Rolling forecast là gì? Hướng dẫn xây mô hình dự báo cuốn chiếu để quản trị tài chính linh hoạt

Rolling forecast là gì

Trong môi trường kinh doanh đầy biến động như hiện nay, những cú sốc về chi phí nguyên vật liệu, lãi suất, tỷ giá hay sự thay đổi đột ngột của chuỗi cung ứng đã trở thành “trạng thái bình thường mới”. Bộ phận Tài chính – Kế toán, đặc biệt là FP&A (Financial Planning & Analysis), đang phải đối mặt với một thách thức lớn: làm thế nào để đưa ra quyết định kịp thời khi dữ liệu quá khứ không còn đại diện cho tương lai, và ngân sách năm (static budget) chỉ sau 3-6 tháng đã trở nên “lỗi thời” gần như hoàn toàn?

Mặc dù việc xây dựng ngân sách đầu năm là cần thiết, nhưng nỗi lo ngầm hiểu của các CFO và lãnh đạo là: “Không nhìn đủ xa 12–18 tháng phía trước”“không biết kịch bản xấu nhất trông như thế nào” nếu thị trường xoay chiều.

Đây chính là lúc các doanh nghiệp cần chuyển đổi sang một phương pháp dự báo tài chính linh hoạt và liên tục hơn: Rolling Forecast (Dự báo cuốn chiếu).

Bài viết này sẽ giúp bạn:

  • Giải thích rõ Rolling Forecast là gì và khác biệt cốt lõi với ngân sách tĩnh.
  • Chỉ ra cách thiết kế, triển khai và vận hành một mô hình Rolling Forecast hiệu quả trong FP&A.

Mục lục

Vì sao doanh nghiệp cần Rolling Forecast?

Việc dự báo và lập kế hoạch tài chính đã thay đổi đáng kể trong thập kỷ qua. Phương pháp cũ không còn đủ sức chống chịu với tốc độ biến đổi của thị trường.

1. Bối cảnh và vấn đề thực tế

Để hiểu tại sao Rolling Forecast trở nên cấp thiết, chúng ta cần nhìn vào những áp lực mà doanh nghiệp đang gánh chịu:

  • Biến động khôn lường: Doanh nghiệp đang chịu biến động mạnh về doanh thu (thói quen tiêu dùng thay đổi), chi phí (lạm phát, giá năng lượng), lãi suất, tỷ giá hối đoái, và sự đứt gãy tiềm ẩn trong chuỗi cung ứng.
  • Ngân sách tĩnh “lỗi thời”: Ngân sách năm (static budget) được xây dựng dựa trên các giả định đầu kỳ, thường chỉ có giá trị tham chiếu trong 3–6 tháng. Sau đó, nó trở thành một “mục tiêu chết”, không còn phản ánh bối cảnh thị trường mới.
  • Ra quyết định mù mờ: CFO và FP&A buộc phải ra quyết định lớn dựa trên dữ liệu quá khứ (actuals) hoặc các bản forecast cũ kỹ. Điều này dễ dẫn đến lãng phí chi phí, mất cơ hội doanh thu, hoặc thiếu hụt dòng tiền đột ngột.

2. Rolling forecast giải bài toán gì

Rolling Forecast chính là câu trả lời cho những vấn đề trên. Về cơ bản, Rolling Forecast là mô hình dự báo tài chính liên tục (continuous planning).

Thay vì chỉ tập trung vào năm tài chính hiện tại (ví dụ: năm 2025), Rolling Forecast luôn giữ một tầm nhìn cố định kéo dài 12, 18, hoặc 24 tháng phía trước.

Cơ chế hoạt động: Mỗi lần cập nhật (thường là hàng tháng hoặc hàng quý), hệ thống sẽ bỏ kỳ đã qua (Actuals) và tự động thêm một kỳ mới vào cuối cửa sổ dự báo (Horizon). Điều này đảm bảo lãnh đạo luôn có cái nhìn về 12 tháng tiếp theo, bất kể đang là tháng 1 hay tháng 12 của năm tài chính.

Phương pháp này giúp lãnh đạo:

  • Ra quyết định nhanh hơn vì dữ liệu được bám sát và cập nhật theo bối cảnh mới nhất.
  • Có đủ thời gian để điều chỉnh các kế hoạch dài hạn như Capex (chi tiêu vốn) hay Funding Plan (kế hoạch huy động vốn).

Rolling forecast là gì? Hướng dẫn xây mô hình dự báo cuốn chiếu để quản trị tài chính linh hoạt

II. Rolling Forecast là gì? phân biệt với dự báo tĩnh và Rolling Budget

Để triển khai hiệu quả, cần phân biệt rõ Rolling Forecast với các khái niệm lập kế hoạch tài chính khác.

Định nghĩa rolling forecast và dự báo cuốn chiếu

Rolling Forecast là gì? Rolling Forecast (Dự báo cuốn chiếu) là phương pháp dự báo tài chính được cập nhật định kỳ (thường là hàng tháng hoặc hàng quý) nhằm duy trì một “cửa sổ thời gian” dự báo cố định trong tương lai.

Đặc điểm quan trọng:

  • Horizon cố định: Luôn có forecast cho $N$ tháng tới (ví dụ: 12 tháng, 18 tháng), không phụ thuộc vào việc năm tài chính kết thúc khi nào.
  • Cập nhật liên tục: Kết quả thực tế (Actuals) của kỳ đã qua sẽ được đưa vào, đồng thời một kỳ mới được thêm vào cuối mô hình để duy trì tầm nhìn $N$ tháng.

Rolling budget là gì và khác rolling forecast thế nào

Đặc điểm Rolling Forecast Rolling Budget (Ngân sách cuốn chiếu)
Mục tiêu chính Bức tranh sẽ diễn ra (What will happen) – Tập trung vào độ chính xác của dự báo tương lai. Mục tiêu và hạn mức chi (What should happen) – Thêm lớp mục tiêu, quyền hạn và trách nhiệm chi tiêu.
Cơ chế Dự báo dựa trên Assumptions và Driver mới nhất. Cập nhật cả hạn mức chi tiêu, có thể cần phê duyệt phức tạp hơn.
Vai trò Công cụ dự báo chiến lược. Công cụ quản lý chi tiêu và trách nhiệm.

 

Tóm lại: Rolling Forecast tập trung vào việc dự đoán tương lai, trong khi Rolling Budget thêm lớp mục tiêu và kiểm soát. Chúng có thể chạy song song hoặc Rolling Forecast được dùng làm input để cập nhật Rolling Budget.

Static forecast vs rolling forecast

Đặc điểm Static Forecast (Dự báo tĩnh) Rolling Forecast (Dự báo cuốn chiếu)
Tần suất Thiết lập một lần/năm, rất ít cập nhật. Cập nhật đều đặn (tháng/quý) theo lịch.
Tính linh hoạt Kém linh hoạt, dễ bị lỗi thời. Rất linh hoạt, luôn phản ánh bối cảnh mới.
Phạm vi Thường gắn với năm tài chính (ví dụ: forecast cho Q3, Q4/2025). Luôn giữ tầm nhìn cố định (ví dụ: 12 tháng tới, từ T12/2025 – T11/2026).

Vai trò rolling forecast trong FP&A và quản trị hiệu suất

Trong FP&A hiện đại, Rolling Forecast đóng vai trò là “radar” tài chính liên tục cho CFO, CEO và Hội đồng quản trị (Board).

  • Cầu nối dữ liệu: Kết nối Actuals (dữ liệu quá khứ) – Budget (mục tiêu) – Forecast (dự đoán tương lai) trong một khung nhìn duy nhất.
  • Nền tảng của Planning: Là nền tảng cho Continuous Planning (Lập kế hoạch liên tục), Scenario Planning (Lập kế hoạch kịch bản), và Driver-Based Planning (Lập kế hoạch dựa trên biến số chủ đạo).
  • Đo lường hiệu suất: Giúp đánh giá hiệu suất không chỉ dựa trên việc đạt ngân sách, mà còn dựa trên việc liên tục điều chỉnh dự báo để phản ánh thực tế tốt hơn.

III. Cấu trúc và thành phần cốt lõi của một mô hình Rolling forecast là gì?

Việc thiết kế mô hình là bước quan trọng nhất. Một mô hình tốt phải đơn giản, linh hoạt và được điều khiển bởi các biến số kinh doanh thực tế.

Kỳ dự báo (Forecast horizon)

Đây là quyết định về độ dài của “cửa sổ thời gian” dự báo: 12, 18 hay 24 tháng.

  • 12 tháng: Phổ biến, linh hoạt, phù hợp với các ngành có chu kỳ sản phẩm/chiến dịch ngắn (FMCG, Bán lẻ, SaaS).
  • 18 – 24 tháng: Phù hợp với ngành chu kỳ dài (Hạ tầng, Bất động sản, Sản xuất lớn) nơi các quyết định Capex hoặc R&D cần được nhìn nhận xa hơn.

Quyết định này cần cân bằng giữa nhu cầu nhìn xa và khả năng dự báo chính xác (dự báo càng xa càng khó chính xác).

Tần suất cập nhật (Update frequency)

Tần suất cập nhật ảnh hưởng đến khối lượng công việc và tính kịp thời của quyết định.

  • Hàng tháng (Monthly): Phù hợp doanh nghiệp cần kiểm soát chặt dòng tiền, lợi nhuận hoặc đang trong giai đoạn tăng trưởng nhanh/biến động mạnh. Tối ưu nhất khi có nền tảng EPM hỗ trợ.
  • Hàng quý (Quarterly): Phù hợp doanh nghiệp có ít biến động, hoặc chưa có hệ thống EPM tự động.

Mỗi kỳ cập nhật cần được gắn với lịch đóng sổ kế toán và lịch họp điều hành (M-Review/Q-Review) để đảm bảo forecast được sử dụng cho việc ra quyết định ngay lập tức.

Rolling forecast là gì?

KPI tài chính chính trong rolling forecast

Mô hình Rolling Forecast cần tập trung vào các KPI trọng yếu nhất, không cần dự báo quá chi tiết như ngân sách. Các KPI cốt lõi bao gồm:

  • Doanh thu: Theo sản phẩm, kênh, khu vực.
  • Lợi nhuận: Gross Margin, EBITDA (Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao), Lợi nhuận trước thuế.
  • Dòng tiền (Cash Flow): Operating Cash Flow, Cash Position cuối kỳ, các chỉ số liên quan đến Covenant Banking (nếu doanh nghiệp có vay ngân hàng).
  • Chi phí: Capex (Chi tiêu vốn), Opex (Chi phí hoạt động), Headcount (số lượng nhân sự), chi phí bán hàng và marketing.

Assumptions và driver-based forecasting

  • Assumptions (Giả định) là nền tảng của mọi dự báo: tăng trưởng doanh thu, tỷ lệ chi phí, tỷ giá, lãi suất, lạm phát, v.v.
  • Driver-based forecasting là phương pháp dự báo theo các biến số chủ đạo (drivers) của kinh doanh, thay vì chỉ nhập số chi tiết.

Lợi ích: Phương pháp này giảm mức độ “nhập tay từng dòng”, thay vào đó FP&A tập trung vào việc quản lý và điều chỉnh các driver thực sự thúc đẩy kết quả tài chính. Điều này giúp tăng tính logic, khả năng mở rộng (scale) của mô hình và tăng chất lượng đối thoại với các bộ phận kinh doanh.

Scenario planning trong rolling forecast

Đây là thành phần then chốt giúp lãnh đạo chủ động. Rolling Forecast cho phép xây dựng song song các kịch bản:

  • Base case (Kịch bản cơ sở): Dựa trên giả định thị trường hiện tại.
  • Upside (Kịch bản tích cực): Tăng trưởng doanh thu cao hơn, chi phí được tối ưu hơn.
  • Downside (Kịch bản tiêu cực): Tác động xấu của lạm phát/tỷ giá/suy thoái lên doanh thu và chi phí.

FP&A chỉ cần điều chỉnh một số driver chính ở từng kịch bản, sau đó đánh giá tác động tới P&L (Báo cáo kết quả kinh doanh), Cash Flow (Dòng tiền), và Balance Sheet (Bảng cân đối kế toán). Điều này giúp lãnh đạo chuẩn bị sẵn “phương án B, C” thay vì chỉ có một con số dự báo duy nhất.

 

IV. Quy trình triển khai Rolling Forecast trong doanh nghiệp

Triển khai Rolling Forecast là một dự án thay đổi quy trình, không chỉ là một công việc tài chính.

Bước 1 – Xác định mục tiêu và phạm vi

Trước tiên, cần trả lời câu hỏi: Rolling Forecast dùng cho mục đích gì?

  • Ví dụ: Quản trị dòng tiền liên tục, kiểm soát lợi nhuận gộp theo từng dòng sản phẩm, hay hỗ trợ chiến lược Growth (tăng trưởng).

Tiếp theo là phạm vi: Toàn tập đoàn, từng BU (Business Unit), từng quốc gia, hay từng line sản phẩm. Bắt đầu từ phạm vi nhỏ, dễ kiểm soát (ví dụ: chỉ forecast P&L và Cash Flow cho BU lớn nhất) trước khi mở rộng.

Bước 2 – Thiết kế mô hình driver-based

Như đã đề cập ở mục 11, bước này là việc lựa chọn và chuẩn hóa các driver cốt lõi cho Doanh thu, Chi phí, Capex, Headcount.

  • Tối ưu hóa: Giảm số lượng dòng forecast chi tiết nhưng tăng tính logic theo driver.
  • Nguồn dữ liệu: Gắn driver với nguồn dữ liệu cụ thể (CRM cho Sales Pipeline, ERP cho tồn kho, HRM cho Headcount).

Bước 3 – Kết nối dữ liệu actuals

Độ chính xác của Actuals là yếu tố sống còn của Rolling Forecast.

  • Nguồn Actuals: Lấy Actuals từ hệ thống kế toán, ERP, CRM, và các nền tảng quản lý chi phí như Bizzi.
  • Chuẩn hóa: Chuẩn hóa mã tài khoản, đơn vị, sản phẩm để mapping (ánh xạ) chính xác với mô hình forecast.
  • Tính kịp thời: Đảm bảo mỗi kỳ forecast bắt đầu từ số thực mới nhất, đã được đóng sổ hoặc là số thực đã được đối soát, không sử dụng số “ước tính” để giảm sai lệch.

Bước 4 – Cập nhật forecast định kỳ (cuốn chiếu)

Đây là giai đoạn vận hành cốt lõi:

  • Cuốn chiếu (Roll forward): Tự động loại bỏ kỳ đã qua khỏi horizon và thêm một kỳ mới ở cuối.
  • Cập nhật Assumptions: Dựa trên kết quả Actuals và tín hiệu thị trường mới, các Assumptions và Drivers cần được điều chỉnh (ví dụ: tỷ lệ tăng trưởng tháng sau, tỷ lệ chuyển đổi, giá vốn).

Bước 5 – Phân tích sai lệch (Variance analysis)

Sau mỗi kỳ, FP&A cần so sánh: Actuals vs Budget vs Previous Forecast.

  • Phân rã sai lệch: Phân tích sự sai lệch theo các yếu tố như Volume (số lượng), Price (giá bán), Mix (cơ cấu sản phẩm), Productivity (năng suất).
  • Xác định nguyên nhân gốc (Root cause): Khoanh vùng nguyên nhân gốc để đề xuất action (hành động), chứ không chỉ đơn thuần là “ghi nhận lệch”. Ví dụ: Lệch doanh thu do Volume giảm (action: Marketing tăng chi tiêu cho chiến dịch), hay do Price giảm (action: Sales xem xét lại chính sách chiết khấu).

Bước 6 – Điều chỉnh kế hoạch, ngân sách và hành động

Đây là mục tiêu cuối cùng của Rolling Forecast: biến insight thành hành động.

  • Điều chỉnh kế hoạch tài chính: Nếu forecast cho thấy Cash Flow sẽ thiếu hụt trong 6 tháng tới, cần điều chỉnh ngay Capex, Working Capital (Vốn lưu động) và Funding Plan.
  • Điều chỉnh chiến lược: Nếu forecast biên lợi nhuận giảm, cần xem lại cấu trúc chi phí, kế hoạch giá, và Product Mix.
  • Gắn kết hành động: Gắn Rolling Forecast trực tiếp với action plan của từng bộ phận (Sales, Marketing, Vận hành).

Rolling forecast workflow và vai trò các phòng ban

Rolling Forecast là công việc đòi hỏi sự hợp tác đa phòng ban:

  • Sales và Marketing: Cung cấp forecast Sales Pipeline, kế hoạch Campaign và chi tiêu.
  • Supply Chain và Vận hành: Cung cấp Capacity (năng lực sản xuất), Lead Time (thời gian cung ứng), và kế hoạch sản xuất/tồn kho.
  • HR: Kế hoạch Headcount, lộ trình lương thưởng và chi phí nhân sự.
  • FP&A: Xây model, gom dữ liệu, phân tích Variance, dẫn dắt đối thoại với Business.
  • CFO/CEO: Ra quyết định, Validate (Xác nhận) kịch bản và định hướng hành động.

V. Ứng dụng Rolling Forecast trong quản trị tài chính và chi phí

Rolling Forecast nâng tầm quản trị tài chính từ việc ghi nhận sang dự đoánđiều chỉnh.

Quản trị lợi nhuận liên tục

Rolling Forecast cho phép theo dõi EBITDA, Gross Margin, và Lợi nhuận thuần liên tục trong 12–18 tháng tới. Điều này giúp:

  • Nhận diện sớm rủi ro: Sớm nhận diện xu hướng giảm biên lợi nhuận 9 tháng trước khi nó trở thành Actuals, thay vì chờ tới cuối năm.
  • Điều chỉnh linh hoạt: Tạo không gian để điều chỉnh chiến lược giá, tối ưu hóa cấu trúc chi phí, hoặc thay đổi Product Mix kịp thời.

Rolling cash flow forecast

Đây là một trong những ứng dụng quan trọng nhất. Rolling Cash Flow Forecast giúp dự báo dòng tiền ra vào theo tháng/quý:

  • Kết nối P&L với Bảng Cân đối: Kết nối forecast P&L với Working Capital (AR, AP, Tồn kho) để có cái nhìn toàn diện về dòng tiền.
  • Giảm rủi ro: Giảm nguy cơ “lãi trên báo cáo, thiếu tiền mặt ngoài thực tế” do không quản lý được các khoản phải thu/phải trả.
  • Kế hoạch vốn chủ động: Cho phép CFO chủ động lên kế hoạch huy động vốn, đàm phán vay ngân hàng hoặc điều chỉnh thời điểm chi Capex.

Lập ngân sách linh hoạt (agile budgeting)

Rolling Forecast được sử dụng làm input để cập nhật ngân sách giữa năm (in-year budget updates). Điều này giúp chuyển đổi mindset từ “fix budget” (ngân sách cố định) sang “budget + rolling view” (ngân sách kèm theo góc nhìn cuốn chiếu).

Nó giúp:

  • Giảm vòng đàm phán căng thẳng và mất thời gian mỗi năm.
  • Tăng tập trung vào thực thi bằng cách liên tục điều chỉnh mục tiêu chi tiêu cho phù hợp với dự báo doanh thu mới nhất.

Quản trị rủi ro tài chính

Rolling Forecast, kết hợp với Scenario Planning, cho phép thực hiện Stress Test (kiểm tra khả năng chịu đựng).

  • Đánh giá tác động: Đánh giá tác động của biến động lãi suất, tỷ giá, hoặc giá nguyên liệu lên P&L và Cash Flow.
  • Chuẩn bị quyết định phòng thủ: Nếu kịch bản Downside cho thấy rủi ro cao, lãnh đạo có thể chuẩn bị quyết định phòng thủ như: giãn tiến độ Capex, cơ cấu lại nợ, hoặc tối ưu chi phí hoạt động sớm.

VI. Ưu, nhược điểm và điều kiện để Rolling Forecast thành công

Rolling Forecast nâng tầm quản trị tài chính từ việc ghi nhận sang dự đoánđiều chỉnh.

Quản trị lợi nhuận liên tục

Rolling Forecast cho phép theo dõi EBITDA, Gross Margin, và Lợi nhuận thuần liên tục trong 12–18 tháng tới. Điều này giúp:

  • Nhận diện sớm rủi ro: Sớm nhận diện xu hướng giảm biên lợi nhuận 9 tháng trước khi nó trở thành Actuals, thay vì chờ tới cuối năm.
  • Điều chỉnh linh hoạt: Tạo không gian để điều chỉnh chiến lược giá, tối ưu hóa cấu trúc chi phí, hoặc thay đổi Product Mix kịp thời.

Rolling cash flow forecast

Đây là một trong những ứng dụng quan trọng nhất. Rolling Cash Flow Forecast giúp dự báo dòng tiền ra vào theo tháng/quý:

  • Kết nối P&L với Bảng Cân đối: Kết nối forecast P&L với Working Capital (AR, AP, Tồn kho) để có cái nhìn toàn diện về dòng tiền.
  • Giảm rủi ro: Giảm nguy cơ “lãi trên báo cáo, thiếu tiền mặt ngoài thực tế” do không quản lý được các khoản phải thu/phải trả.
  • Kế hoạch vốn chủ động: Cho phép CFO chủ động lên kế hoạch huy động vốn, đàm phán vay ngân hàng hoặc điều chỉnh thời điểm chi Capex.

Lập ngân sách linh hoạt (agile budgeting)

Rolling Forecast được sử dụng làm input để cập nhật ngân sách giữa năm (in-year budget updates). Điều này giúp chuyển đổi mindset từ “fix budget” (ngân sách cố định) sang “budget + rolling view” (ngân sách kèm theo góc nhìn cuốn chiếu).

Nó giúp:

  • Giảm vòng đàm phán căng thẳng và mất thời gian mỗi năm.
  • Tăng tập trung vào thực thi bằng cách liên tục điều chỉnh mục tiêu chi tiêu cho phù hợp với dự báo doanh thu mới nhất.

Quản trị rủi ro tài chính

Rolling Forecast, kết hợp với Scenario Planning, cho phép thực hiện Stress Test (kiểm tra khả năng chịu đựng).

  • Đánh giá tác động: Đánh giá tác động của biến động lãi suất, tỷ giá, hoặc giá nguyên liệu lên P&L và Cash Flow.
  • Chuẩn bị quyết định phòng thủ: Nếu kịch bản Downside cho thấy rủi ro cao, lãnh đạo có thể chuẩn bị quyết định phòng thủ như: giãn tiến độ Capex, cơ cấu lại nợ, hoặc tối ưu chi phí hoạt động sớm.

VII. Công nghệ & giải pháp EPM hỗ trợ Rolling forecast là gì?

Thực tế cho thấy, Rolling Forecast rất khó thành công khi chỉ dựa vào Excel và ERP thuần.

Vấn đề khi làm rolling forecast bằng Excel và ERP thuần

  • Dữ liệu Actuals lấy chậm: Phải mất nhiều công đoạn Export, Clean, và Import.
  • Khó kiểm soát phiên bản (Version Control): Mỗi đơn vị kinh doanh một file, khó khăn trong việc tổng hợp, so sánh các phiên bản forecast khác nhau.
  • Mất thời gian ghép số: So sánh Scenario và Variance Analysis rất tốn thời gian, thay vì tập trung vào phân tích.

 

Nền tảng EPM / FP&A: vai trò của Sactona (Bizzi phân phối)

Nền tảng EPM (Enterprise Performance Management) được thiết kế chuyên biệt để giải quyết các thách thức của Rolling Forecast. Sactona, nền tảng EPM mạnh mẽ (được Bizzi phân phối tại Việt Nam), cung cấp các tính năng:

  • Mô hình tập trung: Cho phép thiết kế mô hình forecast Driver-based tập trung, nơi mọi phòng ban cùng nhập Input.
  • Kết nối dữ liệu tự động: Kết nối trực tiếp với dữ liệu từ ERP, hệ thống kế toán, và nền tảng quản lý chi phí như Bizzi.
  • Tự động cuốn kỳ: Tự động cuốn chiếu (roll forward), giữ Horizon cố định, và lưu lại version của từng đợt forecast để dễ dàng so sánh Forecast_{current} với Forecast_{previous}
  • Hỗ trợ phân tích: Hỗ trợ trực quan hóa Variance Analysis, Scenario Modeling và cung cấp Dashboard cho CFO/CEO ra quyết định.

Bizzi Expense, Bizzi IPA + 3way làm nguồn dữ liệu chi phí cho rolling forecast

Tính kịp thời của dữ liệu Actuals (đặc biệt là chi phí) là yếu tố quyết định chất lượng Forecast.

  • Bizzi Expense: Giúp theo dõi chi phí theo ngân sách, phòng ban, dự án theo thời gian thực. Khi chi phí thuê ngoài, công tác, marketing phát sinh, dữ liệu được đẩy về hệ thống tài chính sớm hơn rất nhiều so với quy trình truyền thống.
  • Bizzi IPA + 3way: Tự động xử lý, đối soát và hạch toán hóa đơn đầu vào.

Việc này giúp FP&A có dữ liệu Actuals chi phí chính xác và kịp thời để cập nhật Assumptions trong Rolling Forecast, thay vì phải chờ đợi quá trình đối soát và đóng sổ kế toán dài.

Kết nối Bizzi + Sactona trong kiến trúc FP&A hiện đại

Trong kiến trúc FP&A hiện đại:

  • Bizzi xử lý lớp “Transaction và Chứng từ” (Dữ liệu chi tiêu thực tế).
  • Sactona xử lý lớp “Planning, Budgeting, Rolling Forecast, Scenario, Performance” (Dữ liệu kế hoạch và phân tích).

Sự kết hợp này tạo ra một chuỗi liền mạch từ chi tiêu thực tế, được xử lý tự động, đến việc lập kế hoạch và dự báo tương lai, giúp doanh nghiệp vận hành quản trị hiệu suất tài chính liên tục và hiệu quả.

VIII. Câu hỏi thường gặp về Rolling Forecast là gì?

  • Rolling forecast là gì trong tài chính doanh nghiệp? Là phương pháp dự báo tài chính liên tục nhằm giữ một tầm nhìn cố định về tương lai (12-18-24 tháng), giúp lãnh đạo ra quyết định kịp thời.
  • Rolling forecast cập nhật bao lâu một lần là hợp lý? Hàng tháng (nếu có EPM) hoặc Hàng quý (nếu đang bắt đầu hoặc doanh nghiệp ít biến động) là tần suất phổ biến nhất.
  • Rolling forecast có thay thế ngân sách năm hay chạy song song? Rolling Forecast thường chạy song song, đóng vai trò là “công cụ dự báo linh hoạt”. Ngân sách năm vẫn giữ vai trò là “mục tiêu kiểm soát và hạn mức chi”. Tuy nhiên, Rolling Forecast có thể được dùng làm input để cập nhật Ngân sách năm giữa kỳ (Agile Budgeting).
  • Doanh nghiệp vừa và nhỏ có nên làm rolling forecast không và bắt đầu từ đâu? Có, nên bắt đầu bằng cách forecast P&L và Cash Flow trong 12 tháng tới với tần suất hàng quý, tập trung vào 3-4 Driver chính và sử dụng công cụ đơn giản trước khi đầu tư EPM.
  • Phần mềm nào hỗ trợ rolling forecast hiệu quả trong bối cảnh doanh nghiệp Việt? Các nền tảng EPM/FP&A như Sactona (được Bizzi phân phối) là giải pháp hiệu quả nhất để tự động hóa quy trình, thay vì dùng Excel.
  • Rolling forecast hoạt động như thế nào khi tích hợp với EPM và Bizzi? Bizzi cung cấp Actuals chi phí đã được xử lý tự động và kịp thời. EPM (Sactona) tự động lấy Actuals này, cuốn chiếu mô hình forecast, cho phép FP&A điều chỉnh Assumptions/Drivers và chạy Scenario, sau đó xuất ra Dashboard cho lãnh đạo.

IX. Kết luận

Bài viết đã giải thích chi tiết về Rolling Forecast là gì? Rolling Forecast không chỉ là một kỹ thuật dự báo, mà là một phương thức vận hành tài chính linh hoạt và chủ động. Nó buộc doanh nghiệp phải nhìn xa hơn năm tài chính hiện tại, từ đó có đủ thời gian để điều chỉnh chiến lược và nguồn lực.

Trong bối cảnh kinh tế đầy bất ổn, khả năng nhìn rõ ràng về doanh thu, lợi nhuận và dòng tiền trong 12–24 tháng tới là lợi thế cạnh tranh sống còn.

Khi kết hợp với nền tảng công nghệ hỗ trợ:

  • Nền tảng EPM như Sactona giúp tự động hóa việc cuốn chiếu, quản lý kịch bản, và phân tích.
  • Nền tảng dữ liệu chi phí như Bizzi cung cấp Actuals sạch và kịp thời.

Rolling Forecast chuyển từ một “file Excel vất vả” thành một hệ thống quản trị hiệu suất tài chính liên tục, giúp CFO/CEO ra quyết định nhanh chóng, dựa trên dữ liệu mới nhất.

 

Trở lại