“Hợp đồng 3 bên” là hợp đồng có sự tham gia của ba chủ thể, trong đó cả ba bên đều cùng nhau thỏa thuận, xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt các quyền và nghĩa vụ trong giao dịch.
Để hiểu rõ hơn bản chất hợp đồng 3 bên là gì, hãy cùng Bizzi phân tích định nghĩa, phân loại và đặc biệt là giải pháp quản lý tài chính doanh nghiệp hiệu quả.
Định nghĩa Hợp đồng 3 bên: Bản chất và Cơ sở pháp lý
Hợp đồng 3 bên là hình thức hợp tác phổ biến trong các mô hình kinh doanh hiện đại như chuỗi cung ứng, tài trợ thương mại (Supply Chain Finance) hay giao dịch tài chính doanh nghiệp.
Phần này sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất của hợp đồng 3 bên, sự khác biệt cốt lõi so với hợp đồng 2 bên truyền thống, và cơ sở pháp lý quan trọng theo Bộ luật Dân sự 2015.
Hợp đồng 3 bên là gì? Phân biệt cốt lõi với hợp đồng 2 bên
Hợp đồng 3 bên là thỏa thuận có sự tham gia của ba chủ thể độc lập, cùng chia sẻ quyền, nghĩa vụ và lợi ích trong một giao dịch thống nhất.
Khác với hợp đồng 2 bên chỉ ràng buộc giữa người mua và người bán, hợp đồng 3 bên thường được sử dụng trong các tình huống có yếu tố trung gian – ví dụ: doanh nghiệp, nhà cung cấp và tổ chức tài chính cùng hợp tác trong chuỗi thanh toán.
Phân biệt cốt lõi giữa hai loại hợp đồng:
Tiêu chí | Hợp đồng 2 bên | Hợp đồng 3 bên |
Số lượng chủ thể | 2 bên (người mua – người bán) | 3 bên (doanh nghiệp – đối tác – bên tài trợ) |
Quan hệ ràng buộc | Song phương, đơn tuyến | Đa phương, liên kết chéo |
Tính pháp lý | Đơn giản, dễ xác định nghĩa vụ | Phức tạp hơn, yêu cầu điều khoản chi tiết |
Ứng dụng thực tế | Mua bán hàng hóa, dịch vụ | Tài trợ chuỗi cung ứng, hợp tác ba bên DN – NCC – ngân hàng |
Từ góc độ pháp lý, điểm “phân biệt cốt lõi” không nằm ở số lượng chủ thể, mà ở mối quan hệ ràng buộc đa chiều giữa các bên, trong đó một hành vi hoặc nghĩa vụ của bên này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hai bên còn lại.
Hợp đồng ba bên là một thỏa thuận dân sự có sự tham gia của ba bên để xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ của các chủ thể liên quan, với sự bình đẳng trong thảo luận và ký kết. Bản chất của nó là sự hợp tác, phối hợp phức tạp hơn hợp đồng hai bên, đòi hỏi sự đồng ý của cả ba bên để ràng buộc pháp lý. Cơ sở pháp lý của hợp đồng này là các quy định chung về hợp đồng dân sự trong Bộ luật Dân sự và các luật chuyên ngành liên quan.

Các yếu tố cấu thành và Điều kiện hiệu lực (theo Bộ luật Dân sự 2015)
Để một hợp đồng 3 bên có giá trị pháp lý, các bên phải đảm bảo đầy đủ yếu tố cấu thành và điều kiện hiệu lực được quy định tại Điều 117 – Bộ luật Dân sự 2015. Hiểu rõ những yếu tố này không chỉ giúp doanh nghiệp phòng ngừa rủi ro pháp lý, mà còn tăng tính minh bạch và hiệu quả khi hợp tác nhiều bên trong một hệ sinh thái tài chính.
Đây là hai thuộc tính pháp lý cốt lõi giúp xác định một hợp đồng có thể được công nhận, thực thi và bảo vệ quyền lợi cho các bên liên quan.
Yếu tố cấu thành hợp đồng 3 bên
Một hợp đồng 3 bên hợp lệ thường bao gồm các yếu tố chính:
- Chủ thể tham gia: Có ít nhất ba bên độc lập, mỗi bên đều có quyền và nghĩa vụ riêng được xác lập trong cùng một văn bản thỏa thuận.
- Đối tượng hợp đồng: Là hàng hóa, dịch vụ, tài sản hoặc nghĩa vụ được các bên đồng ý trao đổi hoặc thực hiện.
- Nội dung thỏa thuận: Quy định rõ quyền, nghĩa vụ, trách nhiệm và cơ chế phối hợp giữa các bên.
- Hình thức thể hiện: Có thể ở dạng văn bản, hợp đồng điện tử hoặc văn bản có xác thực chữ ký số.
Các yếu tố trên không chỉ giúp hợp đồng có giá trị pháp lý mà còn đảm bảo tính minh bạch và khả năng kiểm soát rủi ro trong quan hệ đa phương.
Điều kiện hiệu lực (theo Điều 117 – Bộ luật Dân sự 2015)
Bốn điều kiện cơ bản để một hợp đồng 3 bên được coi là hợp pháp bao gồm:
- Chủ thể hợp pháp: Các bên tham gia phải có năng lực pháp luật và năng lực hành vi dân sự đầy đủ.
- Tự nguyện giao kết: Việc ký kết hợp đồng phải xuất phát từ sự đồng thuận, không bị ép buộc hoặc lừa dối.
- Mục đích và nội dung hợp pháp: Không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội.
- Hình thức hợp đồng hợp pháp: Được lập đúng hình thức mà pháp luật quy định, có thể bằng văn bản hoặc chứng thực nếu cần.
Việc đảm bảo các yếu tố cấu thành và điều kiện hiệu lực này không chỉ giúp doanh nghiệp tránh tranh chấp, mà còn là nền tảng để triển khai các mô hình hợp đồng 3 bên trong tài chính doanh nghiệp — ví dụ như tài trợ chuỗi cung ứng (SCF), nơi ba chủ thể (doanh nghiệp, nhà cung cấp, tổ chức tài chính) phối hợp trên cùng một thỏa thuận.
Các dạng Hợp đồng 3 bên phổ biến trong hoạt động kinh doanh
Trong hoạt động kinh doanh hiện đại, hợp đồng 3 bên không chỉ xuất hiện trong lĩnh vực tài chính mà còn đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng, mua bán, hợp tác đầu tư, và dịch vụ. Mỗi dạng hợp đồng phản ánh một cấu trúc pháp lý và cơ chế phối hợp khác nhau giữa các bên, giúp tối ưu dòng tiền, giảm thiểu rủi ro và đảm bảo tính minh bạch trong giao dịch.
Dưới đây là ba dạng hợp đồng 3 bên phổ biến nhất mà doanh nghiệp thường gặp trong thực tế:
1. Hợp đồng vay vốn: Mối quan hệ giữa Ngân hàng – Doanh nghiệp – Khách hàng
Đây là dạng hợp đồng 3 bên thường gặp nhất trong lĩnh vực tài chính và tín dụng doanh nghiệp.
Ba thực thể tham gia gồm:
- Ngân hàng (Bên cho vay): Cung cấp nguồn vốn hoặc tài trợ tín dụng.
- Doanh nghiệp (Bên vay hoặc bên được bảo lãnh): Tiếp nhận vốn để phục vụ hoạt động sản xuất, kinh doanh.
- Khách hàng (Bên thụ hưởng): Có thể là người mua hàng, nhà cung cấp hoặc đối tác được thanh toán trực tiếp bởi ngân hàng.

2. Hợp đồng mua bán hàng hóa: Vai trò của bên trung gian hoặc bên vận chuyển
Trong hợp đồng mua bán hàng hóa 3 bên, ngoài bên bán và bên mua, thường có sự xuất hiện của bên trung gian hoặc bên vận chuyển — một yếu tố giúp tối ưu hóa quá trình giao nhận, thanh toán, và đảm bảo nghĩa vụ được thực hiện chính xác.
Ba chủ thể chính trong hợp đồng này gồm:
- Bên bán: Cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ.
- Bên mua: Thanh toán và nhận hàng.
- Bên trung gian/vận chuyển: Chịu trách nhiệm giao nhận hàng, kiểm định hoặc thực hiện thanh toán hộ.

3. Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC) giữa ba bên
Hợp đồng hợp tác kinh doanh (Business Cooperation Contract – BCC) là dạng hợp đồng 3 bên mang tính chiến lược, thường được sử dụng trong các dự án đầu tư, liên doanh hoặc hợp tác khai thác thị trường.
Khác với hợp đồng góp vốn hay chuyển nhượng, BCC cho phép các bên cùng hợp tác và chia sẻ lợi nhuận, rủi ro mà không cần thành lập pháp nhân mới.

Cấu trúc 3 bên trong hợp đồng BCC có thể gồm:
- Bên A: Doanh nghiệp nội địa – cung cấp thị trường hoặc nguồn lực vận hành.
- Bên B: Doanh nghiệp nước ngoài – cung cấp vốn hoặc công nghệ.
- Bên C: Đơn vị trung gian – đảm nhận vai trò điều phối, quản trị dự án, hoặc quản lý tài chính.
Việc hiểu rõ các dạng hợp đồng 3 bên không chỉ giúp doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ pháp lý, mà còn tạo nền tảng cho quản trị tài chính minh bạch và ứng dụng công nghệ tự động hóa trong quy trình hợp tác
Trách nhiệm pháp lý và Quản trị Rủi ro trong Hợp đồng 3 bên là gì?
Trong hợp đồng ba bên, mối quan hệ pháp lý không chỉ đơn giản là “song phương” giữa hai chủ thể, mà còn đan xen trách nhiệm và quyền lợi của bên thứ ba. Vì vậy, việc nhận diện rõ trách nhiệm pháp lý, cơ chế phối hợp và phương án xử lý rủi ro là yếu tố then chốt để đảm bảo hợp đồng vận hành trơn tru và giảm thiểu tranh chấp.
Quyền và Nghĩa vụ của từng chủ thể: Phân tích trách nhiệm chéo
Trong hợp đồng 3 bên, mỗi bên không chỉ chịu trách nhiệm về nghĩa vụ trực tiếp của mình mà còn phải phối hợp với các bên còn lại để đảm bảo quyền lợi chung. “Trách nhiệm chéo” ở đây đề cập đến việc một hành vi vi phạm của một bên có thể đồng thời ảnh hưởng đến cả hai bên còn lại.
Trách nhiệm chéo:
- Bên A có thể chịu trách nhiệm gián tiếp nếu B hoặc C không thực hiện đúng cam kết.
- Các nghĩa vụ chéo cần được xác định rõ trong hợp đồng, bao gồm cơ chế kiểm tra, giám sát và phạt vi phạm.
Mục tiêu: Giảm rủi ro tranh chấp và đảm bảo sự minh bạch trong phối hợp giữa ba bên.
Rủi ro thường gặp và Phương án giải quyết tranh chấp hiệu quả
Hợp đồng 3 bên tiềm ẩn nhiều dạng rủi ro như: vi phạm nghĩa vụ thanh toán, chậm tiến độ thực hiện, sai lệch thông tin giữa các bên hoặc xung đột điều khoản.
- Rủi ro phổ biến:
- Trễ tiến độ thực hiện do một bên chậm hoặc thiếu năng lực.
- Sai sót về nghĩa vụ thanh toán hoặc cung ứng sản phẩm/dịch vụ.
- Tranh chấp quyền lợi do hợp đồng chưa rõ ràng hoặc thiếu cơ chế xử lý.
- Phương án giải quyết tranh chấp:
- Đàm phán nội bộ: Các bên cùng thống nhất giải pháp trước khi đưa ra cơ quan pháp luật.
- Trọng tài thương mại: Áp dụng nếu hợp đồng có điều khoản trọng tài, rút ngắn thời gian xử lý.
- Tòa án: Giải quyết theo quy định pháp luật nếu tranh chấp không thể hòa giải.
- Việc kết hợp quản trị rủi ro và cơ chế xử lý tranh chấp giúp doanh nghiệp giảm thiểu thiệt hại và bảo vệ quyền lợi hợp pháp.
Tối ưu quy trình và Quản lý tài chính với Hợp đồng 3 bên
Để tối ưu quy trình và quản lý tài chính với hợp đồng 3 bên, bạn cần xác định rõ mục đích hợp tác, soạn thảo hợp đồng chi tiết với điều khoản thanh toán và quyền lợi rõ ràng,
Check-list Ký kết Hợp đồng 3 bên an toàn cho doanh nghiệp
Trước khi tiến hành ký kết hợp đồng 3 bên, doanh nghiệp cần một check-list chi tiết để đảm bảo tính hợp lệ và an toàn pháp lý cho giao dịch. Một số bước quan trọng gồm:
- Xác định tất cả các bên liên quan và quyền, nghĩa vụ của từng bên.
- Kiểm tra cơ sở pháp lý và điều kiện hiệu lực của hợp đồng (theo Bộ luật Dân sự 2015).
- Đảm bảo cơ chế giải quyết tranh chấp và rủi ro được ghi rõ trong hợp đồng.
- Xác nhận nội dung tài chính và các điều khoản thanh toán để tránh mâu thuẫn sau này.
- Đảm bảo hợp đồng có chữ ký điện tử hoặc con dấu hợp lệ để tăng tính pháp lý;
- Lưu trữ và theo dõi trên hệ thống số hóa nhằm tránh thất lạc và dễ dàng tra soát khi cần thiết.
Việc áp dụng “checklist ký kết” không chỉ giúp doanh nghiệp hạn chế sai sót mà còn nâng cao năng lực quản trị hợp đồng trong bối cảnh số hóa.
Tự động hóa Quản lý Thanh toán và Công nợ phát sinh từ Hợp đồng
Một trong những thách thức lớn nhất của hợp đồng 3 bên là quản lý dòng tiền và công nợ liên quan đến nhiều chủ thể. Với các giải pháp tự động hóa tài chính như Bizzi, doanh nghiệp có thể:
- Tự động hóa quy trình thanh toán và công nợ theo từng hợp đồng 3 bên.
- Theo dõi và đối soát công nợ theo thời gian thực, giảm thiểu sai sót thủ công.
- Cảnh báo tự động khi công nợ đến hạn hoặc quá hạn, giúp doanh nghiệp chủ động quản lý dòng tiền.
Nhờ đó, doanh nghiệp có thể kiểm soát toàn bộ chu trình tài chính phát sinh từ hợp đồng 3 bên một cách minh bạch, chính xác và kịp thời.
Đối chiếu 3 chiều (3-way matching) và Kiểm soát chi phí trong các giao dịch 3 bên
Đối chiếu 3 chiều (3-way matching) là một phương pháp kiểm soát chi phí hiệu quả trong các giao dịch có nhiều bên tham gia, bằng cách so sánh dữ liệu giữa Hợp đồng – Hóa đơn – Biên bản nhận hàng/dịch vụ.
- Đối chiếu 3 chiều: So sánh hóa đơn – đơn hàng – biên nhận để đảm bảo dữ liệu chính xác trước khi thanh toán.
- Kiểm soát chi phí: Theo dõi các khoản phát sinh, hạn chế chi tiêu vượt kế hoạch và tăng hiệu quả sử dụng vốn.
- Việc áp dụng 3-way matching kết hợp phần mềm tự động hóa giúp doanh nghiệp giảm rủi ro tài chính, tối ưu hóa quy trình và đảm bảo minh bạch trong các giao dịch 3 bên.

Có thể thấy, công nghệ tối ưu quy trình và quản lý tài chính trong hợp đồng ba bên bằng cách tự động hóa quy trình, tăng cường khả năng phối hợp, cải thiện tính minh bạch và cung cấp các công cụ phân tích dữ liệu chính xác. Việc áp dụng các giải pháp giúp tạo ra các hợp đồng thông minh, tự động hóa các giao dịch tài chính, giảm thiểu sai sót và mang lại lợi thế cạnh tranh đáng kể cho các bên tham gia.
Kết luận
Hi vọng qua bài viết trên của Bizzi, nhà quản lý đã có thêm góc nhìn mới về khái niệm Hợp đồng 3 bên là gì cũng như phân loại được các loại hợp đồng 3 bên.
Cần sử dụng hợp đồng 3 bên để xác định rõ quyền và nghĩa vụ của các bên, tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm, giảm thiểu rủi ro pháp lý và hỗ trợ hiệu quả cho các giao dịch phức phức tạp như mua bán nhà, vay vốn, hoặc các chuỗi cung ứng. Văn bản hợp đồng 3 bên là căn cứ pháp lý vững chắc để các bên kiểm tra, giám sát lẫn nhau về các hoạt động tài chính, ngăn chặn các hành vi gian lận hoặc sử dụng sai mục đích nguồn vốn.
Doanh nghiệp hiện đại cần quản trị tài chính linh hoạt và chuẩn mực để không bỏ lỡ cơ hội kinh doanh và sẵn sàng bứt phá mạnh mẽ, và các giải pháp như Bizzi giúp đạt được điều này bằng cách cung cấp các công cụ hỗ trợ lập ngân sách, kiểm soát dòng tiền, phân tích chi phí chuyên sâu, và số hóa quy trình để tối ưu hóa nguồn lực và tăng cường sự ổn định tài chính.
- Link đăng ký dùng thử sản phẩm của Bizzi: https://bizzi.vn/dang-ky-dung-thu/
- Đặt lịch demo: https://bizzi.vn/dat-lich-demo/