Cùng Bizzi phân tích các casestudy EPM Sactona tại Nhật Bản – những doanh nghiệp dùng EPM thành công. Họ đã vượt qua giới hạn của Excel, chuẩn hóa quy trình lập kế hoạch, và ra quyết định nhanh hơn nhờ dữ liệu hợp nhất như thế nào.
Case Study EPM Panasonic: Eva-Net toàn cầu — giảm thời gian dự báo & chuẩn hóa báo cáo
Case Panasonic cho thấy chuyển đổi số trong tài chính không nhất thiết phải bắt đầu bằng phần mềm đắt tiền, mà từ việc chuẩn hóa, linh hoạt, và ưu tiên trải nghiệm người dùng. Các doanh nghiệp Việt hoàn toàn có thể học theo mô hình này để rút ngắn thời gian dự báo, tăng tốc độ phản ứng và ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế.
Bối cảnh trước khi triển khai
- Panasonic trước đó có một hệ thống kế toán quản trị (management accounting system) được sử dụng trong hệ thống kế toán hợp nhất, nhưng khi thực hiện cập nhật ngân sách/thu chi thay đổi liên tục thì phải chờ tới nửa ngày để cập nhật.
- Khi có thay đổi tổ chức (organizational change), hệ thống phải ngừng hoạt động ít nhất 1 tháng để phản ánh các thay đổi này.
- Các phương pháp quản lý khác nhau giữa các đơn vị, có những công việc vẫn phải thực hiện ngoài hệ thống để đảm bảo sự đồng bộ
- Việc báo cáo tới trụ sở và tới công ty con diễn ra hai lần, qua nhiều lớp tổ chức, dẫn đến thời gian trễ lớn.
Kết quả & lợi ích chính
- Thời gian thực hiện công việc dự báo hàng tháng (monthly forecast work) đã giảm từ 7 ngày xuống còn 5,5 ngày sau khi kết thúc tháng (after closing). Với thời gian được tiết kiệm, nhân sự có thể dành nhiều thời gian hơn cho việc phân tích dữ liệu và tạo giải thích thay vì chỉ làm thủ tục
- Việc thay đổi tổ chức – trước kia mất gần 1 tháng để phản ánh – nay chỉ cần sửa đổi master data là được
- Việc chuẩn hóa tài liệu họp (meeting materials) do các công ty thành viên tạo ra đã tiến đến mức giảm dạng mẫu (templates) xuống còn ¼ so với trước
- Hệ thống “Eva-Net” với Sactona giúp Panasonic “nắm bắt thông tin quản lý trên cơ sở hợp nhất toàn cầu” và “phản ứng linh hoạt với các thay đổi trong môi trường kinh doanh”
Bài học cho doanh nghiệp Việt
- Giảm thời gian xử lý không phải chỉ bằng “công nghệ mới”, mà bằng chuẩn hóa quy trình: Panasonic không thay toàn bộ hệ thống tài chính mà chuẩn hóa lại cách lập kế hoạch – báo cáo – dự báo trên cùng một nền tảng. Do đó, trước khi đầu tư công nghệ, doanh nghiệp Việt cần rà soát lại quy trình nội bộ, loại bỏ trùng lặp và thống nhất định dạng báo cáo (template, chỉ tiêu, kỳ hạn). Việc này giúp hệ thống EPM hoặc BI khi triển khai thực sự mang lại hiệu quả tiết kiệm thời gian.
- Linh hoạt trong thay đổi tổ chức là yếu tố sống còn: Panasonic từng mất 1 tháng để cập nhật thay đổi cơ cấu, nhưng sau khi có Sactona chỉ cần chỉnh sửa master data.Các doanh nghiệp Việt đang phát triển nhanh (chuỗi bán lẻ, FMCG, logistics…) nên ưu tiên hệ thống linh hoạt, cho phép tự cấu hình, không phụ thuộc quá nhiều vào IT hoặc nhà cung cấp phần mềm.
- Chuẩn hóa dữ liệu giữa các phòng ban là nền tảng của chuyển đổi số: Panasonic giảm số lượng template báo cáo xuống chỉ còn ¼ so với trước, tạo nên ngôn ngữ dữ liệu thống nhất trong toàn tập đoàn. Doanh nghiệp Việt thường gặp “silo dữ liệu” (mỗi phòng một file, một format).

Case Study EPM Fujifilm: Từ thu thập PSI 2 ngày sang kết hợp tức thì nhờ Sactona
Sau khi mở rộng quy mô sản xuất máy ảnh mirrorless X-series toàn cầu, Fujifilm phải đối mặt với thách thức dự báo nhu cầu liên tục thay đổi. Việc tổng hợp dữ liệu từ các thị trường mất hàng ngày, khiến chuỗi cung ứng phản ứng chậm với biến động thị trường.
Bối cảnh
- Bộ phận Imaging Solutions của Fujifilm đang sản xuất dòng máy ảnh mirrorless X-series với hàng trăm SKU, phải quản lý nhu cầu toàn cầu.
- Họ cần chuyển từ dự báo hàng tháng sang hàng tuần, nhưng việc thu thập PSI (đơn đặt hàng + tồn kho + nhu cầu) từ các văn phòng quốc tế mất 2 ngày chỉ để tổng hợp.
- Việc tổng hợp bằng Excel phân tán nhiều bộ phận là nút thắt trong chuỗi cung ứng (SCM).
Kết quả & Lợi ích
- Thời gian thu thập và hợp nhất dữ liệu PSI từ các quốc gia được giảm từ ~2 ngày xuống “ngay lập tức”. Nhờ vậy SCM có thể phản ứng nhanh hơn với biến động nhu cầu, quyết định tăng/giảm sản xuất ở bất cứ lúc nào.
- Giao diện dự báo thân thiện (Excel-based) giúp các văn phòng quốc tế dễ tiếp nhận.
Bài học cho doanh nghiệp Việt
- Khi quản lý chuỗi cung ứng và nhu cầu đa quốc gia/đa SKU, hệ thống dự báo cần rút ngắn chu kỳ thu thập dữ liệu để tăng tốc phản ứng.
- Việc dùng giao diện quen thuộc (như Excel) giúp người dùng chấp nhận hệ thống nhanh hơn.
- Hãy hướng tới dự báo tuần hoặc dịch chuyển nhanh hơn thay vì chỉ báo cáo tháng – đặc biệt với ngành biến động nhanh như FMCG, mỹ phẩm.

Case Study EPM: Monex Group & Sactona
Là một trong những công ty tài chính công nghệ (fintech) hàng đầu Nhật Bản, Monex cần tối ưu hóa quy trình ngân sách và dự báo trong môi trường biến động nhanh. Trước đây, họ mất nhiều thời gian cho tác vụ thủ công và kiểm tra chéo dữ liệu.
Bối cảnh
- Monex Group cần nâng cao năng suất quản lý ngân sách và dự báo vì họ hoạt động trong môi trường tài chính thay đổi nhanh.
- Hệ thống trước đây quá phức tạp, việc phân tích dữ liệu phi-tài chính cùng với chi tiết chi phí gặp khó khăn.
- Cần một hệ thống ngân sách/dự báo linh hoạt và trực quan hơn cho người dùng hàng đầu.
Kết quả & Lợi ích
- Hệ thống Sactona giúp loại bỏ những tác vụ lặp lại, giảm công việc thủ công và đơn giản hóa biểu mẫu ngân sách.
- Nâng cao độ chính xác của ngân sách, loại bỏ việc phải kiểm tra chéo (double-checking).
- Nhân viên tài chính chuyển trọng tâm từ thu thập số liệu sang phân tích & lập chiến lược.
Bài học cho doanh nghiệp Việt
- Khi môi trường kinh doanh biến động cao (như tài chính, fintech, TMĐT), hệ thống ngân sách cần linh hoạt & dễ sử dụng để “chạy” nhanh các kịch bản.
- Việc đơn giản hóa biểu mẫu và loại bỏ bước kiểm tra lại (redundancy) giúp tiết kiệm thời gian và rủi ro sai sót.
- Tài chính không chỉ làm số mà cần chuyển thành “advisor” hỗ trợ business – hệ thống phải hỗ trợ làm điều này.

Case Study EPM LIXIL: Triển khai FP&A toàn cầu trong 2 tháng — Bài học về Speed & Scale
LIXIL – tập đoàn sản xuất thiết bị nhà tắm và vật liệu xây dựng hàng đầu Nhật Bản – đang trải qua giai đoạn M&A mạnh mẽ. Họ cần một hệ thống tài chính toàn cầu thống nhất, nhưng vẫn linh hoạt để thích ứng với thay đổi tổ chức liên tục.
Bối cảnh
- LIXIL đang trong giai đoạn toàn cầu hóa mạnh mẽ, M&A nhiều, cần hệ thống quản trị toàn cầu.
- Trước đó dùng Excel thu thập dữ liệu và tổng hợp, rất tốn thời gian. Yêu cầu thay đổi nhiều (ví dụ IFRS, chỉ tiêu mới).
- Yêu cầu triển khai nhanh (chỉ trong vài tháng) để kịp thay đổi tổ chức.
Kết quả & Lợi ích
- Chỉ 2 tháng từ đầu dự án đến khi hệ thống FP&A toàn cầu của LIXIL vận hành.
- Hệ thống nhẹ, linh hoạt, cho phép đơn vị nội bộ tự vận hành và phản ứng nhanh với thay đổi tổ chức.
- Giảm gánh nặng cho người dùng đầu vào, giúp nhập dữ liệu và báo cáo dễ dàng hơn.
Bài học cho doanh nghiệp Việt
- Khi có nhiều công ty con hoặc chi nhánh quốc tế, chọn giải pháp triển khai nhanh và nhẹ sẽ giúp giảm rủi ro triển khai.
- Linh hoạt trong cấu hình để phản ứng với thay đổi tổ chức, chỉ tiêu, báo cáo là rất quan trọng.
- Giao diện thân thiện – người dùng không cần đào tạo quá lâu – giúp tăng tốc độ chấp nhận.

Case Study EPM Kaneka: Hợp nhất Multi-Entity, tự động xử lý ngoại tệ và loại bỏ giao dịch nội bộ
Kaneka là tập đoàn hóa chất đa ngành với hàng chục bộ phận kinh doanh. Trước đây, mỗi bộ phận tự lập dự báo bằng Excel, khiến việc hợp nhất và loại bỏ giao dịch nội bộ mất nhiều thời gian.
Bối cảnh
- Kaneka áp dụng chu kỳ quản lý hiệu suất (monthly consolidated performance forecast cho 3 tháng kế tiếp). Các business division còn sử dụng Excel riêng, gánh nặng rất lớn.
- Hệ thống chưa hỗ trợ: chuyển đổi ngoại tệ, phân bổ đa bước, loại bỏ giao dịch nội bộ, tính hợp nhất theo tổ chức/nhóm kinh doanh.
Kết quả & Lợi ích
- Triển khai Sactona với các tính năng trên: chuyển đổi ngoại tệ, phân bổ, loại bỏ giao dịch nội bộ, tổng hợp hợp nhất nhanh hơn.
- Cải thiện độ chính xác & tốc độ lập dự báo toàn công ty. Chuẩn hóa hoạt động quản trị kế toán của các bộ phận kinh doanh.
Bài học cho doanh nghiệp Việt
- Trong doanh nghiệp đa ngành, đa đơn vị, có yêu cầu phức tạp (ngoại tệ, phân bổ, hợp nhất) cần hệ thống hạ tầng phù hợp ngay từ đầu.
- Chuẩn hóa cách ghi nhận, phân bổ và hợp nhất rất quan trọng để dữ liệu phản ánh đúng và nhanh.
- Việc lựa chọn hệ thống dễ vận hành, hỗ trợ người không-IT điều chỉnh cấu hình sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn khi thay đổi.

Case Study EPM Sigmaxyz: Triển khai FP&A toàn diện trong 3 tháng – Minh chứng cho tốc độ & hiệu quả EPM
SIGMAXYZ là công ty tư vấn chiến lược & công nghệ hàng đầu Nhật Bản, hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện chuyển đổi số (DX) toàn diện – từ tái thiết kế quy trình đến phát triển dịch vụ mới.
Bối cảnh
- Nhiều khách hàng như H2O Retailing cần xây dựng nền tảng số để phát triển mô hình kinh doanh mới.
- Thách thức là vừa phải thử nghiệm nhanh, vừa đảm bảo hiệu quả thương mại.
Kết quả & Lợi ích
- Triển khai thành công dịch vụ số mới, đạt 55.000 người dùng sau 10 tháng, vượt mục tiêu ban đầu.
- Hỗ trợ trọn gói từ tư vấn, thiết kế đến vận hành giúp doanh nghiệp triển khai nhanh và ổn định.
Bài học cho doanh nghiệp Việt
- Chuyển đổi số không chỉ là triển khai công nghệ mà là tái thiết kế quy trình và trải nghiệm khách hàng.
- Cần đối tác am hiểu cả tư duy kinh doanh lẫn công nghệ để dẫn dắt dự án.
- Bắt đầu từ thử nghiệm nhỏ (pilot) nhưng đo lường rõ hiệu quả để mở rộng nhanh

Các yếu tố làm nên thành công trong case study EPM
Doanh nghiệp dùng EPM thành công không đến từ công nghệ đơn thuần, mà là sự kết hợp của 4 yếu tố chiến lược: dữ liệu – con người – quy trình – đo lường. Doanh nghiệp Việt muốn đạt hiệu quả tương tự cần xem EPM là dự án chuyển đổi quản trị, chứ không chỉ là “triển khai phần mềm tài chính”.
Quản trị dữ liệu (Data Governance)
- Chuẩn hóa dữ liệu tài chính và vận hành là nền tảng then chốt giúp các doanh nghiệp chuyển đổi sang hệ thống EPM hiệu quả.
- Những công ty như Panasonic và LIXIL đã thành công nhờ thiết lập bộ dữ liệu chuẩn, liên thông giữa các phòng ban, giảm lỗi thủ công và tăng tính tin cậy của báo cáo.
- Bài học cho doanh nghiệp Việt: Cần đặt mục tiêu thống nhất dữ liệu từ đầu, tránh tình trạng “dữ liệu rời rạc” khiến EPM trở thành công cụ tách biệt thay vì tích hợp.
Change Management (Quản trị thay đổi)
- Sự thay đổi không chỉ ở công nghệ, mà còn ở tư duy và thói quen ra quyết định.
- Fujifilm và Monex là ví dụ điển hình khi họ đào tạo liên tục cho nhân viên tài chính, giúp đội ngũ chuyển từ xử lý Excel thủ công sang phân tích chiến lược.
- Bài học: Doanh nghiệp Việt cần truyền thông nội bộ rõ ràng về lợi ích của EPM, có lộ trình đào tạo và hỗ trợ xuyên suốt, tránh tâm lý “ngại đổi mới”.

KPI và cơ chế đo lường hiệu suất
- EPM chỉ phát huy hiệu quả khi KPI được gắn liền với mục tiêu kinh doanh cụ thể.
- Kaneka và Sigmaxyz đã triển khai hệ thống KPI dựa trên dữ liệu theo thời gian thực, cho phép đánh giá hiệu suất phòng ban ngay trong chu kỳ kế hoạch.
- Bài học: Không nên áp dụng KPI dàn trải; hãy xác định chỉ số cốt lõi (ví dụ: độ chính xác dự báo, thời gian lập báo cáo, sai số ngân sách) để đo hiệu quả EPM.
Quy trình Forecast linh hoạt & hiệu quả
- Trước khi áp dụng EPM, hầu hết các tập đoàn đều mất nhiều tuần để hoàn tất dự báo; sau triển khai, thời gian này giảm còn vài ngày nhờ tự động hóa và mô hình hóa dữ liệu.
- Monex và Panasonic đạt bước tiến lớn nhờ chuẩn hóa mô hình dự báo theo kịch bản (scenario planning), giúp ban lãnh đạo ra quyết định nhanh khi thị trường biến động.
- Bài học: Doanh nghiệp Việt nên chuyển từ dự báo tĩnh sang dự báo động, tận dụng EPM để mô phỏng nhiều kịch bản tài chính khác nhau, đặc biệt trong môi trường biến đổi nhanh.
Những vai trò quyết định giúp doanh nghiệp dùng EPM thành công
Từ case study EPM về các doanh nghiệp dùng EPM thành công, có thể thấy EPM ,CFO, FP&A, CEO và PMO là các vai trò trọng yếu trong triển khai EPM, đảm bảo gắn kết chiến lược – dữ liệu – con người.
CFO – Người “bảo trợ chiến lược” của dự án
CFO phải hiểu sâu quy trình FP&A, có tư duy số hóa, sẵn sàng tái thiết kế quy trình thay vì chỉ “số hóa công cụ cũ”.
- Là nhà tài trợ (sponsor) và người ra quyết định định hướng dự án.
- Đảm bảo EPM phù hợp với chiến lược tài chính tổng thể: quản lý ngân sách, hiệu suất, lợi nhuận.
- Truyền thông rõ ràng về mục tiêu kinh doanh và lợi ích định lượng (giảm thời gian forecast, tăng độ chính xác dữ liệu, rút ngắn closing time…).
- Đóng vai trò kết nối giữa ban lãnh đạo và đội ngũ triển khai, đảm bảo sự cam kết và nguồn lực.
FP&A Team – Người “vận hành và tối ưu” hệ thống
Đội FP&A cần được đào tạo chuyên sâu về công cụ EPM và tư duy phân tích dữ liệu (data-driven), tránh chỉ dừng lại ở “input data”.
- Là người sử dụng chính (key user) của hệ thống EPM.
- Định nghĩa logic mô hình tài chính, template báo cáo, quy trình forecast.
- Chuyển đổi từ Excel thủ công sang mô hình dự báo tự động, giúp tăng tốc độ và độ chính xác.
- Phối hợp với IT và PMO để đảm bảo dữ liệu thực tế – ngân sách – dự báo được kết nối và cập nhật liên tục.
CEO – Người “định hướng và dẫn dắt thay đổi”
CEO cần gắn EPM với mục tiêu chuyển đổi số & tăng trưởng bền vững, không chỉ là bài toán EPM kiểm soát chi phí.
- Đảm bảo EPM không bị nhìn nhận như một dự án của phòng tài chính, mà là nền tảng quản trị toàn doanh nghiệp.
- Tạo áp lực tích cực cho các phòng ban phải tuân thủ quy trình mới, thống nhất cách ghi nhận dữ liệu và báo cáo.
- Là “người bảo trợ văn hóa thay đổi” – nếu CEO không ủng hộ, dự án dễ rơi vào tình trạng nửa vời.

PMO – Người “kiểm soát và kết nối” toàn dự án
PMO phải có kiến thức kép (nghiệp vụ tài chính + quản lý dự án), có khả năng ra quyết định nhanh và giải quyết xung đột giữa các bên.
- Đầu mối điều phối giữa các nhóm (Finance – IT – Vendor).
- Theo dõi timeline, nguồn lực, phạm vi và chất lượng triển khai.
- Đảm bảo đúng người – đúng việc – đúng tiến độ.
- Giữ vai trò cầu nối giúp chuyển đổi từ giai đoạn triển khai sang vận hành ổn định (stabilization).
Câu hỏi thường gặp về case study EPM thành công (EPM Success Story)
Dưới đây là phần tổng hợp các câu hỏi phổ biến về case study EPM, ROI và thời gian triển khai thực tế với Sactona EPM tại Việt Nam.
1. Doanh nghiệp nào đã triển khai EPM (đặc biệt là Sactona) thành công?
Nhiều tập đoàn Nhật Bản như Panasonic, Fujifilm, LIXIL, Monex, Kaneka và Sigmaxyz đã ứng dụng Sactona – giải pháp EPM chuyên biệt cho phòng Tài chính.
Kết quả chung:
- Rút ngắn 40–60% thời gian forecast và chuẩn hóa 100% quy trình báo cáo.
- Chuyển đổi thành công từ Excel thủ công sang nền tảng số, giúp CFO tập trung vào phân tích chiến lược thay vì tổng hợp dữ liệu.
2. ROI trung bình của các dự án EPM là bao nhiêu?
Lợi ích EPM cho doanh nghiệp về khía canh ROI theo thống kê từ các case study thực tế:
- ROI trung bình đạt 120–180% trong 12–18 tháng.
- Do giảm chi phí vận hành tài chính, rút ngắn chu kỳ lập kế hoạch, và tăng tốc độ ra quyết định. Ngoài lợi ích định lượng, EPM còn mang lại giá trị dài hạn về tính minh bạch và khả năng dự báo chính xác hơn.
3. Sactona sẽ giúp CFO Việt Nam ra quyết định nhanh như thế nào?
Sactona được thiết kế để:
- Tự động kết nối dữ liệu thực tế – kế hoạch – dự báo,
- Cung cấp dashboard trực quan theo thời gian thực,
- Cho phép CFO mô phỏng kịch bản (what-if scenario) và đánh giá ngay tác động đến lợi nhuận, chi phí, hay ngân sách.
Từ vài ngày phân tích xuống chỉ còn vài giờ – CFO có thể phản ứng nhanh với biến động thị trường hoặc yêu cầu của ban điều hành.
4. Thời gian triển khai trung bình là bao lâu?
Với mô hình triển khai linh hoạt của Sactona:
- Doanh nghiệp vừa và nhỏ: khoảng 2–3 tháng,
- Tập đoàn lớn (nhiều đơn vị kinh doanh): từ 4–6 tháng.
Nhờ giao diện thân thiện như Excel và mô-đun tài chính có sẵn, thời gian onboarding người dùng nhanh hơn 30–40% so với phần mềm EPM truyền thống.
5. EPM giúp gắn kết chiến lược & kế hoạch hành động ra sao?
EPM không chỉ là công cụ lập ngân sách – mà là cầu nối giữa mục tiêu chiến lược và hành động cụ thể:
- Chuyển hóa mục tiêu chiến lược (ví dụ: tăng lợi nhuận 15%) thành kế hoạch tài chính chi tiết cho từng phòng ban.
- Theo dõi hiệu suất thực tế vs kế hoạch liên tục, giúp ban lãnh đạo điều chỉnh sớm khi có chênh lệch.
- Tạo “vòng lặp hiệu suất” (Performance Loop): chiến lược → hành động → đo lường → điều chỉnh → chiến lược mới.
Thông qua việc phân tích case study EPM về những doanh nghiệp dùng EPM thành công có thể thấy rằng EPM không chỉ dành cho tập đoàn đa quốc gia – mà cũng có thể áp dụng hiệu quả tại doanh nghiệp Việt nếu có cách triển khai phù hợp.
Kết luận
Case study EPM thành công (EPM Success Story) đã chứng minh rằng EPM là đòn bẩy giúp CFO và CEO chuyển từ quản trị phản ứng sang quản trị chủ động, chuẩn hóa quy trình lập kế hoạch – dự báo – báo cáo. Với Sactona, doanh nghiệp Việt có thể đạt mức độ linh hoạt, minh bạch và dự báo chính xác tương đương các tập đoàn quốc tế.
Bizzi Vietnam là đối tác phân phối độc quyền của Sactona Nhật Bản, mang đến giải pháp EPM thế hệ mới – dễ sử dụng, triển khai nhanh, và giữ nguyên trải nghiệm quen thuộc trên Excel. Nói cách khác, giải pháp Sactona đáp ứng chuẩn quản trị tài chính hiện đại mà vẫn phù hợp với đặc thù vận hành của doanh nghiệp Việt.
👉 Đăng ký tại đây để khám phá Sactona EPM – giải pháp giúp nâng tầm năng lực quản trị dữ liệu, lập kế hoạch và dự báo tài chính – nhanh hơn, chính xác hơn và hiệu quả hơn cho doanh nghiệp của bạn!