Hóa đơn điện tử là một xu hướng tất yếu trong thời đại số hóa, được pháp luật Việt Nam quy định bắt buộc áp dụng cho doanh nghiệp, tổ chức, và cá nhân kinh doanh từ ngày 01/07/2022.
Sự thay đổi này được thúc đẩy bởi lộ trình triển khai hóa đơn điện tử bắt buộc theo các Nghị định của Chính phủ, hướng đến nền kinh tế số và đòi hỏi doanh nghiệp phải ứng dụng công nghệ để tối ưu hóa quy trình.
Vậy thì tương lai hóa đơn điện tử tại Việt Nam – Từ tuân thủ pháp lý đến tự động hóa tài chính như thế nào? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây của Bizzi để tìm câu trả lời.
Tương lai hóa đơn điện tử – xu thế không thể đảo ngược
Hóa đơn điện tử là một trụ cột quan trọng thúc đẩy chuyển đổi số trong hoạt động tài chính, theo mục tiêu xây dựng nền kinh tế số của Chính phủ. Việc chuyển đổi sang hóa đơn điện tử là yêu cầu pháp lý bắt buộc, được pháp luật Việt Nam quy định bắt buộc áp dụng cho doanh nghiệp, tổ chức, và cá nhân kinh doanh từ ngày 01/07/2022, quy định rõ trong các Nghị định 119/2018/NĐ-CP và 123/2020/NĐ-CP.
Bối cảnh toàn cầu
Trên thế giới, nhiều chính phủ đã và đang thúc đẩy việc áp dụng hóa đơn điện tử (e-invoice) nhằm đảm bảo tính minh bạch trong quản lý thuế, ngăn chặn gian lận, đồng thời hiện đại hóa hoạt động thương mại.
Tại Việt Nam
Theo lộ trình của Tổng cục Thuế, 100% doanh nghiệp đã và sẽ phải triển khai hóa đơn điện tử. Đây không còn là lựa chọn, mà trở thành yêu cầu bắt buộc để đồng bộ với hệ thống quản lý thuế quốc gia.
Sự chuyển đổi này không chỉ đơn thuần là một yêu cầu hành chính mà còn là động lực thúc đẩy kinh tế số. Thị trường hóa đơn điện tử tại Việt Nam đang chứng kiến tốc độ tăng trưởng ấn tượng. Theo định giá, quy mô thị trường này đạt 63.60 triệu USD vào năm 2024 và dự kiến sẽ tăng lên 256.51 triệu USD vào năm 2033, duy trì Tốc độ Tăng trưởng Kép Hàng năm (CAGR) là 16.76% trong giai đoạn 2025-2033.
Con số này khẳng định HĐĐT đã trở thành một lĩnh vực công nghệ có quy mô lớn, vượt ra khỏi giới hạn của một yêu cầu pháp lý đơn thuần để trở thành một phân khúc quan trọng trong hạ tầng tài chính số.
Tuy nhiên, chưa nhiều doanh nghiệp khai thác được tiềm năng tự động hóa và tích hợp tài chính từ hóa đơn điện tử để:
- Rút ngắn quy trình đối soát – thanh toán.
- Giảm rủi ro sai sót và gian lận.
- Tối ưu dòng tiền và quản trị chi phí.
Điều này cho thấy, hóa đơn điện tử không chỉ là “nghĩa vụ” tuân thủ pháp luật, mà còn là cơ hội để doanh nghiệp số hóa quy trình tài chính – kế toán toàn diện. Việc triển khai hóa đơn điện tử giúp doanh nghiệp chuyên nghiệp hóa hoạt động, tiết kiệm thời gian, chi phí, tăng cường minh bạch và tuân thủ pháp luật, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc hội nhập quốc tế và phát triển kinh tế số.

Khung pháp lý về hóa đơn điện tử tại Việt Nam
Như vậy, việc hiểu và tuân thủ khung pháp lý không chỉ giúp doanh nghiệp đảm bảo hợp pháp, mà còn mở ra cơ hội tự động hóa quy trình tài chính – kế toán hiệu quả.
Các văn bản pháp lý chủ chốt
Hóa đơn điện tử tại Việt Nam được điều chỉnh bởi các nghị định và thông tư quan trọng, trong đó:
- Nghị định 123/2020/NĐ-CP: Quy định chi tiết về hóa đơn, chứng từ điện tử khi bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ.
- Thông tư 78/2021/TT-BTC: Hướng dẫn về quản lý, sử dụng, lưu trữ và kết nối hóa đơn điện tử với cơ quan thuế.
- Nghị định 70/2025/NĐ-CP & Thông tư 32/2025/TT-BTC: cập nhật các thay đổi quan trọng như xử lý hóa đơn sai sót, đồng bộ với báo cáo tài chính, mở rộng đối tượng áp dụng và chuẩn hóa định dạng XML.
Nghị định 70/2025/NĐ-CP, được Chính phủ ban hành ngày 20/03/2025 và chính thức có hiệu lực từ ngày 01/06/2025. Nghị định này sửa đổi, bổ sung đến 40/61 Điều của Nghị định 123/2020/NĐ-CP, cho thấy nỗ lực lớn của Chính phủ trong việc thắt chặt quản lý và chuẩn hóa dữ liệu.
Các điểm mới then chốt của Nghị định 70/2025/NĐ-CP tập trung vào việc chuẩn hóa định dạng dữ liệu, đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật về kiểu dữ liệu và chiều dài dữ liệu cho việc truyền nhận và lưu trữ HĐĐT. Quan trọng hơn, Nghị định này làm rõ các quy định đối với Hóa đơn Thương mại Điện tử (E-commerce Invoice), yêu cầu người xuất khẩu chuyển dữ liệu hóa đơn thương mại bằng phương thức điện tử đến cơ quan thuế.
Song song đó, việc triển khai Hóa đơn Điện tử từ Máy tính tiền có kết nối chuyển dữ liệu điện tử với cơ quan thuế cũng được thúc đẩy mạnh mẽ, đặc biệt đối với hộ kinh doanh và các ngành bán lẻ.
Ngoài ra, doanh nghiệp cần cập nhật các văn bản liên quan để đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định pháp lý hiện hành.
Yêu cầu bắt buộc đối với hóa đơn điện tử
- Định dạng XML chuẩn: Đảm bảo tính tương thích với hệ thống quản lý thuế điện tử.
- Lưu trữ 10 năm: Bảo đảm truy xuất dữ liệu khi cần kiểm tra.
- Kết nối trực tiếp với cơ quan thuế: Hóa đơn được cơ quan thuế xác nhận trước khi phát hành.
- Chữ ký số: Xác thực người phát hành và đảm bảo tính toàn vẹn của hóa đơn.
Những thay đổi trong tương lai
- Chuẩn hóa định dạng hóa đơn: Hướng tới đồng bộ dữ liệu trên toàn quốc, giúp giảm sai sót và rút ngắn thời gian xử lý.
- Đồng bộ với báo cáo tài chính – thuế: Giúp doanh nghiệp kết nối liền mạch hóa đơn với sổ sách kế toán, lập báo cáo thuế tự động và chính xác hơn.
Thách thức doanh nghiệp Việt khi triển khai hóa đơn điện tử
Mặc dù Việt Nam đã hoàn thành lộ trình bắt buộc chuyển đổi, đa số doanh nghiệp mới chỉ dừng lại ở mức “đáp ứng tối thiểu”. Điều này bao gồm khả năng tạo, gửi và lưu trữ hóa đơn điện tử một cách hợp lệ. Tuy nhiên, họ chưa khai thác được tiềm năng tự động hóa và tích hợp tài chính mà dữ liệu HĐĐT có cấu trúc (XML) mang lại. Đây là khoảng trống vận hành lớn nhất đang cản trở doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu quả tài chính.
Khối lượng hóa đơn lớn và khó kiểm soát vòng đời hoá đơn
Đối với các doanh nghiệp có khối lượng giao dịch lớn, như ngành F&B, bán lẻ, hay logistics, việc xử lý hóa đơn đầu vào là một thách thức khổng lồ. Ví dụ, một chuỗi cà phê lớn có thể xử lý khoảng 11.000 hóa đơn hàng tháng. Việc quản lý thủ công toàn bộ vòng đời hóa đơn (tạo – gửi – thanh toán – hủy – điều chỉnh) và kiểm soát công nợ trở nên cực kỳ phức tạp.
Các quy trình quản trị nội bộ thường bị phân mảnh và quá phụ thuộc vào phê duyệt thủ công. Nhiều lớp phê duyệt làm chậm đáng kể quá trình xử lý hóa đơn, đôi khi khiến hóa đơn bị “chờ” trong nhiều ngày, gây chậm thanh toán và căng thẳng mối quan hệ với nhà cung cấp.
Chưa tích hợp với ERP/kế toán
Một rào cản kỹ thuật lớn là sự phân mảnh dữ liệu. Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty vừa và nhỏ hoặc những doanh nghiệp sử dụng các hệ thống kế thừa (legacy systems), thường dựa vào các “giải pháp điểm” (point solutions) khác nhau cho từng chức năng (ví dụ: hệ thống POS riêng biệt, phần mềm kho bãi, ERP và HĐĐT từ nhiều nhà cung cấp). Sự phân mảnh này dẫn đến các “silo dữ liệu,” nơi thông tin bị cô lập và không khớp nhau do thiếu các tiêu chuẩn chung cho mã định danh giao dịch và API.
Hệ quả trực tiếp là gánh nặng nhập liệu thủ công. Nhân viên kế toán phải nhập lại dữ liệu hóa đơn qua nhiều nền tảng, loại bỏ lợi ích cốt lõi của tự động hóa và làm tăng rủi ro sai sót. Dữ liệu thống kê cho thấy hơn 66% doanh nghiệp đang phải đối mặt với lỗi trên 1% tổng hóa đơn của họ, với 20% đến 30% hóa đơn chứa các trường hợp ngoại lệ cần can thiệp thủ công. Sai sót này không chỉ làm chậm quy trình mà còn trực tiếp dẫn đến rủi ro pháp lý về thuế và kiểm toán.
Khoảng cách giữa hệ thống HĐĐT (đảm bảo tuân thủ) và hệ thống ERP (cốt lõi vận hành) là một rào cản chuyển đổi số đáng kể. Nếu dữ liệu HĐĐT không thể trao đổi liền mạch với ERP, giá trị đầu tư vào cả hai hệ thống sẽ bị giới hạn. Điều này cho thấy CFO cần chuyển hướng đầu tư từ các giải pháp HĐĐT cơ bản sang các nền tảng tự động hóa tài chính chuyên biệt có khả năng tích hợp mở (Open API) để đảm bảo luồng dữ liệu liên tục và loại bỏ dữ liệu kém hiệu quả.
Rủi ro pháp lý
Việc bắt buộc sử dụng HĐĐT có mã GDT giúp giảm rủi ro về thuế (tuân thủ pháp lý). Cụ thể, sai sót trong hóa đơn (thông tin khách hàng, số tiền, thuế suất) hoặc lưu trữ không đúng chuẩn có thể dẫn đến phạt hành chính, truy thu thuế hoặc gây tranh chấp với khách hàng.
Tuy nhiên, nếu khối lượng HĐĐT lớn này vẫn phải được xử lý và đối chiếu thủ công, nó sẽ làm tăng rủi ro vận hành nội bộ (nhập liệu sai, đối chiếu sai, gian lận).
Vì vậy, để giảm thiểu rủi ro tổng thể, doanh nghiệp phải bổ sung lớp công nghệ tự động hóa xử lý hóa đơn đầu vào (IPA) và đối chiếu 3 chiều (3-way matching) lên trên lớp tuân thủ HĐĐT cơ bản. Tuân thủ là điều kiện cần, nhưng tự động hóa là điều kiện đủ để quản lý rủi ro một cách toàn diện.
Nhìn chung, những thách thức này cho thấy rằng chỉ triển khai hóa đơn điện tử theo yêu cầu pháp luật chưa đủ; doanh nghiệp cần áp dụng tự động hóa và tích hợp liền mạch để tối ưu quy trình và giảm rủi ro.
Tương lai: Hóa đơn điện tử không chỉ để tuân thủ, mà để tự động hóa tài chính
Trong tương lai, hóa đơn điện tử sẽ vượt ra ngoài vai trò tuân thủ quy định để trở thành công cụ tự động hóa tài chính, giúp doanh nghiệp giảm chi phí, tối ưu quy trình nghiệp vụ, và cung cấp dữ liệu để ra quyết định chính xác hơn.
Hóa đơn điện tử trở thành trung tâm dữ liệu tài chính
Trong kỷ nguyên số, HĐĐT không còn là một chứng từ giấy được số hóa. Ở định dạng XML có cấu trúc, được xác thực bởi cơ quan thuế, HĐĐT trở thành nguồn dữ liệu tài chính đáng tin cậy nhất. Dữ liệu này đóng vai trò là “trung tâm” kết nối mọi quy trình tài chính và quản trị, chuyển đổi vai trò của hóa đơn từ việc ghi nhận giao dịch sang cung cấp dữ liệu tức thời để hạch toán, đối soát, báo cáo, và phân tích chi phí.
Tích hợp với các hệ thống và công cụ quản lý
Tích hợp HĐĐT là giải pháp then chốt để phá vỡ các silo dữ liệu. Sự tích hợp chiến lược cần được thực hiện trên ba cấp độ để tạo ra một hệ sinh thái tài chính thống nhất:
Cấp độ 1: Tích hợp với Hệ thống ERP/Kế toán (GL Posting)
- Mục tiêu là đồng bộ hóa dữ liệu HĐĐT trực tiếp vào Sổ Cái (General Ledger) và các module Kế toán Công nợ (AP/AR) của các hệ thống ERP hàng đầu như SAP, Oracle, Microsoft Dynamics, Odoo, FAST, hay MISA.
- Lợi ích quan trọng của việc tích hợp này là loại bỏ hoàn toàn việc nhập liệu thủ công, đảm bảo dữ liệu tài chính và dữ liệu thuế đồng nhất, được cập nhật theo thời gian thực.
Cấp độ 2: Tích hợp Quản lý Chi phí (Expense Management) và Công nợ (ARM/AP)
- HĐĐT đầu vào được sử dụng như chứng từ gốc, tự động gắn với các yêu cầu thanh toán hoặc báo cáo chi phí công tác (T&E).
- Sự tích hợp này giúp kiểm soát ngân sách theo phòng ban hoặc dự án và theo dõi chi tiêu tức thời. Dữ liệu HĐĐT có cấu trúc (XML) rất hoàn hảo cho việc tự động trích xuất và phân loại chi phí, giúp CFO chuyển từ việc ghi nhận chi phí sang kiểm soát chi phí trước khi phát sinh, từ đó tối ưu hóa dòng tiền.
Cấp độ 3: Tích hợp với Hệ thống Tài chính Số và Ngân hàng
- Kết nối HĐĐT với các cổng thanh toán B2B và hệ thống ngân hàng cho phép tự động hóa quy trình thanh toán và đối chiếu ngân hàng (Bank Reconciliation) theo thời gian thực.
Ứng dụng công nghệ cao
Tự động hóa Xử lý Hóa đơn Đầu vào (IPA) bằng AI/RPA
Tự động hóa Xử lý Hóa đơn Đầu vào (Invoice Processing Automation – IPA) là bước đột phá tiếp theo. Các doanh nghiệp đang tận dụng Tự động hóa Quy trình Bằng Robot (RPA) và Trí tuệ Nhân tạo (AI), kết hợp với công nghệ Nhận dạng Ký tự Quang học (OCR), để xử lý khối lượng lớn hóa đơn đầu vào.
Cụ thể, robot ảo (ví dụ: Bizzi Bot) sẽ tự động thu thập HĐĐT (XML) từ các kênh khác nhau (email, cổng thông tin nhà cung cấp), trích xuất và phân loại dữ liệu, sau đó kiểm tra tính hợp lệ và xác minh dữ liệu thuế. Giải pháp này giúp giảm thiểu việc nhập dữ liệu thủ công, cho phép đội ngũ kế toán chuyển từ xử lý giấy tờ sang phân tích chi phí và lợi nhuận, tạo ra giá trị chiến lược cao hơn cho doanh nghiệp.
Các nền tảng tự động hóa tài chính chuyên biệt hoạt động như một lớp công nghệ bổ sung chuyên sâu, kết nối các module rời rạc của hệ thống ERP/kế toán. Chiến lược này cho phép CFO tập trung vào các giải pháp RegTech/FinTech chuyên biệt có khả năng tích hợp mạnh mẽ, giảm chi phí triển khai và tăng tốc độ áp dụng công nghệ mới mà không cần thay đổi toàn bộ hạ tầng ERP hiện có.

Tự động hóa Kiểm soát Nội bộ: Quy trình Đối chiếu 3 chiều (3-Way Matching)
Để quản trị rủi ro và kiểm soát chi phí hiệu quả, tự động hóa quy trình đối chiếu 3 chiều (3-way matching) là bắt buộc. Đây là kỹ thuật kiểm soát nội bộ nhằm xác minh tính hợp lệ của hóa đơn trước khi thanh toán bằng cách đối chiếu ba tài liệu cốt lõi: Đơn đặt hàng (Purchase Order – PO), Phiếu nhận hàng (Goods Receipt Note – GRN/RR), và Hóa đơn (Invoice).
Mục đích chiến lược của 3-way matching là ngăn ngừa gian lận (thanh toán hóa đơn giả hoặc trùng lặp) và đảm bảo doanh nghiệp chỉ thanh toán cho hàng hóa đã thực sự được đặt hàng và nhận đủ.
Trong môi trường HĐĐT, các hệ thống tự động sử dụng dữ liệu XML có cấu trúc để thực hiện đối chiếu PO, GRN và Invoice theo thời gian thực. Nền tảng này có khả năng xử lý các trường hợp phức tạp như 1 PO – nhiều INV – nhiều GR với độ chính xác trên 99%. Khi hệ thống phát hiện sai lệch (ví dụ: số lượng trên hóa đơn khác PO), hóa đơn sẽ được giữ lại và tự động thông báo để xử lý, ngăn ngừa thanh toán sai sót.

Việc tự động hóa 3-way matching chuyển đổi vai trò của Kế toán Công nợ (AP) từ một trung tâm chi phí truyền thống thành một chức năng tối ưu hóa chi phí. Bằng cách tự động phát hiện sai sót, tránh thanh toán vượt mức và tạo điều kiện tận dụng chiết khấu thanh toán sớm, AP trở thành một công cụ chủ động quản lý dòng tiền.
Đối với các công ty đa quốc gia và FDI, yêu cầu kiểm soát nội bộ nghiêm ngặt theo chuẩn mực quốc tế (ví dụ: SOX) khiến 3-way matching tự động là một cơ chế cốt lõi. Do đó, việc áp dụng HĐĐT phải gắn liền với hệ thống 3-way matching để đạt được tính tuân thủ kép: tuân thủ thuế Việt Nam (NĐ 70/2025) và tuân thủ quản trị tài chính toàn cầu.
Việc nâng cấp từ HĐĐT tuân thủ cơ bản lên HĐĐT tự động hóa mang lại lợi ích định lượng rõ ràng, tạo ra khoản hoàn vốn đầu tư (ROI) đáng kể:
- Giảm Chi phí Vận hành (Cost Reduction): Doanh nghiệp có thể tiết kiệm từ 50% đến 70% chi phí liên quan đến in ấn, lưu trữ vật lý và quản lý hóa đơn mỗi năm. Tổng cục Thuế ước tính rằng việc áp dụng HĐĐT có thể giúp nền kinh tế Việt Nam tiết kiệm hơn 1.000 tỷ đồng mỗi năm.
- Tăng Hiệu suất và Tốc độ Xử lý (Efficiency Gain): Tự động hóa giúp giảm hơn 80% công việc thủ công trong quy trình xử lý hóa đơn. Thời gian xử lý hóa đơn có thể giảm từ vài tuần xuống chỉ còn vài ngày. Ví dụ điển hình là Highland Coffee, đã giảm thời gian xử lý hóa đơn từ vài tuần xuống chỉ còn vài ngày nhờ tự động hóa AP. Quy trình phê duyệt tự động thậm chí có thể giảm thời gian xử lý thanh toán tới 99%.
- Tối ưu hóa Dòng tiền (Cash Flow Optimization): Tốc độ xử lý nhanh chóng đảm bảo thanh toán đúng hạn, giúp tận dụng các chiết khấu thanh toán sớm và tăng tốc độ quay vòng vốn.
Bizzi B-invoice – Giải pháp toàn diện cho doanh nghiệp Việt
Bizzi B-invoice là giải pháp hóa đơn điện tử toàn diện được Bizzi cung cấp, đáp ứng đầy đủ các quy định của cơ quan thuế Việt Nam.
- Không chỉ đảm bảo Tuân thủ Hoàn hảo bằng cách tạo hóa đơn XML/PDF chuẩn pháp lý và kết nối trực tiếp với GDT để lấy mã xác thực, mà còn tập trung vào việc tự động hóa quá trình tài chính nội bộ.
- Cung cấp Quản lý Vòng đời End-to-End (phát hành, gửi, thanh toán, hủy, điều chỉnh) và khả năng lưu trữ điện tử tối thiểu 10 năm
- Thực hiện Tích hợp Sâu bằng cách đồng bộ dữ liệu tài chính – thuế với các hệ thống ERP hiện có.
- Hỗ trợ Mở rộng Tự động hóa Chiến lược thông qua việc kết nối các module chuyên sâu như Quản lý Chi phí (Expense Management) và Công nợ (ARM), đưa HĐĐT thành trung tâm quản lý chi phí.
- Bằng cách áp dụng AI/RPA và tự động hóa 3-way matching, giải pháp giúp giảm rủi ro thanh toán sai sót và nâng cao tốc độ xử lý.
Các tính năng chính của B-invoice
- Tuân thủ chuẩn pháp lý
- Tạo hóa đơn XML/PDF theo quy định.
- Kết nối trực tiếp với cơ quan thuế để lấy mã xác thực.
- Quản lý toàn bộ vòng đời hóa đơn
- Hỗ trợ đầy đủ các giai đoạn: phát hành, gửi, thanh toán, hủy, điều chỉnh.
- Tùy chỉnh theo thương hiệu
-
- Cho phép thiết kế logo, mẫu hóa đơn riêng phù hợp với nhận diện doanh nghiệp.
- Xuất hàng loạt
-
- Phát hành nhiều hóa đơn cùng lúc theo đơn hàng hoặc khách hàng, tiết kiệm thời gian cho doanh nghiệp lớn.
- Lưu trữ và tra cứu
-
- Lưu trữ tối thiểu 10 năm.
- Dễ dàng tra cứu, tải xuống, in ấn khi cần.
- Tích hợp ERP/kế toán
-
- Đồng bộ dữ liệu tài chính – thuế với các hệ thống ERP lớn như SAP, Oracle, Microsoft Dynamics, Odoo…
- Giảm nhập liệu thủ công, nâng cao độ chính xác.
- Mở rộng tự động hóa
- Kết nối với các module khác của Bizzi: Expense – quản lý chi phí, ARM – quản lý công nợ, Travel – quản lý công tác phí.
Tóm lại, B-invoice giúp doanh nghiệp Việt tối ưu hóa quy trình hóa đơn điện tử, tuân thủ pháp luật và nâng cao hiệu quả quản trị tài chính toàn diện.

Lợi ích cho doanh nghiệp nâng cấp lên e-invoice tự động hóa với B-invoice
Nâng cấp lên e-invoice tự động hóa không chỉ là tuân thủ pháp luật, mà còn là bước tiến chiến lược giúp doanh nghiệp tối ưu hiệu quả tài chính và sẵn sàng cho chuyển đổi số toàn diện.
Tiết kiệm thời gian
- Giảm tới 70% thao tác thủ công so với quy trình hóa đơn truyền thống.
- Nhân sự có thể tập trung vào các công việc giá trị cao hơn thay vì nhập liệu và đối chiếu thủ công.
Minh bạch & chính xác
- Giảm rủi ro sai sót, trùng lặp và gian lận nhờ hệ thống tự động kiểm tra và xác thực hóa đơn.
- Tăng độ tin cậy dữ liệu tài chính cho doanh nghiệp và cơ quan thuế.
Dễ dàng mở rộng
- Dễ dàng tích hợp với nhiều phòng ban và quy trình khác nhau: kế toán, mua hàng, bán hàng, công nợ, chi phí…
- Hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng kinh doanh mà không làm tăng khối lượng công việc thủ công.
Hỗ trợ CFO ra quyết định nhanh
- Cung cấp báo cáo chi phí, công nợ, thuế theo thời gian thực.
- Giúp CFO ra quyết định dựa trên dữ liệu chính xác và kịp thời, nâng cao hiệu quả quản trị tài chính.
Chuẩn bị cho tương lai tài chính số
- Phù hợp với xu hướng chuyển đổi số toàn diện.
- Tạo nền tảng để áp dụng các công nghệ cao như AI, RPA, phân tích dữ liệu trong quản lý tài chính doanh nghiệp.
Kết luận
Trong bối cảnh số hóa ngày càng mạnh mẽ, hóa đơn điện tử không còn chỉ là một yêu cầu pháp lý mà đã và đang trở thành một thành phần cốt lõi của hệ sinh thái tài chính, hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động và phát triển bền vững.
Hóa đơn điện tử ở Việt Nam đang chuyển từ “bắt buộc tuân thủ” sang “công cụ chiến lược” để tự động hóa tài chính. Đó là lí do tại sao nói tương lai hóa đơn điện tử tại Việt Nam – Từ tuân thủ pháp lý đến tự động hóa tài chính;
Bizzi.vn sẵn sàng đồng hành cùng doanh nghiệp Việt trên hành trình số hóa quản lý chi phí & tài chính với giải pháp B-invoice. Tự tin là giải pháp hóa đơn điện tử toàn diện, giúp doanh nghiệp Việt Nam chuyển đổi số tài chính và chuẩn bị cho tương lai số, B-invoice phù hợp với xu hướng chuyển đổi số toàn diện nhờ các tính năng tự động hóa quy trình hóa đơn điện tử, đáp ứng đầy đủ quy định pháp luật và hỗ trợ kết nối trực tiếp với cơ quan thuế.
Đăng ký ngay tại đây để nhận tư vấn miễn phí: https://bizzi.vn/dat-lich-demo/