Chi phí lãi vay là một khoản chi phí tài chính quan trọng mà doanh nghiệp cần quản lý chặt chẽ để tối ưu hóa lợi nhuận và tuân thủ quy định kế toán. Việc hiểu rõ chi phí lãi vay không chỉ giúp kế toán viên hạch toán chính xác mà còn giúp chủ doanh nghiệp có chiến lược tài chính hiệu quả.
Trong bài viết này, Bizzi sẽ giúp bạn hiểu rõ chi phí lãi vay là gì, nguyên tắc ghi nhận và cách hạch toán chi tiết theo chuẩn mực kế toán Việt Nam. Hãy cùng tìm hiểu để đảm bảo doanh nghiệp của bạn vận hành đúng quy định và tối ưu chi phí!
Mục lục
Toggle1. Khái niệm chi phí lãi vay
1.1 Chi phí lãi vay là gì?
Chi phí lãi vay (tiếng Anh: Interest Expense) là khoản chi phí mà doanh nghiệp phải trả cho bên cho vay để sử dụng một khoản vốn vay nhất định trong một khoảng thời gian cụ thể. Khoản chi phí này được tính dựa trên số tiền vay và lãi suất thỏa thuận giữa hai bên. Trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, chi phí lãi vay thể hiện số tiền lãi phải trả phát sinh trong kỳ kế toán.
1.2 Bản chất chi phí lãi vay
Về bản chất, chi phí lãi vay phản ánh chi phí cơ hội khi doanh nghiệp sử dụng vốn vay thay vì vốn tự có. Nó thể hiện chi phí tài chính mà doanh nghiệp phải chịu để huy động vốn từ các nguồn bên ngoài nhằm phục vụ cho hoạt động sản xuất, kinh doanh hoặc đầu tư.
1.3 Các loại chi phí lãi vay
Chi phí lãi vay trong doanh nghiệp có thể được phân loại như sau:
- Lãi vay ngắn hạn: Chi phí lãi phát sinh từ các khoản vay có thời hạn dưới 12 tháng, thường được sử dụng để bổ sung vốn lưu động hoặc đáp ứng nhu cầu tài chính ngắn hạn.
- Lãi vay dài hạn: Chi phí lãi từ các khoản vay có thời hạn trên 12 tháng, thường phục vụ cho đầu tư tài sản cố định hoặc dự án dài hạn.
- Lãi vay thấu chi: Chi phí lãi phát sinh khi doanh nghiệp sử dụng vượt quá số dư tài khoản ngân hàng theo hạn mức tín dụng được cấp.
- Lãi suất trái phiếu và nợ chuyển đổi: Chi phí lãi liên quan đến việc phát hành trái phiếu hoặc các khoản nợ có thể chuyển đổi thành cổ phần.
- Chi phí tài chính của tài sản thuê tài chính: Chi phí lãi liên quan đến việc thuê tài sản theo hình thức thuê tài chính.
1.4 Đặc điểm của chi phí lãi vay
Chi phí lãi vay là một yếu tố quan trọng trong quản lý tài chính doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận, dòng tiền và nghĩa vụ thanh toán. Việc nắm rõ các đặc điểm của chi phí lãi vay giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định tài chính phù hợp, tối ưu hóa nguồn vốn và đảm bảo tuân thủ quy định thuế. Dưới đây là những đặc điểm chính của chi phí lãi vay:
- Tính bắt buộc: Doanh nghiệp có nghĩa vụ thanh toán chi phí lãi vay theo thỏa thuận trong hợp đồng vay, bất kể tình hình kinh doanh.
- Ảnh hưởng đến lợi nhuận: Chi phí lãi vay là một khoản chi phí tài chính, làm giảm lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp.
- Tính thời kỳ: Chi phí lãi vay phát sinh theo thời gian và thường được ghi nhận định kỳ (hàng tháng, quý) tùy theo thỏa thuận vay.
- Tác động đến dòng tiền: Việc thanh toán lãi vay ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền ra của doanh nghiệp, đòi hỏi quản lý tài chính hiệu quả để đảm bảo khả năng thanh toán.
Hiểu rõ về chi phí lãi vay giúp kế toán và chủ doanh nghiệp quản lý tài chính hiệu quả, tối ưu hóa cơ cấu vốn và đảm bảo tuân thủ các quy định về thuế liên quan.
2. Tác động của chi phí lãi vay đối với doanh nghiệp
Chi phí lãi vay là khoản tiền mà doanh nghiệp phải trả cho việc sử dụng vốn vay trong một khoảng thời gian nhất định. Việc quản lý hiệu quả chi phí lãi vay đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tài chính và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Dưới đây là những tác động chính của chi phí lãi vay đến hoạt động kinh doanh:
Tác động đến kết quả kinh doanh
Chi phí lãi vay là một phần của chi phí tài chính, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của doanh nghiệp. Khi chi phí lãi vay tăng, lợi nhuận sau thuế giảm, ảnh hưởng đến khả năng tái đầu tư và phát triển. Đặc biệt, trong giai đoạn lãi suất thị trường tăng cao, doanh nghiệp phải đối mặt với áp lực chi phí lớn hơn, dẫn đến lợi nhuận bị thu hẹp.
Tác động đến giá thành sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ
Chi phí lãi vay được tính vào giá thành sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ. Khi chi phí lãi vay tăng, giá thành sản phẩm cũng tăng theo, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trên thị trường. Do đó, việc kiểm soát chi phí lãi vay giúp doanh nghiệp duy trì mức giá hợp lý và nâng cao vị thế cạnh tranh.
Tác động đến khả năng thanh toán
Chi phí lãi vay là khoản chi cố định mà doanh nghiệp phải thanh toán định kỳ. Nếu chi phí này chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn về dòng tiền, ảnh hưởng đến khả năng thanh toán các nghĩa vụ tài chính khác. Quản lý hiệu quả chi phí lãi vay giúp duy trì dòng tiền ổn định và đảm bảo khả năng thanh toán.
Tác động đến rủi ro tài chính
Việc sử dụng vốn vay với chi phí lãi vay cao làm tăng đòn bẩy tài chính, đồng nghĩa với việc gia tăng rủi ro tài chính. Doanh nghiệp có thể đối mặt với nguy cơ mất khả năng thanh toán nếu không quản lý tốt các khoản vay và chi phí liên quan. Đặc biệt, trong điều kiện kinh tế biến động, việc kiểm soát rủi ro tài chính từ chi phí lãi vay là rất quan trọng.
Tác động đến thuế thu nhập doanh nghiệp
Theo quy định, chi phí lãi vay được trừ khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp, nhưng có giới hạn nhất định. Cụ thể, tổng chi phí lãi vay được trừ không vượt quá 30% của tổng lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh cộng chi phí lãi vay và chi phí khấu hao phát sinh trong kỳ. Do đó, việc quản lý chi phí lãi vay hợp lý giúp tối ưu hóa nghĩa vụ thuế và tránh các vấn đề pháp lý liên quan.
3. Quy định pháp luật về chi phí lãi vay 2025
Chi phí lãi vay là khoản chi phí tài chính mà doanh nghiệp phải trả cho việc sử dụng vốn vay trong quá trình hoạt động kinh doanh. Việc xác định và khấu trừ chi phí lãi vay khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) được quy định chặt chẽ trong pháp luật Việt Nam. Năm 2025, Chính phủ đã ban hành Nghị định 20/2025/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 132/2020/NĐ-CP, nhằm cập nhật và điều chỉnh các quy định liên quan đến quản lý thuế đối với doanh nghiệp có giao dịch liên kết.
3.1 Chi phí lãi vay trong giao dịch liên kết
Giao dịch liên kết xảy ra khi doanh nghiệp có quan hệ đặc biệt với nhau về vốn, quản lý hoặc kiểm soát, dẫn đến khả năng ảnh hưởng đến giá cả và lợi nhuận của các bên tham gia. Để kiểm soát việc chuyển giá và đảm bảo tính minh bạch trong kê khai thuế, Nghị định 20/2025/NĐ-CP đã đưa ra các quy định cụ thể về chi phí lãi vay trong giao dịch liên kết.
Theo đó, tổng chi phí lãi vay thuần (sau khi trừ lãi tiền gửi và lãi cho vay) được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế TNDN không vượt quá 30% của tổng lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh cộng với chi phí lãi vay thuần và chi phí khấu hao phát sinh trong kỳ. Phần chi phí lãi vay vượt quá mức này có thể được chuyển sang kỳ tính thuế tiếp theo, với thời gian chuyển không quá 5 năm liên tục kể từ năm tiếp sau năm phát sinh chi phí lãi vay không được trừ.
3.2 Chi phí lãi vay khi quyết toán thuế TNDN
Khi quyết toán thuế TNDN, doanh nghiệp cần lưu ý các quy định về chi phí lãi vay để đảm bảo tính hợp lý và hợp lệ của các khoản chi phí được trừ. Đối với các khoản chi phí lãi vay phát sinh trước năm 2024 nhưng chưa được khấu trừ, Nghị định 20/2025/NĐ-CP cho phép doanh nghiệp phân bổ đều các khoản này vào các kỳ tính thuế tiếp theo, dựa trên thời gian chuyển tiếp còn lại, nhằm giảm thiểu tác động tài chính và hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tuân thủ quy định thuế.
Việc tuân thủ đúng các quy định về chi phí lãi vay không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nghĩa vụ thuế mà còn đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ pháp luật trong hoạt động tài chính. Do đó, kế toán và chủ doanh nghiệp cần cập nhật thường xuyên các thay đổi trong chính sách thuế để áp dụng hiệu quả và tránh các rủi ro pháp lý.
4. Công thức tính chi phí lãi vay
4.1 Tính chi phí lãi vay ngân hàng
Phương pháp tính lãi theo dư nợ giảm dần dựa trên số tiền thực tế còn nợ sau khi đã trừ đi phần nợ gốc đã trả trong các kỳ trước.
Công thức tính lãi suất vay ngân hàng khi vay vốn thường được áp dụng theo dư nợ giảm dần, công thức tính như sau:
Lãi phải trả (Tháng) = Dư nợ vay hiện tại x Lãi suất vay x Số ngày thực tế duy trì dư nợ / 365
4.2 Tính chi phí lãi vay cá nhân, doanh nghiệp, tổ chức khác
Chi phí lãi vay được tính dựa trên dư nợ hiện tại, lãi suất vay (theo tháng/năm) và thời gian thực tế duy trì khoản vay. Công thức tính tổng lãi phải trả như sau:
Lãi phải trả = Lãi trả theo tháng + Lãi trả lẻ ngày
Trong đó:
- Lãi trả theo tháng = Dư nợ vay hiện tại × Lãi suất vay (năm) × Số ngày thực tế duy trì dư nợ / 365
- Lãi trả lẻ ngày = Dư nợ vay hiện tại × Lãi suất vay (năm) × Số ngày thực tế duy trì dư nợ lẻ tháng / 365
Việc hiểu rõ cách tính giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí và quản lý tài chính hiệu quả.
5. Cách hạch toán chi phí lãi vay
Chi phí lãi vay là khoản chi phí tài chính phát sinh khi doanh nghiệp vay vốn từ các tổ chức tín dụng hoặc cá nhân để phục vụ hoạt động kinh doanh. Việc hạch toán chính xác chi phí lãi vay giúp doanh nghiệp quản lý tài chính hiệu quả và tuân thủ các quy định về thuế. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách hạch toán chi phí lãi vay hợp lý, vốn hóa chi phí lãi vay và chi phí lãi vay không hợp lý.
5.1 Chi Phí Lãi Vay Hợp Lý
Chi phí lãi vay được coi là hợp lý và được trừ khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) nếu đáp ứng các điều kiện sau:
- Mục đích vay vốn: Khoản vay được sử dụng cho hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
- Lãi suất vay: Không vượt quá 150% mức lãi suất cơ bản do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố tại thời điểm vay.
- Góp vốn điều lệ: Doanh nghiệp đã góp đủ vốn điều lệ theo tiến độ ghi trong điều lệ công ty.
Khi phát sinh chi phí lãi vay hợp lý, kế toán hạch toán như sau:
Trường hợp trả lãi vay theo định kỳ:
- Nợ TK 635 – Chi phí tài chính
- Có TK 111, 112 – Tiền mặt hoặc Tiền gửi ngân hàng
Trường hợp trả lãi vay trước cho nhiều kỳ:
Khi trả lãi vay:
- Nợ TK 242 – Chi phí trả trước
- Có TK 111, 112 – Tiền mặt hoặc Tiền gửi ngân hàng
Phân bổ chi phí lãi vay vào từng kỳ kế toán:
- Nợ TK 635 – Chi phí tài chính
- Có TK 242 – Chi phí trả trước
5.2 Vốn hóa chi phí lãi vay
Vốn hóa chi phí lãi vay là việc ghi nhận chi phí lãi vay phát sinh trong quá trình đầu tư xây dựng hoặc sản xuất tài sản dở dang vào giá trị của tài sản đó. Theo Chuẩn mực kế toán số 16 – Chi phí đi vay, chi phí lãi vay được vốn hóa khi:
- Chi phí đi vay liên quan trực tiếp đến việc đầu tư xây dựng hoặc sản xuất tài sản dở dang.
- Doanh nghiệp chắc chắn thu được lợi ích kinh tế trong tương lai từ việc sử dụng tài sản đó.
- Chi phí đi vay có thể xác định một cách đáng tin cậy.
Khi phát sinh chi phí lãi vay được vốn hóa, kế toán hạch toán:
Đối với hoạt động đầu tư xây dựng:
- Nợ TK 241 – Xây dựng cơ bản dở dang
- Có TK 111, 112 – Tiền mặt hoặc Tiền gửi ngân hàng
- Có TK 335 – Chi phí phải trả (nếu lãi vay trả sau)
Đối với hoạt động sản xuất tài sản dở dang:
- Nợ TK 627 – Chi phí sản xuất chung
- Có TK 111, 112 – Tiền mặt hoặc Tiền gửi ngân hàng
- Có TK 335 – Chi phí phải trả (nếu lãi vay trả sau)
Lưu ý: Việc vốn hóa chi phí lãi vay sẽ chấm dứt khi các hoạt động cần thiết để đưa tài sản vào sử dụng hoặc bán đã hoàn thành. Chi phí lãi vay phát sinh sau đó sẽ được ghi nhận vào chi phí sản xuất, kinh doanh trong kỳ.
5.3 Chi Phí lãi vay không hợp lý
Chi phí lãi vay không hợp lý là những khoản chi phí không được trừ khi tính thuế TNDN, bao gồm:
- Lãi suất vay vượt quá 150% mức lãi suất cơ bản do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố.
- Khoản vay sử dụng không phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
- Doanh nghiệp chưa góp đủ vốn điều lệ theo tiến độ cam kết.
Khi phát sinh chi phí lãi vay không hợp lý, kế toán vẫn phải hạch toán như sau:
- Nợ TK 635 – Chi phí tài chính
- Có TK 111, 112 – Tiền mặt hoặc Tiền gửi ngân hàng
Tuy nhiên, khi xác định thu nhập chịu thuế TNDN, kế toán cần loại trừ khoản chi phí lãi vay không hợp lý này để đảm bảo tuân thủ quy định về thuế.
6. Cách xử lý các khoản chi phí lãi vay không hợp lý
Chi phí lãi vay là khoản chi phí mà doanh nghiệp phải trả cho việc sử dụng vốn vay phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh. Tuy nhiên, không phải tất cả các khoản chi phí lãi vay đều được coi là hợp lý và được trừ khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN). Việc xác định và xử lý đúng đắn các khoản chi phí lãi vay không hợp lý là rất quan trọng để đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và tối ưu hóa nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp.
6.1. Tiêu chí xác định chi phí lãi vay không hợp lý
Theo quy định tại Thông tư 96/2015/TT-BTC, một số trường hợp chi phí lãi vay không được trừ khi tính thuế TNDN bao gồm:
- Vốn điều lệ chưa góp đủ: Trường hợp doanh nghiệp chưa góp đủ vốn điều lệ theo tiến độ đã đăng ký, phần chi phí lãi vay tương ứng với số vốn điều lệ còn thiếu sẽ không được trừ. Ví dụ, nếu doanh nghiệp vay 1 tỷ đồng với lãi suất 10%/năm và còn thiếu 300 triệu đồng vốn điều lệ trong 5 tháng, thì phần lãi vay không được trừ sẽ là 300 triệu đồng x 10%/12 tháng x 5 tháng = 12,5 triệu đồng.
- Lãi suất vay vượt quá 150% lãi suất cơ bản: Nếu doanh nghiệp vay với lãi suất cao hơn 150% lãi suất cơ bản do Ngân hàng Nhà nước công bố tại thời điểm vay, phần lãi suất vượt quá sẽ không được tính vào chi phí hợp lý.
- Vay không phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh: Chi phí lãi vay cho các khoản vay không sử dụng cho hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp sẽ không được trừ.
- Tồn quỹ tiền mặt lớn nhưng vẫn vay vốn: Nếu doanh nghiệp có số dư tiền mặt lớn nhưng vẫn đi vay, cơ quan thuế có thể xem xét và loại trừ chi phí lãi vay này do cho rằng việc vay vốn không hợp lý.
6.2. Cách hạch toán chi phí lãi vay không hợp lý
Mặc dù các khoản chi phí lãi vay không hợp lý không được trừ khi tính thuế TNDN, doanh nghiệp vẫn cần hạch toán đầy đủ để phản ánh chính xác tình hình tài chính:
Khi trả lãi vay:
- Nợ TK 811: Chi phí khác
- Có TK 111, 112: Tiền mặt hoặc tiền gửi ngân hàng
Cuối kỳ, kết chuyển chi phí:
- Nợ TK 911: Xác định kết quả kinh doanh
- Có TK 811: Chi phí khác
Lưu ý rằng các khoản chi phí này sẽ không được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế TNDN.
6.3. Kê khai và điều chỉnh trên tờ khai quyết toán thuế TNDN
Cuối năm, khi lập tờ khai quyết toán thuế TNDN (mẫu số 03/TNDN), doanh nghiệp cần:
- Xác định tổng số chi phí lãi vay không hợp lý trong kỳ.
- Nhập tổng số này vào chỉ tiêu B4 (“Các khoản chi phí không được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế”) trên tờ khai quyết toán thuế.
Việc này đảm bảo rằng các khoản chi phí không hợp lý được loại trừ khỏi thu nhập chịu thuế, tuân thủ đúng quy định của pháp luật thuế.
6.4. Giải pháp hạn chế phát sinh chi phí lãi vay không hợp lý
Để tránh các khoản chi phí lãi vay không hợp lý, doanh nghiệp nên:
- Góp đủ và đúng hạn vốn điều lệ theo đăng ký kinh doanh.
- Xây dựng kế hoạch tài chính hợp lý, tránh vay vốn khi không thực sự cần thiết, đặc biệt khi doanh nghiệp đang có dư tiền mặt.
- Đảm bảo lãi suất vay hợp lý, không vượt quá 150% lãi suất cơ bản do Ngân hàng Nhà nước công bố.
- Sử dụng vốn vay đúng mục đích, phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Việc quản lý và hạch toán đúng đắn các khoản chi phí lãi vay không hợp lý sẽ giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật, tối ưu hóa nghĩa vụ thuế và nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
7. Các khoản chi phí lãi vay được trừ khi tính thuế TNDN
7.1. Lãi vay từ cá nhân không vượt quá 150% lãi suất cơ bản của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
Khi doanh nghiệp vay vốn từ cá nhân, phần chi phí lãi vay được trừ khi tính thuế TNDN nếu lãi suất vay không vượt quá 150% mức lãi suất cơ bản do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố tại thời điểm vay. Nếu lãi suất vượt quá mức này, phần chi phí lãi vay vượt trội sẽ không được tính vào chi phí được trừ.
7.2. Lãi vay tương ứng với phần vốn điều lệ đã góp đủ
Doanh nghiệp chỉ được trừ chi phí lãi vay khi đã góp đủ vốn điều lệ theo tiến độ đã đăng ký. Nếu chưa góp đủ, phần chi phí lãi vay tương ứng với số vốn điều lệ còn thiếu sẽ không được tính vào chi phí được trừ. Cụ thể, nếu số tiền vay nhỏ hơn hoặc bằng số vốn điều lệ còn thiếu, toàn bộ lãi tiền vay là khoản chi không được trừ. Nếu số tiền vay lớn hơn số vốn điều lệ còn thiếu, cần xác định tỷ lệ lãi vay không được trừ dựa trên phần vốn điều lệ chưa góp đủ.
7.3. Giới hạn 30% EBITDA thuần đối với các giao dịch liên kết
Đối với doanh nghiệp có giao dịch liên kết, tổng chi phí lãi vay (sau khi trừ lãi tiền gửi và lãi cho vay) được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế TNDN không vượt quá 30% của tổng lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trong kỳ, cộng với chi phí lãi vay và chi phí khấu hao phát sinh trong kỳ. Phần chi phí lãi vay không được trừ có thể được chuyển sang kỳ tính thuế tiếp theo, nhưng thời gian chuyển không quá 5 năm.
Kết luận
Chi phí lãi vay không chỉ là một khoản mục kế toán mà còn là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả tài chính của doanh nghiệp. Việc nắm rõ cách hạch toán và tối ưu hóa chi phí này sẽ giúp doanh nghiệp kiểm soát dòng tiền tốt hơn, nâng cao lợi nhuận và đảm bảo sự phát triển bền vững.
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp tài chính linh hoạt, Bizzi Financing giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn vốn phù hợp, kể cả khi không có tài sản đảm bảo. Khám phá ngay:
🔹 Hướng dẫn nguồn vốn cho doanh nghiệp
🔹 Cách vay vốn kinh doanh không cần tài sản thế chấp