Trong bối cảnh doanh nghiệp ngày càng chú trọng quản trị toàn diện và tối ưu hóa quy trình vận hành, phần mềm SAP ERP nổi lên như một trong những giải pháp hoạch định nguồn lực doanh nghiệp phổ biến nhất trên thế giới. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp Việt vẫn băn khoăn: Phần mềm SAP là gì? Cách sử dụng phần mềm SAP ra sao? Làm thế nào để khắc phục những hạn chế thường gặp khi triển khai SAP?
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về SAP ERP, hướng dẫn sử dụng phần mềm SAP cùng các phân hệ chính, đồng thời gợi ý giải pháp kết hợp với nền tảng tự động hóa tài chính Bizzi để tận dụng tối đa hiệu quả của SAP trong doanh nghiệp.
Phần mềm SAP ERP là gì
SAP (Systems, Applications, and Products in Data Processing) là tập đoàn công nghệ đến từ Đức, thành lập từ năm 1972, hiện là một trong những nhà cung cấp giải pháp ERP hàng đầu thế giới, phục vụ trên 400.000 khách hàng toàn cầu.
SAP ERP là hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (Enterprise Resource Planning) của SAP, giúp quản lý toàn diện các hoạt động kinh doanh như tài chính, mua hàng, bán hàng, sản xuất, kho vận, nhân sự… trên một nền tảng dữ liệu thống nhất.
SAP ERP nổi bật với khả năng tích hợp dữ liệu giữa các bộ phận, kiểm soát quy trình xuyên suốt, giúp doanh nghiệp:
- Quản lý tài chính, kế toán chính xác
- Theo dõi chuỗi cung ứng và sản xuất hiệu quả
- Quản trị kho vận, mua hàng, bán hàng đồng bộ
- Phân tích dữ liệu theo thời gian thực để hỗ trợ ra quyết định
Các phân hệ cốt lõi của SAP ERP
Hệ thống SAP ERP bao gồm nhiều phân hệ (modules) chuyên biệt:
- FI – Financial Accounting: Kế toán tài chính
- MM – Material Management: Quản lý mua hàng và kho
- SD – Sales & Distribution: Quản lý bán hàng và phân phối
- PP – Production Planning: Lập kế hoạch và quản lý sản xuất
- HCM – Human Capital Management: Quản trị nhân sự
- SCM – Supply Chain Management: Quản lý chuỗi cung ứng
- CRM – Customer Relationship Management: Quản lý quan hệ khách hàng
- BI – Business Intelligence: Phân tích kinh doanh
Lợi ích khi triển khai SAP
- Tích hợp dữ liệu xuyên suốt các bộ phận, giảm thiếu sai sót, nâng cao hiệu quả vận hành
- Quản lý tài chính chính xác, phân tích thời gian thực, tối ưu hóa quy trình mua – bán – kho
- Áp dụng cho doanh nghiệp sản xuất, bán lẻ, đa quốc gia… cần quản trị chuyên sâu
Hướng dẫn sử dụng phần mềm SAP ERP – Quy trình và thao tác
Khi mới tiếp cận hệ thống SAP ERP, nhiều người dùng thường cảm thấy choáng ngợp bởi sự phức tạp và số lượng lớn các phân hệ, chức năng. Để giúp doanh nghiệp và người dùng nắm bắt dễ dàng, dưới đây là hướng dẫn sử dụng phần mềm SAP một cách chi tiết, từ thiết lập dữ liệu đến vận hành các nghiệp vụ chính.
1. Thiết lập dữ liệu danh mục (Master Data) – Nền tảng cho mọi giao dịch
Master Data đóng vai trò “xương sống” trong vận hành SAP. Đây là bước thiết lập ban đầu, đảm bảo các quy trình mua hàng, bán hàng, sản xuất hay tài chính có đủ dữ liệu nền tảng để hoạt động trơn tru.
Các loại dữ liệu danh mục cần thiết:
- Business Partner (BP):
- Dùng để quản lý thông tin khách hàng và nhà cung cấp.
- Các thông tin như: mã số thuế, địa chỉ, thông tin thanh toán, điều khoản tín dụng được khai báo tại đây.
- Item Master Data:
- Quản lý danh mục hàng hóa, sản phẩm, nguyên vật liệu, dịch vụ.
- Gồm: mã hàng, mô tả, nhóm hàng, đơn vị tính, giá bán, định mức kho.
- Warehouse Master:
- Thiết lập kho lưu trữ, vị trí lưu trữ, cấu trúc kho.
- Hỗ trợ theo dõi tồn kho theo từng vị trí, tránh thất thoát hàng hóa.
Lưu ý: Dữ liệu Master Data cần được cập nhật chính xác và nhất quán trên toàn hệ thống để tránh sai lệch khi xử lý giao dịch.
2. Phân hệ Mua hàng (MM)
Phân hệ Material Management (MM) hỗ trợ quản lý toàn bộ quy trình mua hàng, từ khâu đề nghị mua đến thanh toán nhà cung cấp. Dưới đây là quy trình mua hàng 8 bước chuẩn trong SAP ERP:
- Purchase Request (Đề nghị mua hàng):
-
- Bộ phận cần hàng tạo đề nghị mua trên hệ thống, xác định rõ chủng loại, số lượng, thời gian cần hàng.
- Đây là bước kích hoạt quy trình kiểm duyệt nội bộ.
- Purchase Quotation (Báo giá):
-
- Gửi yêu cầu báo giá cho nhà cung cấp.
- Ghi nhận báo giá trên SAP để so sánh, đàm phán giá cả, điều khoản.
- Purchase Order (Đơn đặt hàng):
-
- Lập đơn đặt hàng chính thức trên SAP sau khi phê duyệt.
- Đây là tài liệu ràng buộc pháp lý với nhà cung cấp.
- Goods Receipt PO (Nhận hàng & Nhập kho):
-
- Khi hàng đến, bộ phận kho xác nhận số lượng, chất lượng và tạo phiếu nhập kho theo đơn hàng.
- Đây là cơ sở để thanh toán và theo dõi tồn kho.
- Landed Costs (Phân bổ chi phí):
-
- Ghi nhận chi phí vận chuyển, thuế, phí hải quan… liên quan đến lô hàng và phân bổ vào giá trị hàng hóa.
- Giúp xác định chính xác giá vốn.
- Goods Return (Trả hàng):
-
- Nếu hàng lỗi hoặc không đúng, lập phiếu trả hàng trên hệ thống.
- Nếu hàng lỗi hoặc không đúng, lập phiếu trả hàng trên hệ thống.
- A/P Invoice (Ghi nhận hóa đơn phải trả):
-
- Kế toán ghi nhận hóa đơn nhà cung cấp, liên kết với đơn đặt hàng và phiếu nhập kho.
- Là cơ sở thanh toán, tránh thanh toán sai hoặc trùng lặp.
- A/P Credit Memo (Điều chỉnh giảm):
-
- Sử dụng khi có ghi nhận giảm giá, chiết khấu hoặc hàng hóa trả lại.
3. Phân hệ Bán hàng (SD) – 7 bước tiêu chuẩn SAP B1
Sales & Distribution (SD) là phân hệ quản lý toàn bộ quy trình bán hàng, từ chào giá đến giao hàng, lập hóa đơn và ghi nhận doanh thu.
7 bước chuẩn quy trình bán hàng trong SAP ERP:
- Blanket Agreement (Thỏa thuận khung):
- Thiết lập thỏa thuận dài hạn với khách hàng, như hợp đồng cung cấp định kỳ.
- Sales Quotation (Báo giá bán):
- Lập báo giá theo yêu cầu khách hàng, xác nhận điều kiện giao dịch.
- Sales Order (Đơn đặt hàng):
- Khi khách hàng đồng ý, chuyển đổi báo giá thành đơn đặt hàng.
- Quản lý chặt chẽ các điều khoản thanh toán, giao hàng.
- Delivery (Giao hàng):
- Lập phiếu xuất kho, giao hàng cho khách.
- Kết nối tồn kho và cập nhật trạng thái đơn hàng.
- Return (Hoàn trả):
- Ghi nhận hàng trả lại khi có vấn đề, xử lý điều chỉnh công nợ.
- A/R Invoice (Hóa đơn phải thu):
- Phát hành hóa đơn tài chính, ghi nhận doanh thu và công nợ khách hàng.
- A/R Credit Memo (Ghi nhận giảm doanh thu):
- Điều chỉnh hóa đơn khi có giảm giá, chiết khấu hoặc hàng trả lại.
4. Phân hệ Kho (Warehouse Management – WM/MM)
Phân hệ quản lý kho trong SAP (thường được triển khai thông qua các module Warehouse Management (WM) hoặc Material Management (MM)) hỗ trợ doanh nghiệp quản lý toàn diện hoạt động nhập – xuất – tồn, điều chuyển và kiểm kê hàng hóa trong kho. Mọi giao dịch kho được ghi nhận tức thì (real-time) trên hệ thống, giúp đảm bảo tính chính xác, minh bạch và hỗ trợ ra quyết định hiệu quả.
Các chức năng chính:
- Goods Receipt – Nhập kho hàng hóa
Khi hàng hóa được nhận từ nhà cung cấp, thành phẩm từ xưởng sản xuất hoặc hàng hóa hoàn trả, nghiệp vụ nhập kho được thực hiện. Hệ thống sẽ cập nhật tồn kho ngay sau khi phiếu nhập được “post” thành công.
- Goods Issue – Xuất kho
Bao gồm xuất vật tư cho sản xuất, xuất bán hàng, xuất điều chuyển hoặc xuất hủy. Mỗi hình thức xuất kho được quản lý bằng các mã nghiệp vụ riêng, giúp dễ dàng kiểm soát lý do và chi phí liên quan.
- Stock Transfer – Chuyển kho nội bộ
Dùng để điều chuyển hàng hóa giữa các kho (ví dụ từ kho tổng về kho chi nhánh) hoặc giữa các vị trí lưu trữ trong cùng một kho. SAP ghi nhận chuyển kho để đảm bảo dữ liệu tồn kho đúng theo từng địa điểm.
- Inventory Counting – Kiểm kê kho định kỳ
Hệ thống cho phép tạo kế hoạch kiểm kê, in phiếu, nhập số liệu thực tế và tự động đối chiếu với số liệu hệ thống. Sai lệch nếu có sẽ được ghi nhận và điều chỉnh theo quy trình được phê duyệt.
- Inventory Revaluation – Điều chỉnh giá trị tồn kho
Dành cho các trường hợp thay đổi giá vốn, đánh giá lại hàng tồn theo chuẩn mực kế toán. SAP hỗ trợ ghi nhận bút toán điều chỉnh liên phân hệ (kế toán, kho, tài sản…).
Lưu ý: Mọi thao tác tại phân hệ Kho đều liên kết trực tiếp với các phân hệ khác như Kế toán (FI), Mua hàng (MM), Bán hàng (SD), và Sản xuất (PP). Nhờ đó, mọi thay đổi về số lượng và giá trị hàng hóa được phản ánh ngay lập tức, hạn chế sai sót và hỗ trợ kiểm soát nội bộ hiệu quả hơn.
5. Phân hệ Sản xuất (PP)
Phân hệ Production Planning (PP) trong SAP hỗ trợ doanh nghiệp quản lý toàn bộ quy trình sản xuất – từ hoạch định nhu cầu vật tư đến ghi nhận thành phẩm nhập kho. Hệ thống giúp kiểm soát chặt chẽ chi phí, tiến độ và hiệu suất sản xuất. Dưới đây là các bước nghiệp vụ cơ bản trong quy trình sản xuất bằng SAP:
- BOM – Bill of Materials
Là bảng kê chi tiết các nguyên vật liệu, bán thành phẩm và linh kiện cần thiết để tạo ra một sản phẩm hoàn chỉnh. BOM giúp định nghĩa rõ ràng cấu trúc sản phẩm, phục vụ cho việc lập kế hoạch và kiểm soát vật tư.
- Production Order – Lệnh sản xuất
Đây là lệnh chính thức được tạo ra để yêu cầu sản xuất một sản phẩm theo số lượng và thời gian xác định. Lệnh này liên kết trực tiếp với BOM và định mức thời gian công đoạn sản xuất.
- Material Issue – Xuất nguyên vật liệu
Khi sản xuất bắt đầu, bộ phận kho sẽ xuất vật tư theo định mức của lệnh sản xuất. Hệ thống SAP sẽ tự động trừ kho và ghi nhận chi phí tương ứng.
- Production Execution – Thực hiện sản xuất
Trong quá trình sản xuất, người dùng có thể ghi nhận các công đoạn đã hoàn thành, sản lượng đạt được, thời gian sử dụng máy móc hoặc nhân công. Việc này giúp theo dõi tiến độ và hiệu quả sản xuất theo thời gian thực.
- Goods Receipt – Nhận thành phẩm
Khi sản phẩm được hoàn thành, thành phẩm sẽ được nhập kho thông qua bước Goods Receipt. SAP tự động cập nhật tồn kho, giá trị hàng hóa và phản ánh vào các phân hệ liên quan như kế toán và bán hàng.
Thông qua phân hệ PP, doanh nghiệp có thể nâng cao khả năng lập kế hoạch, tối ưu nguyên vật liệu, kiểm soát lãng phí và đảm bảo tiến độ giao hàng – những yếu tố then chốt trong quản trị sản xuất hiện đại.
6. Phân hệ Kế toán – Tài chính (FI)
Phân hệ FI (Financial Accounting) trong SAP ERP đóng vai trò trung tâm trong việc quản lý tài chính, đảm bảo doanh nghiệp kiểm soát toàn diện các dòng tiền, công nợ, tài sản và lập báo cáo tài chính theo thời gian thực. Đây là nền tảng giúp ban lãnh đạo nắm bắt nhanh tình hình tài chính và ra quyết định kịp thời, chính xác.
Các nghiệp vụ chính trong phân hệ FI bao gồm:
- General Ledger (Sổ cái): Ghi nhận tất cả các bút toán tổng hợp phát sinh trong kỳ, liên kết với các phân hệ khác như bán hàng, mua hàng, kho, giúp dữ liệu kế toán luôn cập nhật đồng bộ và chính xác.
- Accounts Receivable (A/R): Quản lý công nợ phải thu từ khách hàng. Hệ thống cho phép theo dõi hóa đơn, kỳ hạn thanh toán, nhắc nợ và lập báo cáo chi tiết theo từng đối tượng khách hàng.
- Accounts Payable (A/P): Quản lý công nợ phải trả cho nhà cung cấp. Doanh nghiệp có thể dễ dàng kiểm soát hạn thanh toán, chi phí phát sinh và lên kế hoạch dòng tiền hợp lý.
- Asset Accounting: Hỗ trợ quản lý toàn bộ vòng đời tài sản cố định – từ ghi nhận tài sản, phân bổ giá trị, tính khấu hao cho đến thanh lý. Tính năng này giúp doanh nghiệp kiểm soát tài sản hiệu quả và tuân thủ quy định kế toán.
- Bank Transactions: Ghi nhận và đối chiếu các giao dịch thu – chi qua ngân hàng. Tự động cập nhật số dư tài khoản, giúp kế toán kiểm soát chính xác dòng tiền thực tế.
- Currency Revaluation: Tính năng đánh giá lại tỷ giá ngoại tệ cho các khoản mục công nợ hoặc tài sản theo chuẩn mực kế toán, đảm bảo báo cáo tài chính phản ánh đúng giá trị hiện tại.
Nhờ phân hệ FI, các hoạt động tài chính của doanh nghiệp được chuẩn hóa, minh bạch và dễ kiểm soát, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành và khả năng tuân thủ pháp lý.
7. Hướng dẫn thao tác cơ bản trên SAP GUI / SAP B1
Tùy vào quy mô doanh nghiệp và hệ thống triển khai, người dùng sẽ thao tác trên SAP GUI (dành cho SAP ECC hoặc S/4HANA) hoặc SAP Business One (SAP B1) – phiên bản đơn giản hơn dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. Dưới đây là các bước thao tác cơ bản giúp bạn làm quen với hệ thống:
- Đăng nhập hệ thống: Sử dụng thông tin tài khoản đã được cấp để đăng nhập vào SAP GUI hoặc giao diện SAP B1. Giao diện sẽ hiển thị các phân hệ chính và thanh điều hướng.
- Chọn phân hệ hoặc truy cập nhanh bằng T-code: Với SAP GUI, người dùng có thể nhập mã giao dịch (T-code) để truy cập nhanh chức năng mong muốn. Còn trên SAP B1, các chức năng được phân chia theo menu rõ ràng như kế toán, bán hàng, mua hàng, kho…
- Nhập liệu theo biểu mẫu chuẩn: Mỗi giao dịch (ví dụ: tạo hóa đơn, nhập đơn hàng, ghi nhận thanh toán…) đều có form nhập liệu định sẵn. Người dùng chỉ cần điền đúng thông tin và kiểm tra kỹ trước khi lưu.
- Lưu phiếu và kiểm tra trạng thái: Sau khi hoàn tất, bạn nhấn “Post” (hoặc “Add” trên SAP B1) để lưu chứng từ vào hệ thống. Có thể kiểm tra lại trạng thái hoặc lịch sử thay đổi của chứng từ thông qua các màn hình liên quan.
- Xuất báo cáo và trích xuất dữ liệu: SAP hỗ trợ nhiều dạng báo cáo có thể tùy chỉnh theo nhu cầu. Người dùng có thể sử dụng công cụ ALV Report, hoặc trích xuất dữ liệu trực tiếp ra Excel để phân tích, đối chiếu hoặc lập báo cáo nội bộ.
Với giao diện đặc thù, SAP yêu cầu người dùng cần làm quen với quy trình thao tác và logic hệ thống. Tuy nhiên, khi đã thành thạo, SAP sẽ trở thành công cụ hỗ trợ quản lý và kiểm soát dữ liệu cực kỳ mạnh mẽ cho doanh nghiệp.
8. Khó khăn thường gặp khi sử dụng SAP ERP
Mặc dù SAP ERP là một trong những hệ thống quản trị doanh nghiệp mạnh mẽ nhất hiện nay, quá trình sử dụng phần mềm vẫn tồn tại nhiều thách thức thực tế mà doanh nghiệp cần lường trước. Dưới đây là những khó khăn phổ biến khi vận hành hệ thống này:
- Quy trình nhiều bước phức tạp, nhập liệu thủ công tốn thời gian:
Hệ thống SAP ERP yêu cầu người dùng thực hiện nhiều bước thao tác theo trình tự chặt chẽ, từ tạo đơn hàng, nhập kho đến thanh toán. Tuy nhiên, nhiều khâu vẫn còn phải thực hiện thủ công – đặc biệt là trong nhập liệu kế toán hoặc xử lý chứng từ – dẫn đến dễ sai sót, mất thời gian và làm chậm tiến độ vận hành.
- Thiếu tự động hóa trong quản lý hóa đơn và đối chiếu chứng từ:
Một trong những điểm nghẽn phổ biến là việc SAP ERP chưa tích hợp sẵn các chức năng tự động hóa hóa đơn điện tử hoặc đối chiếu bộ ba PO – GR – INV (Đơn đặt hàng – Nhập kho – Hóa đơn). Việc đối chiếu chứng từ theo cách thủ công không chỉ mất thời gian mà còn tiềm ẩn rủi ro sai lệch và gian lận kế toán.
- Người dùng cần am hiểu T-code, trải nghiệm UX/UI còn hạn chế:
SAP vận hành dựa trên các mã lệnh gọi là T-code – buộc người dùng phải ghi nhớ và nhập đúng mã tương ứng cho từng chức năng. Điều này gây khó khăn cho những người không chuyên IT hoặc mới tiếp cận hệ thống. Giao diện người dùng (UX/UI) của SAP cũng được đánh giá là chưa thân thiện, chưa trực quan, gây cản trở cho quá trình làm quen và thao tác hàng ngày.
Chính vì vậy, khi triển khai SAP ERP, doanh nghiệp cần có lộ trình đào tạo phù hợp, kết hợp với các giải pháp bổ trợ để giảm bớt thao tác thủ công, tăng hiệu quả và trải nghiệm cho người dùng.
Bizzi – Giải pháp tự động hóa tài chính tích hợp SAP
Bizzi không thể thay thế được ERP tuy nhiên Bizzi đóng vai trò như một lớp tự động hóa thông minh, giúp doanh nghiệp tối ưu quy trình xử lý hóa đơn và quản trị chi phí hiệu quả hơn, đặc biệt khi đã triển khai SAP.
Bizzi là gì và tích hợp với SAP như thế nào?
Bizzi là nền tảng SaaS tự động xử lý hóa đơn đầu vào, giúp doanh nghiệp:
- Đọc – phân loại – trích xuất dữ liệu từ hóa đơn điện tử.
- Đối chiếu PO – GR – INV (đơn hàng – phiếu nhập – hóa đơn).
- Đẩy dữ liệu vào SAP qua kết nối API bảo mật.
Bizzi được thiết kế để tích hợp mượt mà với SAP, giúp bổ sung khả năng tự động hóa cho các quy trình kế toán truyền thống, vốn thường phụ thuộc nhiều vào thao tác thủ công.
Lợi ích khi kết hợp SAP + Bizzi:
- Tiết kiệm đến 80% thời gian nhập liệu thủ công
Toàn bộ quy trình xử lý hóa đơn đầu vào được tự động hóa, giảm tải công việc thủ công cho kế toán.
- Giảm sai sót – tăng khả năng tuân thủ
Dữ liệu được chuẩn hóa và đối chiếu tự động theo chuẩn hóa đơn điện tử tại Việt Nam, hạn chế rủi ro về sai sót hoặc sai quy trình.
- Quy trình phê duyệt rõ ràng, luồng tiền minh bạch
Bizzi hỗ trợ quy trình phê duyệt 3 lớp, phân quyền người dùng rõ ràng – giúp ban tài chính dễ kiểm soát luồng tiền và hạn mức chi tiêu.
- Tăng trải nghiệm người dùng – không cần nhớ T‑code
Giao diện thân thiện của Bizzi giúp kế toán thao tác nhanh hơn, không cần truy cập vào nhiều màn hình trong SAP. Bizzi trở thành điểm chạm chính, kết nối mượt mà với hệ thống SAP phía sau.
Case Study – Imexpharm & Bizzi: Tự động hóa hóa đơn đầu vào tích hợp SAP ERP
Imexpharm là một trong những nhà sản xuất dược phẩm hàng đầu Việt Nam với hơn 47 năm phát triển, sở hữu nhiều nhà máy đạt chuẩn EU‑GMP và là công ty đầu tiên tại Việt Nam triển khai SAP S/4HANA Cloud theo chuẩn kế toán quốc tế IFRS.
Đầu năm 2024, Imexpharm triển khai Bizzi để tự động hóa toàn bộ quy trình xử lý hóa đơn đầu vào và tích hợp giải pháp với SAP ERP. Mục tiêu là tăng hiệu quả hoạt động, tối ưu quản lý chứng từ tài chính và nâng cao độ chính xác dữ liệu.
Thách thức trước khi sử dụng giải pháp tự động hóa
- Hệ thống kế toán phải nhập liệu thủ công hóa đơn hàng nghìn chứng từ mỗi tháng, dễ sai sót và mất thời gian.
- Quy trình đối chiếu đơn đặt hàng (PO), phiếu nhập kho (GR) và hóa đơn (INV) dài dòng, nhiều thao tác thủ công.
- Dữ liệu không đồng bộ giữa hệ thống hóa đơn, kế toán nội bộ và hệ thống SAP ERP.
Giải pháp Bizzi được triển khai như thế nào?
Bizzi cung cấp nền tảng tự động hóa toàn diện quy trình hóa đơn đầu vào:
- Tự động nhận và xử lý hóa đơn điện tử thông qua robot kết nối với email chuyên dụng.
- Đối chiếu 3 chiều thông minh (Invoice – PO – GR) với độ chính xác > 99%, hỗ trợ nhiều kịch bản như 1PO–nINV–nGR hoặc nPO–nINV–nGR.
- Trích xuất dữ liệu tự động chuyển sang SAP ERP via API, hoàn toàn loại bỏ bước nhập tay từng phiếu.
- Lưu trữ hóa đơn tập trung và khả năng tra cứu, báo cáo nhanh chóng theo yêu cầu quản trị.
Kết quả đạt được
- 100% hóa đơn được xử lý tự động, từ trích xuất, phân loại đến đối chiếu, chỉ trong vài phút.
- Thời gian xử lý giảm từ 2–3 ngày mỗi tháng xuống còn vài phút – tiết kiệm hơn 80% thời gian so với quy trình thủ công.
- Giảm tối đa sai sót nhờ đối chiếu chính xác và chuẩn xác dữ liệu, đồng bộ hóa giữa Bizzi và SAP ERP.
- Nâng cao hiệu suất làm việc nhóm tài chính – kế toán: từ thao tác thủ công chuyển sang kiểm duyệt và phân tích dữ liệu giá trị cao hơn.
- Quy trình tài chính minh bạch & kiểm soát rõ ràng: phân quyền phê duyệt rõ ràng, audit trail toàn bộ hoạt động xử lý hóa đơn.
Trường hợp của Imexpharm là minh chứng rõ ràng cho hiệu quả của việc kết hợp giữa nền tảng ERP mạnh mẽ như SAP B1 và giải pháp tự động hóa tài chính Bizzi. Với quy mô xử lý hàng ngàn hóa đơn mỗi tháng, trước đây đội ngũ kế toán phải mất nhiều ngày để nhập liệu và kiểm tra thủ công – vừa tốn thời gian, vừa tiềm ẩn sai sót.
Nhờ Bizzi, Imexpharm đã rút ngắn thời gian xử lý xuống chỉ còn vài phút, đảm bảo độ chính xác và đồng bộ dữ liệu với hệ thống SAP B1 theo thời gian thực. Dự án không chỉ cải thiện hiệu suất vận hành mà còn góp phần xây dựng một hệ thống tài chính minh bạch, sẵn sàng mở rộng trong tương lai.
Đây là bước tiến quan trọng trong hành trình chuyển đổi số toàn diện của doanh nghiệp dược phẩm hàng đầu tại Việt Nam.
Đăng ký dùng thử Bizzi miễn phí hôm nay để bắt đầu!
Kết luận
Trên đây là tất cả các hướng dẫn sử dụng phần mềm SAP. Việc triển khai phần mềm SAP ERP giúp doanh nghiệp chuẩn hóa quy trình, tăng cường kiểm soát và minh bạch tài chính – kế toán. Tuy nhiên, với đặc thù kỹ thuật và quy trình phức tạp, người dùng dễ gặp rào cản trong quá trình vận hành thực tế.
Sự kết hợp giữa SAP và nền tảng tự động hóa như Bizzi chính là lời giải cho những khó khăn đó – giúp tối ưu hóa quy trình nhập liệu, đối chiếu chứng từ và nâng cao trải nghiệm người dùng. Thay vì mất thời gian thao tác thủ công, đội ngũ tài chính giờ đây có thể tập trung vào phân tích dữ liệu, lập kế hoạch và đưa ra các quyết định chiến lược cho doanh nghiệp.
Trong kỷ nguyên số, ERP không chỉ là công cụ quản trị – mà còn là nền tảng kết nối các giải pháp thông minh giúp doanh nghiệp tăng tốc chuyển đổi số bền vững.
Khi mới tiếp cận hệ thống SAP ERP, nhiều người dùng thường cảm thấy choáng ngợp bởi sự phức tạp và số lượng lớn các phân hệ, chức năng. Để giúp doanh nghiệp và người dùng nắm bắt dễ dàng, dưới đây là hướng dẫn sử dụng phần mềm SAP một cách chi tiết, từ thiết lập dữ liệu đến vận hành các nghiệp vụ chính.