năng:
- Đầy đủ nghiệp vụ về hóa đơn.
- Tra cứu, tải, in hóa đơn điện tử.
- Có chế độ bảo mật phân quyền người dùng.
Nhược điểm:
- Cần duy trì kết nối mạng liên tục.
- Thiếu các tính năng nâng cao và báo cáo chuyên sâu.
Bảng giá: Từ 320.000 đến 6.200.000 VNĐ/Gói.
Đối tượng phù hợp: Doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng như các tập đoàn lớn, nhờ vào tính linh hoạt và các tính năng quản lý hiệu quả.
VNPT Invoice
Tính năng:
- Hệ thống ổn định, được cung cấp bởi nhà mạng lớn.
- Phát hành, gửi hóa đơn điện tử đến khách hàng nhanh chóng.
- Tích hợp với các phần mềm khác như phần mềm kế toán, ERP.
Nhược điểm:
- Cần duy trì kết nối mạng liên tục.
- Giao diện và tính năng chưa có nhiều đột phá.
Bảng giá: Từ 390.000đ cho 300 hóa đơn đến 4.680.000 cho 10.000 hóa đơn.
Đối tượng phù hợp: Mọi loại hình doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp cần một hệ thống ổn định, bảo mật cao và có nhu cầu xuất hóa đơn số lượng lớn.
MobiFone Invoice
Tính năng:
- Hỗ trợ sử dụng trên nhiều thiết bị.
- Sở hữu nhiều tính năng hiện đại giúp quản lý hóa đơn hiệu quả.
- Cho phép thanh toán trực tuyến qua nhiều ngân hàng.
Nhược điểm:
- Công nghệ còn khá mới, có thể gây khó khăn cho người dùng chưa quen.
- Tính phổ biến và hệ sinh thái hỗ trợ chưa rộng bằng các nhà cung cấp lâu đời.
Bảng giá: Từ 270.000 đến 150.000.000 VNĐ/Gói.
Đối tượng phù hợp: Doanh nghiệp vừa và nhỏ, đặc biệt trong ngành viễn thông, công nghệ, tài chính.
Cyber Bill
Tính năng:
- Tích hợp với các phần mềm khác của doanh nghiệp.
- Hỗ trợ sử dụng trên nhiều nền tảng, đảm bảo tính linh hoạt và tiện lợi.
- Hỗ trợ thanh toán trực tuyến.
Nhược điểm:
- Tính năng còn hạn chế, chưa có nhiều tùy chọn nâng cao.
- Giao diện chưa thực sự thân thiện.
Bảng giá: Từ 380.000 đến 5.800.000 VNĐ/Gói.
Đối tượng phù hợp: Doanh nghiệp vừa và nhỏ trong ngành bán lẻ, thương mại điện tử, tài chính, logistic.
Easyinvoice
Tính năng:
- Phát hành hóa đơn điện tử theo Thông tư 78/2021/TT-BTC.
- Tích hợp với phần mềm kế toán và quản lý bán hàng.
- Lưu trữ hóa đơn an toàn trong 10 năm.
Nhược điểm:
- Tốc độ hệ thống chưa ổn định khi xử lý số lượng lớn.
- Thiếu một số tính năng báo cáo, phân tích nâng cao.
Bảng giá: Từ 460.000 đến 5.700.000 VNĐ/Gói.
Đối tượng phù hợp: Các doanh nghiệp cần một giải pháp tuân thủ Thông tư 78 cơ bản và có nhu cầu tích hợp đơn giản.
Wininvoice
Tính năng:
- Phát hành và quản lý hóa đơn điện tử theo quy định.
- Tích hợp với các phần mềm kế toán và quản lý bán hàng.
- Lưu trữ hóa đơn an toàn trong 10 năm.
Nhược điểm:
- Tính năng cơ bản, không có nhiều tùy biến.
- Tốc độ xử lý chưa ổn định.
Bảng giá: Từ 440.000 đến 8.250.000 VNĐ/Gói.
Đối tượng phù hợp: Doanh nghiệp nhỏ cần giải pháp hóa đơn điện tử đơn giản, tích hợp với hệ thống hiện có.
Safebooks
Tính năng:
- Phát hành, quản lý và lưu trữ hóa đơn điện tử theo quy định.
- Tích hợp với các phần mềm kế toán và quản lý doanh nghiệp.
- Hỗ trợ ký số và gửi hóa đơn qua email cho khách hàng.
Nhược điểm:
- Chưa phổ biến tại Việt Nam.
- Giao diện chưa thân thiện, khó sử dụng với người dùng mới.
Bảng giá: Từ 1.450.000 đến 4.950.000 VNĐ/Gói.
Đối tượng phù hợp: Doanh nghiệp vừa và nhỏ cần giải pháp tích hợp với hệ thống kế toán và quản lý hiện có.
LCS INVOICE
Tính năng:
- Phát hành và quản lý hóa đơn điện tử theo quy định.
- Tích hợp với các phần mềm kế toán và ERP.
- Hỗ trợ đa dạng mẫu hóa đơn và tùy chỉnh theo nhu cầu.
Nhược điểm:
- Các thao tác xử lý chưa được tối ưu, còn rườm rà.
- Tùy chỉnh mẫu hoá đơn chưa linh hoạt.
- Độ phổ biến thấp.
Đối tượng phù hợp: Doanh nghiệp có nhu cầu tùy chỉnh hóa đơn và tích hợp sâu với hệ thống quản lý nội bộ.
Viindoo Invoicing
Tính năng:
- Tự động hóa quy trình quản lý hóa đơn, tích hợp sâu trong hệ sinh thái Viindoo (ERP).
- Tạo hóa đơn từ đơn hàng chỉ với một cú nhấp chuột.
Bạn cần một giải pháp được “may đo” riêng? Nhận tư vấn miễn phí từ chuyên gia của Bizzi để tìm ra phần mềm hóa đơn điện tử phù hợp nhất với quy trình và ngân sách của doanh nghiệp bạn.
Nhược điểm:
- Chưa phổ biến tại Việt Nam, chủ yếu hướng đến người dùng hệ sinh thái Viindoo.
- Giao diện phức tạp, khó sử dụng cho người chỉ cần tính năng hóa đơn đơn lẻ.
Bảng giá:
- Chi phí 8 USD/người dùng/tháng, không giới hạn số lượng hóa đơn.
Đối tượng phù hợp: Doanh nghiệp đang hoặc có kế hoạch sử dụng toàn bộ hệ thống quản trị doanh nghiệp của Viindoo.
iHOADON
Tính năng:
- Tạo và quản lý hóa đơn nhanh chóng, tiện lợi.
- Có khả năng tích hợp với các phần mềm kế toán khác.
- Hỗ trợ thanh toán trực tuyến.
Nhược điểm:
- Các thao tác xử lý chưa được tối ưu, giao diện cũ.
Bảng giá: Từ 130.000 đến 4.200.000 VNĐ/Gói.
Đối tượng phù hợp: Doanh nghiệp vừa và nhỏ cần một giải pháp cơ bản, chi phí thấp.
Viettel (S-Invoice)
Tính năng:
- Hệ thống hạ tầng mạnh, bảo mật nhiều lớp.
- Tích hợp với các phần mềm khác.
- Hỗ trợ in ấn và gửi hóa đơn vào email.
Nhược điểm:
- Tính năng khá đơn giản, chưa có nhiều đột phá.
- Chưa phù hợp với doanh nghiệp có quy trình nghiệp vụ phức tạp.
Bảng giá: Cung cấp đa dạng các gói dịch vụ, chi phí từ 143.000đ.
Đối tượng phù hợp: Doanh nghiệp vừa và nhỏ cần giải pháp ổn định, bảo mật từ nhà cung cấp uy tín.
M-invoice
Tính năng:
- Hỗ trợ quản lý hóa đơn điện tử dễ dàng.
- Độ bảo mật cao.
- Giao diện đơn giản, dễ sử dụng.
Nhược điểm:
- Chưa phổ biến tại Việt Nam.
- Thiết kế giao diện chưa thân thiện, còn hạn chế tính năng.
Bảng giá: Từ 300.000 đồng.
Đối tượng phù hợp: Doanh nghiệp có nhu cầu tùy chỉnh hóa đơn và tích hợp sâu với hệ thống quản lý nội bộ.
Sapo Invoice
Tính năng:
- Tích hợp sẵn trong hệ sinh thái quản lý bán hàng của Sapo (POS, Web).
- Hỗ trợ gửi hóa đơn qua email và SMS cho khách hàng.
Nhược điểm:
- Khó khăn khi đồng bộ dữ liệu nếu doanh nghiệp sử dụng các phần mềm kế toán ngoài hệ sinh thái Sapo như Fast, Misa, SAP.
- Phụ thuộc nhiều vào nền tảng Sapo.
Bảng giá: Phí khởi tạo 500.000 VNĐ (có thể miễn phí khi mua gói lớn).
Đối tượng phù hợp: Doanh nghiệp đang sử dụng hệ thống quản lý bán hàng của Sapo và cần tích hợp hóa đơn điện tử.
FPT.eInvoice – FPT IS
Tính năng:
- Hệ thống mạnh mẽ, ổn định từ tập đoàn FPT.
- Tích hợp tốt với các hệ thống ERP lớn (SAP, Oracle) và phần mềm kế toán.
- Hỗ trợ đa dạng mẫu hóa đơn và khả năng tùy chỉnh cao.
Nhược điểm:
- Chi phí cao, phù hợp hơn với doanh nghiệp lớn.
Bảng giá: Từ 150.000 đến 9.000.000 đồng.
Đối tượng phù hợp: Doanh nghiệp lớn, tập đoàn cần một giải pháp hóa đơn điện tử mạnh mẽ, tùy biến cao và tích hợp sâu với hệ thống quản lý phức tạp.
Quá nhiều lựa chọn? Tải ngay bảng so sánh chi tiết 21 phần mềm hóa đơn điện tử (File PDF) để dễ dàng đánh giá và đưa ra quyết định nhanh chóng!
Lợi ích của việc sử dụng phần mềm hóa đơn điện tử cho doanh nghiệp
Tiết kiệm thời gian và chi phí
- Loại bỏ chi phí in ấn, vận chuyển, lưu kho hóa đơn giấy.
- Xuất và gửi hóa đơn ngay lập tức qua email, SMS, giúp rút ngắn chu trình thanh toán.
- Tích hợp với phần mềm kế toán giúp hạch toán tự động, giảm sai sót nhập liệu.
Đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật
- Tích hợp trực tiếp với hệ thống của cơ quan thuế để gửi dữ liệu nhanh chóng, giảm thiểu rủi ro pháp lý và sai sót khi báo cáo.
Nâng cao tính bảo mật và an toàn dữ liệu
- Hóa đơn được lưu trữ trên hệ thống số hóa, mã hóa, tránh thất lạc, hư hỏng, cháy.
- Chữ ký số giúp xác thực tính toàn vẹn và pháp lý, chống làm giả hóa đơn.
Dễ dàng tra cứu, quản lý và báo cáo
- Tra cứu hóa đơn online 24/7 từ bất kỳ đâu có kết nối internet.
- Hệ thống báo cáo tự động, đa chiều giúp kế toán và nhà quản lý dễ dàng tổng hợp, phân tích số liệu.
Tăng tính chuyên nghiệp và uy tín thương hiệu
- Hóa đơn điện tử có thể được thiết kế theo bộ nhận diện thương hiệu, tạo ấn tượng chuyên nghiệp.
- Gửi hóa đơn nhanh chóng, chính xác cho khách hàng, nâng cao trải nghiệm dịch vụ.
Làm sao chọn phần mềm hóa đơn điện tử phù hợp nhu cầu và chi phí?
Đáp ứng đầy đủ quy định pháp luật
- Phần mềm phải được Tổng cục Thuế Việt Nam thẩm định và cấp phép, đảm bảo tuân thủ Nghị định 123/2020/NĐ-CP và Thông tư 78/2021/TT-BTC.
Tính năng phù hợp với nghiệp vụ doanh nghiệp
- Hỗ trợ xuất hóa đơn nhanh, xử lý hàng loạt, cung cấp nhiều mẫu hóa đơn chuyên nghiệp.
- Khả năng tích hợp API mạnh mẽ với phần mềm kế toán, ERP để tự động hóa quy trình.
- Hỗ trợ quản lý và cấp phát chữ ký số an toàn.
Tính bảo mật và ổn định
- Nền tảng phải có chứng chỉ bảo mật SSL, tiêu chuẩn an toàn thông tin (như ISO 27001).
- Hệ thống hoạt động ổn định, có cơ chế sao lưu dữ liệu thường xuyên để tránh mất mát hóa đơn.
Dễ sử dụng và hỗ trợ khách hàng tốt
- Giao diện thân thiện, logic, giúp kế toán dễ dàng thao tác.
- Nhà cung cấp có đội ngũ hỗ trợ 24/7, xử lý sự cố nhanh chóng.
Chi phí hợp lý
- Biểu phí rõ ràng, phù hợp với ngân sách và quy mô sử dụng của doanh nghiệp.
- Có chính sách nâng cấp, bảo trì minh bạch, không phát sinh chi phí ẩn.
Các lỗi thường gặp khi sử dụng phần mềm hóa đơn điện tử và cách khắc phục
- Lỗi kết nối với cơ quan thuế: Thường do hệ thống của cơ quan thuế đang bảo trì hoặc mạng internet của doanh nghiệp không ổn định. Cách khắc phục là kiểm tra lại kết nối mạng và thử lại sau ít phút. Nếu vẫn lỗi, hãy liên hệ nhà cung cấp phần mềm để được hỗ trợ.
- Sai thông tin trên hóa đơn đã phát hành: Tùy vào trường hợp đã gửi cho người mua hay chưa, doanh nghiệp sẽ tiến hành lập hóa đơn điều chỉnh hoặc thay thế theo hướng dẫn tại Nghị định 123. Hầu hết các phần mềm đều có chức năng này.
- Lỗi chữ ký số: Có thể do chữ ký số hết hạn, driver chưa được cài đặt đúng cách hoặc cắm sai cổng USB. Hãy kiểm tra lại thời hạn của chữ ký số và cài đặt lại driver theo hướng dẫn của nhà cung cấp.
Bizzi – Phần mềm hóa đơn điện tử tự động, toàn diện, được Tổng cục Thuế công nhận
Giữa rất nhiều nhà cung cấp, việc lựa chọn một đối tác tin cậy là yếu tố then chốt. B-Invoice của Bizzi không chỉ là một giải pháp hóa đơn điện tử được Tổng cục Thuế công nhận mà còn là một mắt xích quan trọng trong hệ sinh thái tự động hóa tài chính kế toán toàn diện.
B-Invoice mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho doanh nghiệp:
- Pháp lý vững chắc: Được công nhận bởi Tổng cục Thuế, đáp ứng 100% nghiệp vụ theo Nghị định 123/2020/NĐ-CP và Thông tư 78/2021/TT-BTC.
- Chi phí tối ưu: Chính sách giá tốt nhất khi khách hàng sử dụng trọn bộ giải pháp hóa đơn đầu ra và đầu vào.
- Tích hợp không giới hạn: Tích hợp dễ dàng và tùy biến theo nhu cầu với mọi Hệ thống quản lý doanh nghiệp (ERP), phần mềm kế toán…
- Linh hoạt và chuyên nghiệp: Kho mẫu hóa đơn đa dạng, hỗ trợ thiết kế theo yêu cầu nhận diện thương hiệu.
- An toàn và bền vững: Lưu trữ hóa đơn trong 10 năm theo quy định, bảo mật đa lớp theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 27001.
- Luôn cập nhật: Tự động cập nhật phiên bản mới nhất khi có thay đổi về nghiệp vụ từ cơ quan Thuế.
Tóm lại, lựa chọn phần mềm hoá đơn điện tử phù hợp sẽ giúp đội ngũ kế toán tối ưu năng suất và đảm bảo tuân thủ pháp luật. B-Invoice là lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm một giải pháp hóa đơn điện tử uy tín, toàn diện và tiết kiệm chi phí.
Hãy đăng ký dùng thử ngay hôm nay để trải nghiệm sự khác biệt và nhận ưu đãi hấp dẫn!
Phương pháp đánh giá của chúng tôi
Các đánh giá và so sánh trong bài viết này được thực hiện dựa trên một quy trình khách quan, bao gồm:
- Tổng hợp thông tin: Thu thập dữ liệu công khai từ website chính thức của 21 nhà cung cấp (tính năng, bảng giá, tài liệu hướng dẫn).
- Đối chiếu pháp lý: So sánh các tính năng của phần mềm với yêu cầu tại Nghị định 123/2020/NĐ-CP và Thông tư 78/2021/TT-BTC.
- Phân tích phản hồi người dùng: Tham khảo các đánh giá, nhận xét từ cộng đồng kế toán và doanh nghiệp trên các diễn đàn, mạng xã hội để có cái nhìn đa chiều về ưu và nhược điểm thực tế.
Nguồn dữ liệu tham khảo
- Website chính thức của các nhà cung cấp phần mềm được đề cập.
- Văn bản hợp nhất Luật Quản lý thuế.
- Nghị định số 123/2020/NĐ-CP của Chính phủ.
- Thông tư số 78/2021/TT-BTC của Bộ Tài chính.
Xem thêm: