Vốn lưu động ròng (VLĐR) là chỉ số then chốt đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp—phản ánh sự chênh lệch giữa tài sản lưu động và nợ ngắn hạn. VLĐR dương giúp doanh nghiệp linh hoạt hơn trong quản lý dòng tiền và mở rộng kinh doanh, trong khi VLĐR âm có thể dẫn đến rủi ro tài chính và gián đoạn hoạt động. Để tối ưu VLĐR và dòng tiền hiệu quả, doanh nghiệp nên tận dụng các công cụ quản lý tài chính tự động như phần mềm kế toán, CRM hay nền tảng dòng tiền thời gian thực.
Trong bài viết này, Bizzi sẽ giải mã khái niệm vốn lưu động ròng là gì, công thức và gợi ý các công cụ hỗ trợ quý chủ doanh nghiệp và kế toán đưa ra quyết định tài chính thông minh hơn.
1. Vốn Lưu Động Ròng là gì? (Net Working Capital – NWC)
Khái niệm cơ bản: Vốn lưu động ròng là chỉ số tài chính quan trọng, thể hiện sự chênh lệch giữa tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn của doanh nghiệp. Nói cách khác, đây là phần tài sản ngắn hạn được tài trợ bởi nguồn vốn dài hạn. Công thức cơ bản:
Vốn lưu động ròng = Tài sản ngắn hạn – Nợ ngắn hạn
Trong đó, tài sản ngắn hạn gồm tiền mặt, khoản phải thu, hàng tồn kho và các tài sản có thể chuyển đổi thành tiền trong vòng 12 tháng; nợ ngắn hạn gồm các khoản phải trả, chi phí phải trả và các khoản nợ đến hạn trong vòng 12 tháng.
Tên gọi khác: Vốn lưu động thuần.
Ý nghĩa: Vốn lưu động ròng là thước đo then chốt về tính thanh khoản và khả năng của doanh nghiệp trong việc đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn mà không gặp khó khăn về dòng tiền. Một NWC dương cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán nợ ngắn hạn và duy trì hoạt động kinh doanh ổn định, trong khi NWC âm cảnh báo rủi ro về khả năng thanh toán và dòng tiền.
Nếu muốn, tôi có thể viết tiếp phần ứng dụng thực tiễn và cách tối ưu vốn lưu động ròng cho doanh nghiệp để hoàn thiện nội dung SEO cho H2 này. Bạn có muốn tôi làm không?
2. Vì Sao Vốn Lưu Động Ròng Quan Trọng Với Doanh Nghiệp?
Vốn lưu động ròng là chỉ số tài chính quan trọng phản ánh khả năng doanh nghiệp quản lý tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn, từ đó đánh giá hiệu quả vận hành và sức khỏe tài chính tổng thể.
- Đảm bảo khả năng thanh toán và vận hành ổn định: NWC dương cho thấy doanh nghiệp có đủ khả năng chi trả các chi phí hàng ngày (lương, nguyên vật liệu, thuê nhà, v.v.), duy trì hoạt động kinh doanh trôi chảy.
- Hỗ trợ tăng trưởng và mở rộng: Một mức NWC hợp lý cung cấp “đệm tài chính”, cho phép doanh nghiệp nắm bắt cơ hội đầu tư mới mà không cần quá phụ thuộc vào vay nợ ngắn hạn.
- Phản ánh sức khỏe tài chính và quản trị rủi ro: NWC là chỉ báo sớm về khả năng đối phó với những biến động kinh tế, giúp ban lãnh đạo đưa ra quyết định kịp thời để duy trì sự bền vững. Doanh nghiệp có thể điều chỉnh chiến lược quản lý chi phí và dòng tiền để đạt được lợi thế cạnh tranh.
3. Công Thức Tính Vốn Lưu Động Ròng & Các Thành Phần Chính
3.1. Công Thức Tính Vốn Lưu Động Ròng Đơn Giản & Dễ Hiểu
Vốn lưu động ròng là gì?
Vốn lưu động ròng (Net Working Capital – NWC) là chỉ số tài chính quan trọng, phản ánh khả năng thanh toán ngắn hạn và mức độ ổn định tài chính của doanh nghiệp. Chỉ số này cho biết doanh nghiệp có đủ tài sản lưu động để trang trải các khoản nợ ngắn hạn hay không.
Công thức tính vốn lưu động ròng
Công thức cơ bản:
NWC=Tài sản lưu động−Nợ ngắn hạn
Trong đó:
- Tài sản lưu động: Bao gồm tiền mặt, các khoản phải thu ngắn hạn, hàng tồn kho và các tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
- Nợ ngắn hạn: Bao gồm các khoản nợ phải trả trong vòng một năm, như nợ vay ngắn hạn, phải trả nhà cung cấp, thuế phải nộp, lương phải trả.
Công thức thay thế (dựa trên nguồn vốn dài hạn):
NWC=Nguồn vốn dài hạn – Tài sản dài hạn
Trong đó:
- Nguồn vốn dài hạn: Bao gồm vốn chủ sở hữu và nợ vay dài hạn.
- Tài sản dài hạn: Bao gồm tài sản cố định và các tài sản khác có thời gian sử dụng trên một năm.
Ví dụ minh họa
Giả sử một doanh nghiệp có các số liệu sau:
- Tài sản lưu động: 5 tỷ VNĐ
- Nợ ngắn hạn: 3 tỷ VNĐ
Áp dụng công thức cơ bản:
NWC=5 tỷ VNĐ−3 tỷ VNĐ=2 tỷ VNĐ
Điều này có nghĩa là doanh nghiệp có 2 tỷ VNĐ vốn lưu động ròng, cho thấy khả năng thanh toán các nghĩa vụ ngắn hạn và duy trì hoạt động kinh doanh.
Ý nghĩa của vốn lưu động ròng
- NWC > 0: Doanh nghiệp có đủ tài sản lưu động để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn, cho thấy tình hình tài chính ổn định.
- NWC < 0: Doanh nghiệp không có đủ tài sản lưu động để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn, có thể gặp khó khăn về thanh khoản.
- NWC = 0: Doanh nghiệp có tài sản lưu động bằng với nợ ngắn hạn, tình hình tài chính cân bằng nhưng không có dư địa để đối phó với rủi ro.
3.2. Các Thành Phần Ảnh Hưởng Đến Vốn Lưu Động Ròng (Trên Bảng Cân Đối Kế Toán)
Để hiểu rõ về vốn lưu động ròng (Net Working Capital – NWC), trước tiên, bạn cần nắm vững các thành phần cấu thành trên bảng cân đối kế toán. Vốn lưu động ròng là phần chênh lệch giữa tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn của doanh nghiệp, phản ánh khả năng thanh toán ngắn hạn và mức độ linh hoạt tài chính. Việc phân tích chi tiết từng thành phần giúp chủ doanh nghiệp và kế toán viên đánh giá chính xác tình hình tài chính và đưa ra quyết định phù hợp.
Tài Sản Ngắn Hạn (Current Assets)
Tài sản ngắn hạn là những tài sản có khả năng chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng 12 tháng. Chúng bao gồm:
- Tiền và các khoản tương đương tiền: Tiền mặt tại quỹ, tiền gửi ngân hàng, các khoản đầu tư ngắn hạn có tính thanh khoản cao.
- Khoản phải thu: Tiền khách hàng nợ, các khoản tạm ứng cho nhân viên, hoàn thuế…
- Hàng tồn kho: Nguyên vật liệu, sản phẩm dở dang, thành phẩm.
- Chi phí trả trước: Tiền thuê văn phòng trả trước, bảo hiểm trả trước…
Nợ Ngắn Hạn (Current Liabilities)
Nợ ngắn hạn là các khoản nợ phải thanh toán trong vòng 12 tháng. Chúng bao gồm:
- Khoản phải trả: Tiền nợ nhà cung cấp, lương nhân viên, chi phí hoạt động…
- Vay ngắn hạn: Các khoản vay ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng có thời hạn dưới 1 năm.
- Thuế phải nộp: Thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp…
- Doanh thu chưa thực hiện: Khách hàng trả tiền trước cho dịch vụ/sản phẩm chưa cung cấp.
Công Thức Tính Vốn Lưu Động Ròng
Công thức tính vốn lưu động ròng như sau:
Vốn lưu động ròng = Tài sản ngắn hạn – Nợ ngắn hạn
Việc hiểu rõ và phân tích các thành phần này giúp doanh nghiệp đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn và quản lý dòng tiền hiệu quả. Đặc biệt, đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa, việc theo dõi sát sao các khoản mục trên bảng cân đối kế toán là rất quan trọng để đảm bảo hoạt động kinh doanh ổn định và bền vững.
4. Ý Nghĩa Của Vốn Lưu Động Ròng: “Đọc Vị” Sức Khỏe Tài Chính Doanh Nghiệp
Vốn lưu động ròng (Net Working Capital – NWC) là chỉ số tài chính quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn và duy trì hoạt động kinh doanh liên tục. Việc hiểu rõ ý nghĩa của NWC giúp chủ doanh nghiệp và kế toán viên nhận diện được tình trạng tài chính hiện tại và đưa ra các quyết định kịp thời.
4.1. Vốn Lưu Động Ròng Dương (>0): Dấu Hiệu Của Sự Ổn Định & Tiềm Năng
Ý nghĩa: Khi NWC dương, doanh nghiệp có tài sản ngắn hạn lớn hơn nợ ngắn hạn, cho thấy khả năng thanh toán tốt và ít rủi ro về dòng tiền. Điều này cho phép doanh nghiệp duy trì hoạt động ổn định và linh hoạt trong việc xử lý các tình huống tài chính bất ngờ.
Lợi thế:
- Khả năng thanh toán cao: Đảm bảo khả năng chi trả các khoản nợ đến hạn như nhà cung cấp, lương nhân viên, thuế, giúp duy trì uy tín và mối quan hệ tốt với đối tác.
- Dễ dàng tiếp cận vốn vay: Tình hình tài chính lành mạnh giúp doanh nghiệp dễ dàng vay vốn ngân hàng hoặc huy động vốn từ nhà đầu tư để mở rộng kinh doanh.
- Tiềm năng đầu tư: Có đủ nguồn lực để đầu tư vào các dự án mới, nâng cao năng lực sản xuất và phát triển thị trường.
Lưu ý: Tuy nhiên, NWC quá cao có thể phản ánh việc sử dụng vốn chưa hiệu quả, như tồn kho lớn hoặc tiền mặt nhàn rỗi chưa được đầu tư sinh lời. Do đó, cần cân nhắc và tối ưu hóa việc sử dụng tài sản lưu động để đạt hiệu quả tối đa.
4.2. Vốn Lưu Động Ròng Âm (<0): Cảnh Báo Về Rủi Ro Thanh Khoản
Ý nghĩa: Khi NWC âm, doanh nghiệp không có đủ tài sản ngắn hạn để bù đắp các khoản nợ ngắn hạn, cho thấy tình hình tài chính không ổn định và có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán các nghĩa vụ tài chính.
Rủi ro:
- Khó khăn trong thanh toán: Doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán cho nhà cung cấp, nhân viên và các khoản chi phí khác, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
- Nguy cơ vỡ nợ: Nếu không có biện pháp khắc phục kịp thời, doanh nghiệp có thể đối mặt với nguy cơ vỡ nợ hoặc phá sản.
- Khó khăn trong huy động vốn: Tình hình tài chính yếu kém khiến doanh nghiệp khó khăn trong việc tiếp cận các nguồn vốn vay hoặc đầu tư từ bên ngoài.
Biện pháp: Để cải thiện tình hình, doanh nghiệp cần:
- Tái cơ cấu tài chính: Xem xét lại cơ cấu nợ và tài sản để cân đối lại nguồn lực.
- Tối ưu hóa dòng tiền: Quản lý chặt chẽ các khoản phải thu, tồn kho và chi phí để cải thiện dòng tiền.
- Tìm kiếm nguồn vốn bổ sung: Xem xét các hình thức huy động vốn phù hợp như vay vốn ngân hàng, phát hành cổ phiếu hoặc tìm kiếm nhà đầu tư.
4.3. Vốn Lưu Động Ròng Bằng 0 (=0): Rủi Ro Tiềm Ẩn Cần Được Đánh Giá
Ý nghĩa: Khi NWC bằng 0, toàn bộ tài sản ngắn hạn được tài trợ bằng nguồn vốn ngắn hạn, doanh nghiệp không có “đệm” tài chính để đối phó với các biến động bất ngờ trong hoạt động kinh doanh.
Rủi ro:
- Thiếu dự phòng tài chính: Không có nguồn lực dự phòng để xử lý các tình huống khẩn cấp hoặc cơ hội đầu tư.
- Nhạy cảm với biến động: Chỉ cần một sự cố nhỏ như chậm thu hồi công nợ hay tồn kho ứ đọng cũng có thể dẫn đến mất khả năng thanh toán.
- Khó khăn trong mở rộng kinh doanh: Thiếu vốn để đầu tư vào các dự án mới hoặc mở rộng quy mô sản xuất.
Khuyến nghị: Doanh nghiệp cần:
- Theo dõi sát sao dòng tiền: Đảm bảo dòng tiền luôn ổn định và có kế hoạch dự phòng khi cần thiết.
- Quản lý tài sản hiệu quả: Tối ưu hóa việc sử dụng tài sản lưu động để đạt hiệu quả cao nhất.
- Đánh giá và điều chỉnh kịp thời: Liên tục đánh giá tình hình tài chính và điều chỉnh chiến lược kinh doanh để đảm bảo sự phát triển bền vững.
5. Nhu Cầu Vốn Lưu Động Ròng Của Doanh Nghiệp: Yếu Tố Quyết Định Hiệu Quả Hoạt Động
Nhu cầu vốn lưu động ròng là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng duy trì hoạt động thường xuyên của doanh nghiệp. Quản trị tốt chỉ số này giúp đảm bảo thanh khoản, giảm rủi ro tài chính và tối ưu hiệu quả kinh doanh.
5.1. Nhu Cầu Vốn Lưu Động Ròng Là Gì?
Khái niệm: Nhu cầu vốn lưu động ròng (Net Working Capital Requirement – NWC Requirement) phản ánh lượng vốn cần thiết để duy trì chu kỳ hoạt động kinh doanh hàng ngày của doanh nghiệp. Điều này bao gồm việc quản lý hàng tồn kho, các khoản phải thu và các khoản phải trả. NWC Requirement giúp doanh nghiệp xác định mức vốn cần thiết để duy trì hoạt động sản xuất, kinh doanh mà không gặp phải tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa vốn.
5.2. Công Thức Tính Nhu Cầu Vốn Lưu Động Ròng (WCR)
Công thức: WCR = Hàng tồn kho + Khoản phải thu – Khoản phải trả
Ý nghĩa: Chỉ số WCR giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ “chôn vốn” vào hàng tồn kho và khoản phải thu. WCR cao thường cho thấy doanh nghiệp đang “chôn vốn” nhiều vào hàng tồn kho hoặc khoản phải thu, hoặc chưa tối ưu được các khoản phải trả, làm giảm khả năng đầu tư vào tương lai. Ngược lại, WCR thấp có thể cho thấy doanh nghiệp đang quản lý hiệu quả dòng vốn lưu động, giảm thiểu rủi ro tài chính.
5.3. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Nhu Cầu Vốn Lưu Động Ròng
Nhu cầu NWC không giống nhau giữa các doanh nghiệp. Nó phụ thuộc vào:
- Ngành nghề kinh doanh: Ngành bán lẻ thường có tồn kho lớn, trong khi ngành dịch vụ lại tập trung vào quản lý khoản phải thu.
- Chu kỳ kinh doanh: Doanh nghiệp có tính mùa vụ cao cần NWC lớn hơn trong các giai đoạn cao điểm.
- Tốc độ tăng trưởng: Doanh nghiệp tăng trưởng nhanh cần nhiều NWC hơn để tài trợ cho hoạt động mở rộng.
- Chính sách tín dụng: Chính sách thu nợ và trả nợ ảnh hưởng trực tiếp đến WCR.
6. Phân Biệt Vốn Lưu Động Ròng Với Các Khái Niệm Liên Quan
Để tránh nhầm lẫn, hãy cùng làm rõ sự khác biệt giữa Vốn lưu động ròng và các khái niệm tài chính gần gũi:
6.1. Vốn Lưu Động Ròng và Vốn Lưu Động
Để hiểu rõ hiệu quả quản lý tài chính ngắn hạn, trước hết cần phân biệt giữa vốn lưu động và vốn lưu động ròng, hai khái niệm thường bị nhầm lẫn.
- Vốn lưu động (Working Capital): Thể hiện tổng tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp. Đây là khả năng thanh toán ngắn hạn thuần túy. Giá trị thường là dương.
- Vốn lưu động ròng (Net Working Capital): Là phần chênh lệch giữa tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn. Đây là thước đo nguồn vốn dài hạn được sử dụng để tài trợ tài sản ngắn hạn, có thể dương, âm hoặc bằng 0.
6.2. Vốn Lưu Động Ròng và Vốn Điều Lệ
Để đánh giá sức khỏe tài chính tổng thể, cần phân biệt giữa vốn điều lệ cố định và vốn lưu động ròng biến động, vì mỗi loại phản ánh một khía cạnh khác nhau trong quản lý doanh nghiệp.
- Vốn điều lệ: Là tổng số vốn mà các thành viên/cổ đông cam kết góp vào công ty khi thành lập. Đây là một con số cố định được ghi nhận trên giấy phép kinh doanh.
- Vốn lưu động ròng: Là một chỉ số tài chính biến động, phản ánh khả năng thanh toán ngắn hạn và sự linh hoạt tài chính trong hoạt động hàng ngày.
- Lưu ý quan trọng: Một doanh nghiệp có vốn điều lệ lớn nhưng quản lý NWC kém vẫn có thể đối mặt với rủi ro thanh khoản nghiêm trọng.
7. Tối Ưu Vốn Lưu Động Ròng Với Giải Pháp Công Nghệ Từ Bizzi
Quản lý Vốn lưu động ròng hiệu quả không chỉ là yếu tố sống còn mà còn là lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp trong kỷ nguyên số. Bizzi, với vị thế là nền tảng quản lý chi phí doanh nghiệp hàng đầu, cung cấp các giải pháp toàn diện giúp doanh nghiệp tối ưu từng thành phần cấu thành NWC.
7.1. Phương Pháp Chung Để Quản Lý Vốn Lưu Động Hiệu Quả
Để duy trì hoạt động ổn định và tối ưu nguồn lực tài chính, doanh nghiệp cần áp dụng các phương pháp quản lý vốn lưu động khoa học, cân đối giữa thu – chi và tận dụng công nghệ hỗ trợ.
- Phân tích chính xác nhu cầu vốn: Xác định lượng NWC tối ưu cần thiết cho hoạt động kinh doanh.
- Tối ưu hóa quản lý hàng tồn kho: Áp dụng các phương pháp như Just-in-Time (JIT) để giảm lượng tồn kho nhưng vẫn đảm bảo hoạt động.
- Thu hồi các khoản phải thu nhanh chóng: Rút ngắn chu kỳ thu tiền từ khách hàng.
- Quản lý hiệu quả các khoản phải trả: Tận dụng thời hạn thanh toán nhưng không làm ảnh hưởng đến mối quan hệ với nhà cung cấp.
- Ứng dụng công nghệ: Sử dụng phần mềm quản lý tài chính để tự động hóa quy trình, cung cấp báo cáo theo thời gian thực và đưa ra quyết định chính xác.
7.2. Bizzi Financing – Giải Pháp Tài Trợ Vốn Lưu Động Toàn Diện Cho Doanh Nghiệp
Trong bối cảnh kinh doanh biến động, các doanh nghiệp SME thường gặp khó khăn trong việc duy trì vốn lưu động ròng (NWC) ở mức tối ưu. Việc thiếu hụt vốn tạm thời có thể khiến doanh nghiệp bỏ lỡ cơ hội nhập hàng giá tốt, chậm thanh toán cho nhà cung cấp hoặc trì hoãn các dự án mở rộng. Bizzi Financing ra đời như một giải pháp tài chính linh hoạt, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn vốn với chi phí hợp lý và thủ tục đơn giản, từ đó đảm bảo dòng tiền luôn ổn định và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Kết nối doanh nghiệp với nguồn vốn nhanh chóng và minh bạch
Bizzi Financing hoạt động như một nền tảng tài chính số kết nối trực tiếp doanh nghiệp với hệ thống các ngân hàng và tổ chức tín dụng uy tín. Thông qua cơ chế phân tích dữ liệu kế toán và dòng tiền theo thời gian thực, Bizzi đánh giá sức khỏe tài chính doanh nghiệp và đưa ra các gợi ý hạn mức tín dụng phù hợp. Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian chuẩn bị hồ sơ, giảm thủ tục rườm rà và nhận vốn trong vòng 24–48 giờ mà không cần thế chấp tài sản.
Các hình thức tài trợ Bizzi Financing cung cấp
Bizzi Financing tập trung vào hai mô hình tài trợ chính, trực tiếp tác động đến các thành phần cấu thành vốn lưu động ròng:
- Tài trợ chuỗi cung ứng (Supply Chain Financing – SCF)
- Giúp doanh nghiệp thanh toán sớm cho nhà cung cấp dựa trên hóa đơn và chứng từ đã được Bizzi xác thực.
- Doanh nghiệp mua hàng có thể kéo dài thời gian thanh toán mà không ảnh hưởng đến uy tín hoặc quan hệ với nhà cung cấp.
- Nhà cung cấp nhận tiền nhanh, tăng thanh khoản và quay vòng vốn liên tục.
- Đây là giải pháp đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp thương mại, sản xuất có nhu cầu nhập hàng định kỳ.
- Tài trợ vốn lưu động (Working Capital Financing)
- Cung cấp nguồn vốn linh hoạt để doanh nghiệp chi trả các khoản chi phí vận hành, thanh toán công nợ, hoặc nắm bắt cơ hội đầu tư ngắn hạn.
- Thủ tục nhanh gọn, không yêu cầu tài sản thế chấp như vay ngân hàng truyền thống.
- Hạn mức tín dụng được xác định dựa trên dữ liệu tài chính đã được Bizzi đồng bộ tự động từ hệ thống kế toán/ERP của doanh nghiệp.
Lợi ích vượt trội khi sử dụng Bizzi Financing
- Duy trì NWC ở trạng thái khỏe mạnh: Giúp cân đối giữa tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn, đảm bảo doanh nghiệp luôn có đủ nguồn lực để vận hành và mở rộng.
- Tối ưu dòng tiền theo thời gian thực: Tích hợp với hệ thống Bizzi Invoice và Bizzi Expense, toàn bộ dữ liệu hóa đơn, công nợ và chi tiêu được đồng bộ tự động, cung cấp báo cáo dòng tiền tức thời để doanh nghiệp đưa ra quyết định chính xác.
- Giảm chi phí tài chính: Lãi suất và phí dịch vụ cạnh tranh nhờ cơ chế kết nối đa bên giữa ngân hàng, quỹ đầu tư và doanh nghiệp, đảm bảo tối ưu chi phí vay vốn.
- Bảo mật & tuân thủ pháp luật: Tất cả giao dịch được thực hiện trên nền tảng bảo mật cao, tuân thủ quy định của pháp luật và tiêu chuẩn bảo vệ dữ liệu quốc tế.
Ứng dụng thực tế
Ví dụ: Một công ty sản xuất có đơn hàng lớn từ khách hàng nhưng thiếu vốn để mua nguyên liệu đầu vào. Thay vì phải vay ngân hàng với thủ tục kéo dài, doanh nghiệp có thể sử dụng Bizzi Financing để thanh toán ngay cho nhà cung cấp thông qua mô hình SCF. Nhà cung cấp nhận tiền sớm, doanh nghiệp có thêm thời gian xoay vòng dòng tiền mà vẫn duy trì uy tín.
Nhờ sự linh hoạt này, Bizzi Financing giúp doanh nghiệp SME giảm áp lực tài chính, tối ưu vốn lưu động ròng và sẵn sàng nắm bắt cơ hội tăng trưởng mà không bị giới hạn bởi vấn đề vốn ngắn hạn.
Trải nghiệm Bizzi Financing ngay hôm nay: finance.bizzi.vn
Ngoài ra, Bizzi tập trung vào việc tự động hóa và tối ưu các quy trình tài chính cốt lõi, từ đó tác động trực tiếp đến các thành phần của Vốn lưu động ròng:
Xử Lý và Đối Chiếu Hóa Đơn Đầu Vào (IPA + 3-Way Matching)
Bizzi tự động hóa việc tải, kiểm tra và đối chiếu hóa đơn với Đơn đặt hàng (PO) và Phiếu nhập kho (GR) theo thời gian thực. Quy trình này giúp giảm thiểu sai sót, tiết kiệm thời gian xử lý và đảm bảo tính chính xác, kịp thời của các khoản phải trả. Việc này tác động trực tiếp đến Nợ ngắn hạn (khoản phải trả), giúp doanh nghiệp tối ưu dòng tiền, tránh các khoản phạt chậm trả và duy trì mối quan hệ tốt với đối tác.
Quản Lý Chi Tiêu Doanh Nghiệp (Bizzi Expense)
Bizzi Expense cho phép thiết lập ngân sách theo phòng ban/dự án, giám sát chi tiêu theo thời gian thực và tự động hóa quy trình phê duyệt. Điều này giúp doanh nghiệp kiểm soát chặt chẽ các khoản chi phí phát sinh, ảnh hưởng tích cực đến dòng tiền và đảm bảo doanh nghiệp có đủ tiền mặt để đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn, duy trì NWC ở mức khỏe mạnh.
Quản Lý Công Nợ (Accounts Receivable Management – ARM)
Bizzi ARM theo dõi, đối soát công nợ và các chỉ số quan trọng như Số ngày Bán hàng Chưa Thanh toán (DSO), báo cáo tuổi nợ. Tính năng tự động nhắc nợ qua email, tin nhắn theo kịch bản giúp tăng tốc độ thu hồi các khoản phải thu, cải thiện thanh khoản và làm tăng tài sản ngắn hạn, nâng cao NWC.
Tích Hợp Hệ Thống ERP
Bizzi tích hợp liền mạch với các hệ thống ERP hàng đầu như Oracle NetSuite, SAP, Microsoft Dynamics 365 Finance. Việc tích hợp này cho phép đồng bộ hóa dữ liệu tài chính toàn diện, nâng cao hiệu quả quản lý NWC thông qua tự động hóa chuyên biệt các quy trình tài chính trong hệ thống ERP hiện có, mang lại cái nhìn tổng thể và chính xác về sức khỏe tài chính doanh nghiệp.
Để nâng cao hiệu quả quản lý hoá đơn cũng như tự động hóa quy trình tài chính và kế toán của doanh nghiệp. Đăng ký trải nghiệm bộ giải pháp toàn diện của Bizzi ngay hôm nay!
- Link đăng ký dùng thử sản phẩm của Bizzi: https://bizzi.vn/dang-ky-dung-thu/
- Đặt lịch demo: https://bizzi.vn/dat-lich-demo/
8. Kết Luận
Vốn lưu động ròng là gì và tại sao nó quan trọng? Vốn lưu động ròng không chỉ là một con số trên báo cáo tài chính mà còn là chỉ số sống còn, phản ánh khả năng thanh khoản và sức khỏe tài chính thực sự của doanh nghiệp. Hiểu rõ và quản lý vốn lưu động ròng hiệu quả là “chìa khóa” giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động ổn định, nắm bắt cơ hội tăng trưởng và chống chịu trước các biến động thị trường.
Trong bối cảnh chuyển đổi số, việc ứng dụng các giải pháp công nghệ như Bizzi không chỉ tự động hóa các quy trình tài chính phức tạp mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc, theo thời gian thực về dòng tiền và các yếu tố cấu thành vốn lưu động ròng. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định tài chính nhanh chóng, chính xác, tối ưu hóa vốn lưu động ròng và hướng tới sự phát triển bền vững.