Thanh toán không tiếp xúc & Touchless Invoice Processing – Hai trụ cột giảm ma sát trong tài chính số

thanh-toan-khong-tiep-xuc-touchless-invoice-la-gi

Thanh toán không tiếp xúc (contactless payment) và quy trình xử lý hóa đơn không chạm (touchless invoice) không chỉ là xu hướng, mà là cách doanh nghiệp nâng cấp vận hành để nhanh hơn – chính xác hơn – an toàn hơn. Tuy nhiên, để đạt được “touchless” thực sự, doanh nghiệp không thể bắt đầu từ khâu thanh toán, mà phải chuẩn hóa dữ liệu và tự động hóa quy trình AP từ gốc.

Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ các thông tin để giải thích Touchless Invoice là gì cũng như phần tích bản chất của hình thức Thanh toán không tiếp xúc.

Mục lục

Thanh toán không tiếp xúc là gì?

Thanh toán không tiếp xúc là hình thức thanh toán nhanh, tiện lợi, an toàn và hợp vệ sinh, phù hợp với các giao dịch nhỏ, sử dụng mã token thay vì thông tin thẻ thật để bảo mật. 

Khái niệm thanh toán không tiếp xúc là gì?

Thanh toán không tiếp xúc (Contactless Payment) là hình thức thanh toán mà người dùng không cần đưa thẻ vào máy POS, không cần quẹt thẻ, không ký tên hay nhập PIN (trong một số hạn mức nhất định). Giao dịch được thực hiện bằng cách chạm nhẹ, đưa gần, hoặc quét mã bằng thiết bị có tích hợp công nghệ thanh toán số.

Cốt lõi của thanh toán không tiếp xúc là truyền dữ liệu thanh toán qua sóng tầm ngắn (NFC) hoặc mã hóa QR mà không tạo ra ma sát (frictionless), giúp giao dịch nhanh hơn và an toàn hơn.

Các loại thanh toán không tiếp xúc phổ biến hiện nay

Dưới đây là một số hình thức thanh toán không tiếp xúc thông dụng:

Thanh toán qua NFC (Near Field Communication)

Là loại phổ biến nhất, sử dụng sóng radio tầm ngắn. Người dùng chỉ cần đưa thẻ/điện thoại/đồng hồ lại gần máy POS.

Bao gồm:

  • Thẻ contactless (Visa payWave, Mastercard Contactless)
  • Ví điện tử hỗ trợ NFC: Apple Pay, Google Wallet, Samsung Pay
  • Smartwatch: Apple Watch, Galaxy Watch

Đặc điểm: nhanh, không cần quẹt thẻ, bảo mật cao nhờ tokenization.

thanh-toan-khong-tiep-xuc 6
Thanh toán qua NFC (Near Field Communication)

Thanh toán bằng QR Code

Người dùng quét mã QR để thanh toán, phổ biến ở Việt Nam nhờ chuẩn VietQR và QR của các ví điện tử.

Các hình thức QR:

  • QR tĩnh: mã cố định, người mua tự nhập số tiền
  • QR động: mã thay đổi mỗi giao dịch, tự động điền số tiền & thông tin hóa đơn
  • QR xuyên biên giới (Cross-border QR): Việt Nam – Thái, Singapore, Malaysia…

Ưu điểm: không cần POS, phù hợp SME, tốc độ cao.

thanh-toan-khong-tiep-xuc 3
Thanh toán bằng QR Code

Thanh toán qua thiết bị đeo thông minh (Wearables Payment)

Thanh toán bằng đồng hồ, vòng tay, nhẫn… qua NFC hoặc token hóa.

Ví dụ:

  • Garmin Pay
  • Fitbit Pay
  • RingPay (nhẫn thông minh)

Thuận tiện: dành cho fitness, đi xe buýt, metro, mua hàng nhỏ.

thanh-toan-khong-tiep-xuc 3
Thanh toán qua thiết bị đeo thông minh (Wearables Payment)

Tap-to-Phone / SoftPOS (biến điện thoại thành máy POS)

Điện thoại của người bán dùng NFC để nhận thanh toán contactless.

Cho phép:

  • Không cần máy POS truyền thống
  • SME, shipper, cửa hàng nhỏ đều có thể chấp nhận Visa/Mastercard contactless

Đây là xu hướng lớn của ngân hàng & Fintech – Thanh toán bằng công nghệ nhận diện (Biometric Payments). Tức là bạn không cần chạm vào thẻ hay quét QR, chỉ dùng sinh trắc học:

Ví dụ:

  • Quét khuôn mặt (FacePay)
  • Vân tay trên điện thoại
  • Palm recognition (Amazon One – quét lòng bàn tay)

Dù chưa phổ biến rộng rãi, đây là bước phát triển tự nhiên của contactless.

thanh-toan-khong-tiep-xuc 5
Tap-to-Phone / SoftPOS (biến điện thoại thành máy POS)

Cơ chế hoạt động của thanh toán không tiếp xúc (Contactless Payment)

Thanh toán không tiếp xúc vận hành dựa trên công nghệ truyền dữ liệu tầm ngắn (NFC) hoặc mã hóa hai chiều (QR code). Tùy loại contactless, cơ chế chi tiết khác nhau, nhưng đều đi theo 4 bước chính:

  • Thiết bị phát tín hiệu thanh toán (Card/Phone/Watch) tạo “mã giao dịch dùng một lần”

Khi người dùng đưa thẻ hoặc điện thoại lại gần máy POS:

  • Thiết bị không gửi số thẻ thật (PAN).
  • Thay vào đó, nó gửi một mã token hóa (payment token) hoặc mã giao dịch 1 lần (cryptogram).

Cơ chế này được gọi là Tokenization – giúp bảo mật vì dữ liệu thật không bị lộ.

  • POS và thiết bị trao đổi dữ liệu qua NFC / Mã hóa

Nếu là NFC:

  • Khoảng cách truyền: 1–4 cm
  • Tốc độ: vài mili-giây
  • Thẻ/phone gửi thông tin đã mã hóa qua sóng radio tầm ngắn.

Nếu là QR:

  • Người mua quét QR → điện thoại gửi dữ liệu qua API của ngân hàng/ ví điện tử.

Cả hai đều đảm bảo không tiếp xúc vật lý.

  • Ngân hàng phát hành (Issuer) thực hiện xác thực

POS gửi gói dữ liệu đến:

  • Ngân hàng thanh toán (Acquirer)
  • Sau đó chuyển tiếp đến tổ chức thẻ (Visa/Mastercard…)
  • Rồi đến ngân hàng phát hành thẻ của người mua.

Ngân hàng kiểm tra:

  • Token có hợp lệ không?
  • Có trùng lặp giao dịch?
  • Thiết bị có đúng chủ thẻ đã đăng ký không (FaceID, PIN, vân tay)?
  • Số dư tài khoản/ hạn mức có đủ không?

Nếu hợp lệ → Approve. Không hợp lệ → Decline. Tất cả diễn ra trong 0.2–1 giây.

POS nhận phản hồi và hoàn tất giao dịch

  • POS hiển thị “Approved”.
  • Tiền được tạm giữ hoặc thanh toán ngay, tùy loại giao dịch.
  • Token hết hiệu lực sau giao dịch → không thể bị đánh cắp dùng lại

Lợi ích của thanh toán không tiếp xúc là gì?

Thanh toán không tiếp xúc (Contactless payment) mang lại lợi ích về tốc độ, sự tiện lợi, và bảo mật cho cả người dùng lẫn doanh nghiệp

Với người dùng

Giao dịch nhanh hơn 2–3 lần so với thẻ chip/ quẹt truyền thống

  • Chỉ cần đưa thẻ/điện thoại lại gần → POS xử lý trong <1 giây.
  • Không cần nhập PIN với giao dịch nhỏ → rút ngắn thời gian hơn nữa.

Không cần chạm — Giảm rủi ro vệ sinh & lây nhiễm

  • Không chạm POS, không trao đổi tiền mặt.
  • Đặc biệt hữu ích tại nơi đông người: siêu thị, cửa hàng tiện lợi, F&B.

Bảo mật vượt trội nhờ Tokenization

  • Không dùng số thẻ thật → giảm khả năng bị đánh cắp.
  • Mỗi giao dịch tạo một mã động (dynamic cryptogram) → hacker không thể dùng lại.
  • Kết hợp FaceID/vân tay khi dùng ví điện tử → bảo mật đa lớp.

Với doanh nghiệp bán lẻ

Thanh toán không tiếp xúc mang lại lợi ích lớn cho doanh nghiệp bán lẻ nhiều lợi ích, cụ thể như:

Tăng tốc độ phục vụ – giảm hàng chờ

  • Thanh toán nhanh → tăng throughput tại quầy.
  • Giảm tắc nghẽn vào giờ cao điểm, đặc biệt với ngành F&B, thời trang, minimart.

Giảm rủi ro xử lý tiền mặt

  • Hạn chế thất thoát hoặc sai lệch khi đếm tiền.
  • Giảm chi phí quản lý, kiểm đếm, vận chuyển tiền mặt.

Dễ dàng tích hợp với POS hiện đại

  • Hầu hết POS đời mới đều có NFC/QR-ready.
  • Tối ưu trải nghiệm Omni-channel khi kết hợp với ví điện tử và loyalty.

Rủi ro & hạn chế của thanh toán không tiếp xúc

Thanh toán không tiếp xúc (Contactless Payment) tiện lợi nhưng có rủi ro về bảo mật và khó khăn trong việc triển khai.

Rủi ro chính

  • Rủi ro bảo mật:
    • Gian lận khi mất/cắp thẻ: Thẻ bị mất có thể bị dùng để thực hiện nhiều giao dịch nhỏ mà không cần PIN, đặc biệt khi ngưỡng giao dịch không PIN được nâng cao.
    • Tấn công tinh vi: Tin tặc có thể tìm cách sửa đổi thiết bị NFC hoặc đánh cắp dữ liệu riêng tư.
    • Giả mạo: Nguy cơ giả mạo thẻ hoặc ví điện tử vẫn tồn tại.
  • Rủi ro kinh doanh:
    • Hoàn tiền (Chargeback): Giao dịch hoàn tiền có thể gây mất doanh thu và phát sinh phí cho người bán.
    • Phí xử lý cao: Việc áp dụng có thể tốn kém ban đầu do phải đầu tư thiết bị. 

Hạn chế và thách thức

  • Chưa quen thuộc: Một bộ phận người dùng lớn tuổi hoặc chưa tiếp cận công nghệ mới có thể gặp khó khăn.
  • Hạ tầng: Máy POS cũ kỹ không hỗ trợ hoặc cần nâng cấp, đồng bộ hóa thiết bị.
  • Đào tạo nhân viên: Nhân viên cần thời gian để làm quen với quy trình mới, tránh nhầm lẫn.
  • Giới hạn giao dịch: Dù giúp giảm rủi ro, giới hạn này cũng hạn chế giá trị thanh toán. 

Touchless invoice là gì?

Touchless Invoice là quy trình xử lý hóa đơn hoàn toàn tự động, không cần nhập liệu hay thao tác thủ công của con người.

Hệ thống sẽ tự động:

  1. Nhận hóa đơn từ email/nhà cung cấp.
  2. Đọc – trích xuất dữ liệu (OCR + AI).
  3. Kiểm tra hợp lệ (mã số thuế, ngày, số tiền, VAT…).
  4. Đối chiếu với PO/GR hoặc hợp đồng.
  5. Tạo phiếu chi / phiếu đề nghị thanh toán trong ERP.
  6. Gửi duyệt tự động theo luồng workflow.
  7. Thực hiện thanh toán hoặc chuyển sang ngân hàng.

Tất cả diễn ra không cần chạm tay:

  • Không nhập liệu thủ công.
  • Không tải hóa đơn lên ERP.
  • Không gửi email xin duyệt.
  • Không phải nhắc duyệt hay follow thủ công.

Khác biệt giữa Contactless và Touchless Invoice là gì?

Contactless = Thanh toán không tiếp xúc (cho người tiêu dùng)

  • Dùng cho thẻ/điện thoại khi quẹt tại cửa hàng.
  • Công nghệ NFC: chỉ cần chạm hoặc đưa gần máy POS.
  • Giao dịch nhỏ, nhanh, không cần nhập PIN.
  • Ví dụ: Apple Pay, Samsung Pay, thẻ Visa/Mastercard contactless.

Touchless = Xử lý hóa đơn không cần chạm tay (cho doanh nghiệp)

  • Dùng trong quy trình kế toán – tài chính của doanh nghiệp (AP).
  • Hoàn toàn tự động: nhận – đọc – kiểm tra – đối chiếu – gửi duyệt – tạo phiếu chi – thanh toán.
  • Không nhập liệu, không tải file hóa đơn, không gửi email xin duyệt.
  • Ví dụ: hệ thống AP Automation, Bizzi IPA.

Công nghệ tạo ra “touchless” trong AP

Công nghệ tạo ra “touchless” (không chạm) trong thanh toán/quản lý hóa đơn (AP) chủ yếu dựa vào NFC (Near-Field Communication) và mã QR, kết hợp với Trí tuệ nhân tạo (AI), Nhận dạng ký tự quang học (OCR), và tự động hóa quy trình (RPA). Mục tiêu chính là số hóa, trích xuất thông tin hóa đơn, đối chiếu và phê duyệt tự động, giảm thiểu sự can thiệp thủ công (touchfree) toàn bộ quy trình AP, từ nhận hóa đơn đến thanh toán cuối cùng.

1. OCR hóa đơn

Đọc hóa đơn PDF, ảnh chụp, file gửi từ email. Nhưng OCR đơn thuần chỉ đọc chữ — không hiểu ngữ cảnh. Đây là khoảng trống mà nhiều đối thủ không nói rõ.

2. IDP (Intelligent Document Processing)

Là OCR + AI để hệ thống hiểu cấu trúc hàng trăm mẫu hóa đơn khác nhau.

  • Nhận diện bố cục
  • Hiểu trường dữ liệu
  • Tự động phân loại nhà cung cấp và loại chứng từ

IDP là nền tảng giúp tăng độ chính xác >90–95%.

3. AI nhận diện & trích xuất dữ liệu

AI đọc dòng hàng và các trường quan trọng:

  • Số tiền trước/ sau thuế
  • VAT
  • PO Number
  • Mã hàng
  • Mã nhà cung cấp

Kết quả: dữ liệu được trích xuất chính xác, sẵn sàng để đối chiếu.

4. RPA (Robotic Process Automation)

RPA tự động hóa mọi thao tác lặp lại của kế toán:

  • Tải hóa đơn từ email
  • Lưu file
  • Gửi duyệt theo workflow
  • Đẩy sang ERP

Giảm 70–80% thao tác thủ công.

Touchless-invoice-la-gi
Công nghệ tạo ra “touchless invoice” (không chạm) mục tiêu chính là số hóa, trích xuất thông tin hóa đơn, đối chiếu và phê duyệt tự động, giảm thiểu sự can thiệp thủ công (touchfree) toàn bộ quy trình AP, từ nhận hóa đơn đến thanh toán cuối cùng.

5. 3-Way Matching Automation (PO – GRN – Invoice)

Tự động đối chiếu:

  • Số lượng nhận
  • Đơn giá
  • Giá trị hóa đơn

Đây là yếu tố hiếm (rare attribute) giúp quy trình thật sự “no-touch”. Hệ thống tự xác nhận trùng khớp, chỉ gửi cảnh báo khi lệch.

6. Auto-posting vào ERP

Tự động tạo:

  • Phiếu đề nghị thanh toán
  • Phiếu chi
  • Bút toán kế toán

Cho các ERP như SAP, Oracle, Odoo, D365… Không cần nhập liệu hay tải file.

7. Auto-reconciliation

  • Đối chiếu ngân hàng
  • Đối chiếu công nợ vendor ledger
  • Khớp giao dịch – hóa đơn – thanh toán

Đảm bảo AP minh bạch, không trễ hạn nhà cung cấp.

Quy trình Touchless Invoice – Từng bước minh bạch

Touchless Invoice Processing = từ lúc Vendor gửi hóa đơn → đến khi thanh toán & đóng kỳ → 0 thao tác thủ công. Dưới đây là quy trình Touchless Invoice Processing được trình bày từng bước – rõ ràng – minh bạch, đúng flow thực tế của AP hiện đại:

1. Vendor gửi hóa đơn

  • Qua email, portal nhà cung cấp, hoặc API.
  • Hệ thống tự động nhận hóa đơn, không cần tải tay.

2. Hệ thống tự quét & trích xuất dữ liệu

  • IDP + OCR đọc PDF/ảnh.
  • Tự nhận diện mẫu hóa đơn, nhà cung cấp, loại chứng từ.

3. AI xác thực tính hợp lệ theo Nghị định 123

  • Check mã số thuế, ký hiệu, mẫu số, số hóa đơn.
  • Xác minh hóa đơn tồn tại, chưa hủy, hợp lệ trên hệ thống thuế.
  • Kiểm tra ngày, VAT, tổng tiền.

4. Tự động check trùng

  • So trùng số hóa đơn – ngày – vendor – giá trị.
  • Ngăn duplicate ngay từ đầu.

5. Tự động đối chiếu 3-Way (PO – GRN – Invoice)

  • So khớp số lượng, đơn giá, giá trị.
  • Matching logic do AI hỗ trợ.
  • Chỉ cảnh báo khi có sai lệch (exception-based workflow).

6. Gợi ý Payment Request

  • Hệ thống tự tạo draft yêu cầu thanh toán dựa trên invoice đã match.
  • Không cần nhập liệu hoặc lập phiếu thủ công.

7. Workflow duyệt tự động (RBAC / ABAC)

  • Tự động gửi duyệt đúng người, đúng quyền.
  • Quy tắc theo hạn mức, loại chi phí, bộ phận.
  • Nhắc duyệt tự động – không email thủ công.

8. Tự động ghi nhận vào ERP (Auto-posting)

  • Tạo bút toán, PR/PO update, phiếu chi hoặc invoice trong ERP.
  • Đồng bộ 2 chiều với SAP / Oracle / Odoo / D365 / FAST / Bravo…

9. Đối soát thanh toán & đóng kỳ

  • Tự động match thanh toán – invoice – sao kê ngân hàng.
  • Tự tính trạng thái PAID/UNPAID.
  • Tự động chuẩn bị dữ liệu cho closing.

Lợi ích tài chính khi ứng dụng Touchless Invoice là gì?

Touchless Invoice = Giảm chi phí – giảm nhân sự – giảm lỗi – tăng tốc độ – tăng độ chính xác – tăng minh bạch. Hãy cùng phân tích để xem những lợi ích có được từ việc áp dụng Touchless Invoice là gì.

1. Giảm mạnh chi phí xử lý hóa đơn – Tiết kiệm 50–80% chi phí AP.

  • Quy trình thủ công: 80.000–150.000đ/invoice (nhập liệu, check, gửi duyệt, xử lý lỗi).
  • Touchless: chỉ còn 20.000–40.000đ/invoice.

2. Rút ngắn Cycle Time từ 3–7 ngày → còn vài phút

  • Tự động nhận – đọc – kiểm tra – đối chiếu – gửi duyệt.
  • Thanh toán đúng hạn → giảm phí phạt, tăng uy tín với vendor.
  • Tận dụng chiết khấu thanh toán sớm (early payment discount).

3. Tăng năng suất đội AP (FTE Reduction / Avoided Hiring)

  • Một người có thể xử lý gấp 3–5 lần số lượng hóa đơn trước đây.
  • Khi volume hóa đơn tăng, không cần tăng thêm nhân sự.
  • Tối ưu chi phí vận hành dài hạn.

4. Giảm lỗi – tăng compliance & kiểm soát

  • Tự động kiểm tra hợp lệ theo Nghị định 123 / Nghị định 70.
  • Tự check trùng, check số tiền, PO, GRN.
  • Audit trail đầy đủ: ai duyệt, lúc nào, thay đổi gì → phục vụ kiểm toán và thuế.
  • Giảm rủi ro sai sót dẫn đến bị xuất toán.

5. Closing nhanh hơn 20–40%

  • Dữ liệu vào ERP realtime → không dồn cuối tháng.
  • Auto-reconciliation giúp rút ngắn thời gian đối soát.
  • Kế toán trưởng và CFO có số liệu kịp thời để ra quyết định.

Rủi ro & điểm nghẽn nếu không chuẩn hóa quy trình

Đầu tư vào IDP, MDM, integration layer, matching logic và governance là bắt buộc — ưu tiên theo thứ tự: Vendor data + IDP + Approval rules + Middleware. Làm đúng 4 thành phần này sẽ biến “touchless” từ ý tưởng thành kết quả đo được.

1) OCR không đọc đúng, phải có IDP

Nguyên nhân

  • Hóa đơn đa dạng mẫu, nhiều template, scan/ảnh chất lượng kém.
  • OCR thuần chỉ nhận ký tự, không hiểu bố cục.

Hệ quả

  • Tỷ lệ lỗi trích xuất cao → phải quay lại xử lý thủ công.
  • Giảm throughput, làm mất lợi ích “touchless”.

Giải pháp (ưu tiên cao)

  • Triển khai IDP (OCR + AI) cho phép học mẫu, hiểu bố cục, nhận dòng hàng.
  • Đầu tư bước tiền xử lý hình ảnh (deskew, denoise) để cải thiện OCR.
  • Thiết lập feedback loop: người dùng sửa lỗi lần đầu — hệ thống học (active learning).
  • KPI: Tăng accuracy >95% trong 30–60 ngày thử nghiệm.

2) Dữ liệu vendor “bẩn”, cần cleansing / MDM

Nguyên nhân

  • Tên vendor, mã, MST, tài khoản ngân hàng không chuẩn, nhiều alias.
  • Nhà cung cấp gửi nhiều email / nhiều tài khoản.

Hệ quả

  • Matching PO/Invoice/GRN thất bại; duplicate; sai ledger.
  • Lỗi reconciliation, thanh toán chậm, rủi ro fraud.

Giải pháp (ưu tiên rất cao)

  • Xây Vendor Master / MDM: chuẩn hóa tên, MST, mã nhà cung cấp, số tài khoản.
  • Dùng công cụ data cleansing & rule-based matching để ghép alias.
  • Bắt buộc vendor đăng ký thông tin chuẩn qua portal trước khi nhận invoice.
  • KPI: Giảm rate unmatched vendor xuống <5%.

3) ERP cũ không hỗ trợ API, cần middleware

Nguyên nhân

  • Hệ thống legacy không có endpoint để auto-posting; chỉ hỗ trợ nhập tay hoặc batch file.

Hệ quả

  • Phải dùng RPA/CSV upload → không realtime, dễ lỗi → phá vỡ luồng touchless.

Giải pháp (ưu tiên cao)

  • Thiết kế middleware / integration layer:
    • Có thể là ESB, iPaaS, hoặc connector chuyên dụng (SAP PI/PO, Oracle Integration, Mule, Bizzi connector…).
    • Hỗ trợ transform dữ liệu, retry logic, logging, queuing.
  • Nếu không thể, dùng RPA + validation như bước tạm thời, nhưng kế hoạch lên API phải có.
  • KPI: Time-to-post trung bình < 5 phút; lỗi post <1%.

4) Quy trình phê duyệt không rõ ràng nên không thể “touchless”

Nguyên nhân

  • Luồng duyệt ad-hoc, nhiều exception, quyền/threshold không chuẩn hóa.
  • Thiếu chính sách RBAC/ABAC.

Hệ quả

  • Hệ thống gửi duyệt tự động nhưng bị dừng nhiều chỗ → phải can thiệp thủ công → thất bại đạt mục tiêu no-touch.

Giải pháp (ưu tiên rất cao)

  • Chuẩn hóa approval policy: theo hạn mức, loại chi phí, dự án, department.
  • Áp dụng RBAC/ABAC cho workflow engine; có exception handling rõ ràng.
  • Đào tạo người duyệt, cam kết SLA (ví dụ: duyệt trong 24 giờ).
  • Triển khai escalation & audit trail tự động.
  • KPI: Rate auto-approved (không cần can thiệp) > 85%.

5) Thiếu rule logic cho 3-Way Matching

Nguyên nhân

  • Matching quá cứng (exact match) hoặc quá lỏng; không hỗ trợ partial/quantity tolerance.

Hệ quả

  • Tỉ lệ exceptions cao, đội AP phải xử lý thủ công.

Giải pháp

  • Xây matching engine với: tolerance mức giá, logic partial-PO, rules cho freight/discounts.
  • Kết hợp AI để dự đoán lý do exception và gợi ý hành động.
  • KPI: Giảm exception rate xuống <10%.

6) Rủi ro pháp lý / tuân thủ nếu dữ liệu sai (NĐ123/NĐ70)

Nguyên nhân

  • Hóa đơn không được validate theo quy định, thiếu audit trail.

Hệ quả

  • Bị phạt, rủi ro tax exposure, audit fail.

Giải pháp

  • Tích hợp kiểm tra hợp lệ theo NĐ123/NĐ70 trong pipeline validation.
  • Lưu audit trail immutable (log + file hash).
  • Periodic compliance check & reporting.

Bizzi Bot – Nền tảng tạo ra Touchless Invoice là gì?

Bizzi Bot = IDP + AI + 3WM + Workflow + ERP Integration + Payment Automation, từ đó tạo ra quy trình Touchless Invoice thật sự, không chỉ “OCR + gửi duyệt”.

1. AI + OCR nâng cao

  • Trích xuất chính xác hóa đơn Việt Nam với hàng trăm mẫu phức tạp (PDF, ảnh, xuất từ phần mềm).
  • AI tự phát hiện sai sót, dữ liệu bất thường, hóa đơn rủi ro thuế.
  • Xác minh tính hợp lệ theo Nghị định 123/NĐ70, cảnh báo real-time.

2. Tự động 3-Way Matching (PO – GRN – Invoice)

  • So khớp đơn giá – số lượng – giá trị theo thời gian thực.
  • Hỗ trợ partial delivery, tolerance, nhiều line-item.
  • Đây là điểm khác biệt lớn so với các giải pháp AP Automation cơ bản (chỉ dừng ở OCR + workflow)
touchless-invoice-la-gi 2
Bizzi hỗ trợ đối chiếu 3 chiều thông minh với độ chính xác hơn 99%.

3. Workflow duyệt theo RBAC/ABAC linh hoạt

Tự động gửi duyệt đúng người – đúng quyền – đúng hạn mức.

  • Theo hạn mức duyệt
  • Theo cost center
  • Theo phòng ban
  • Theo loại chứng từ / chi phí
    Không còn email thủ công, không còn chậm trễ approval.

4. Tích hợp ERP hai chiều

Bizzi hỗ trợ kết nối sâu, đồng bộ real-time với hầu hết hệ thống ERP phổ biến:

  • SAP
  • Oracle
  • Odoo
  • Bravo
  • MISA
  • FAST
touchless-invoice-la-gi
Nền tảng Tự động hóa khoản phải trả của Bizzi linh hoạt và dễ dàng cấu hình để phù hợp với quy trình kế toán và mua hàng hiện tại của bạn

5. Touchless Payment – Tự động hóa toàn bộ Invoice-to-Pay

  • Tự động tạo yêu cầu thanh toán (Payment Request).
  • Gửi duyệt theo workflow.
  • Tự động đối soát thanh toán với sao kê ngân hàng.
  • Cập nhật trạng thái PAID/UNPAID theo thời gian thực.

FAQ về hình thức thanh toán không tiếp xúc (Contactless)

Dưới đây là một số câu hỏi liên quan về Thanh toán không tiếp túc.

Thanh toán contactless có an toàn không?

Có. Contactless sử dụng công nghệ mã hóa (encryption) và tokenization, nên dữ liệu thẻ/điện thoại của bạn không bị truyền trực tiếp qua máy quẹt.  Ngoài ra, mỗi giao dịch được tạo một mã dùng một lần, hacker không thể tái sử dụng.  Khoảng cách quét rất ngắn (vài cm), giảm nguy cơ bị đọc trộm.

Thanh toán contactless có cần nhập PIN không?

Thường không cần PIN với các giao dịch nhỏ (tùy mức của từng ngân hàng/đơn vị phát hành). Với giao dịch lớn hơn, POS có thể yêu cầu PIN hoặc ký tên để xác thực thêm.

Contactless khác gì so với QR?

Tiêu chí Contactless (NFC) Thanh toán QR
Cách dùng Chạm/đưa thẻ, điện thoại gần POS Quét mã bằng app
Tốc độ Rất nhanh (1–2 giây) Nhanh nhưng chậm hơn (mở app → quét)
Internet Không cần Cần internet để trả tiền (tùy ví/thẻ)
Thiết bị Cần POS có NFC Chỉ cần mã QR (chi phí rẻ hơn cho shop)
Bảo mật Rất cao nhờ tokenization Phụ thuộc app & bảo mật QR

Mất điện thoại có bị mất tiền không?

Không. Kẻ xấu không thể dùng để thanh toán nếu không mở được khóa máy. Apple Pay, Google Wallet, Samsung Pay… đều yêu cầu Face ID/Touch ID/PIN trước khi thanh toán. Ngoài ra, bạn có thể ngay lập tức chặn mọi giao dịch nếu:

  • Khóa/mất máy từ xa (Find My iPhone / Find My Device)
  • Khóa thẻ hoặc tạm ngưng thẻ trên app ngân hàng

Kết luận: Thanh toán không tiếp xúc & Touchless Invoice – Doanh nghiệp nên bắt đầu từ đâu?

Dù “contactless payment” đang bùng nổ ở mảng bán lẻ, với doanh nghiệp thì ưu tiên chiến lược vẫn nằm ở tự động hóa back-office, đặc biệt là quy trình Accounts Payable (AP). Hãy xem Touchless Invoice là nền móng, còn Contactless Payment là bước mở rộng. 

Doanh nghiệp nên bắt đầu từ:

  1. Tự động hóa invoice input bằng OCR + IDP để loại bỏ nhập liệu thủ công.
  2. Chuẩn hóa quy trình phê duyệt để rút ngắn thời gian xử lý.
  3. Liên thông ERP – eInvoice – Payment để đạt quy trình “chạy thẳng”, không cần chạm.
  4. Sau khi nền tảng back-office đã trơn tru, mới mở rộng đến contactless payment tại điểm bán.

Bizzi là nền tảng giúp doanh nghiệp triển khai Touchless Invoice một cách nhanh và bài bản nhờ:

  • Bộ IDP + OCR đọc chính xác dữ liệu hóa đơn.
  • Kết nối ERP – eInvoice – Payment theo chuẩn, kể cả ERP cũ không có API.
  • Chuẩn hóa quy trình phê duyệt và đảm bảo kiểm soát nội bộ.
  • Giảm đến 80% thời gian xử lý hóa đơn và giảm mạnh sai sót thủ công.

👉 Hi vong bài viết trên của Bizzi đã phần nào giúp các nhà quản lý có thêm những thông tin hữu ích về khái niệm Thanh toán không tiếp xúc và hiểu được bản chất Touchless Invoice là gì. Nếu doanh nghiệp muốn bắt đầu lộ trình “không chạm” từ AP → ERP → Payment, Bizzi là lựa chọn phù hợp để triển khai ngay mà không phải thay đổi hệ thống lõi.

Trở lại