Giá trị doanh nghiệp không chỉ phản ánh tài sản và lợi nhuận mà còn thể hiện tiềm năng phát triển và sức mạnh cạnh tranh trên thị trường. Vậy giá trị doanh nghiệp được xác định như thế nào? Làm sao để định giá một cách chính xác và phù hợp với từng mục đích khác nhau?
Trong bài viết này, các nhà quản lý hãy cùng Bizzi khám phá các yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp và những phương pháp định giá phổ biến nhất hiện nay.
Mục lục
Toggle1. Các khái niệm cơ bản
1.1 Giá trị doanh nghiệp là gì?
Định nghĩa: Giá trị doanh nghiệp là biểu hiện bằng tiền của các khoản thu nhập mà doanh nghiệp dự kiến mang lại cho nhà đầu tư trong tương lai. Nó được đo lường bằng cách so sánh giá trị của tài sản doanh nghiệp với số vốn mà các nhà đầu tư đã đầu tư vào doanh nghiệp.
Giá trị cốt lõi: Giá trị cốt lõi của doanh nghiệp là niềm tin, triết lý và nguyên tắc thúc đẩy hoạt động kinh doanh. Các giá trị này hỗ trợ tầm nhìn và hình thành văn hóa của doanh nghiệp, giúp đảm bảo rằng tất cả nhân viên đang làm việc hướng tới cùng một mục tiêu.
1.2 Các yếu tố tạo nên giá trị doanh nghiệp
Giá trị của một doanh nghiệp được tạo thành từ nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả tài sản hữu hình và vô hình.
- Tài sản hữu hình: bao gồm máy móc, thiết bị, bất động sản, nhà xưởng, văn phòng, hàng hóa và phương tiện vận tải—những yếu tố có thể đo lường và định giá cụ thể.
- Tài sản vô hình: Bằng sáng chế, bản quyền, thương hiệu, nhãn hiệu, uy tín kinh doanh và dữ liệu khách hàng là những tài sản vô hình, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng lợi thế cạnh tranh và giá trị lâu dài cho doanh nghiệp.
Yếu tố con người và dòng tiền cũng là những thành phần cốt lõi quyết định giá trị doanh nghiệp. Nhân sự, từ đội ngũ nhân viên đến các chuyên gia và nhà quản lý, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và sự phát triển bền vững của công ty. Đồng thời, dòng tiền từ cổ phần đầu tư, cổ phiếu và trái phiếu phản ánh sức khỏe tài chính, khả năng huy động vốn cũng như tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp trong tương lai.
Các góc độ giá trị doanh nghiệp:
Giá trị doanh nghiệp phản ánh tổng thể các tài sản hữu hình và vô hình mà doanh nghiệp sở hữu, cũng như khả năng tạo ra lợi nhuận trong tương lai. Việc xác định giá trị doanh nghiệp có thể được tiếp cận từ hai góc độ chính: giá trị thanh lý và giá trị hoạt động liên tục.
Giá trị thanh lý là tổng số tiền thu được khi doanh nghiệp chấm dứt hoạt động và bán tất cả tài sản của mình. Việc xác định giá trị thanh lý thường dựa trên phương pháp tài sản, tức là tính toán tổng giá trị các tài sản hiện có của doanh nghiệp, sau đó trừ đi các khoản nợ phải trả và chi phí liên quan. Phương pháp này đơn giản và dễ hiểu, nhưng chỉ phù hợp cho các doanh nghiệp có ít hoặc không có khả năng tiếp tục hoạt động kinh doanh trong tương lai.
Giá trị hoạt động liên tục phản ánh khả năng doanh nghiệp tiếp tục hoạt động và tạo ra lợi nhuận trong tương lai. Phương pháp chiết khấu dòng tiền thường được sử dụng để xác định giá trị này, bằng cách dự báo dòng tiền mà doanh nghiệp sẽ tạo ra trong tương lai và chiết khấu về giá trị hiện tại. Phương pháp này phù hợp với các doanh nghiệp có triển vọng phát triển và khả năng sinh lời ổn định.
Phạm trù giá trị doanh nghiệp:
- Tổng giá trị doanh nghiệp (V0): Giá trị thuộc về cả chủ nợ và chủ sở hữu.
- Giá trị doanh nghiệp của chủ sở hữu (VE): Giá trị thuộc về chủ sở hữu của doanh nghiệp.
Việc xác định chính xác giá trị doanh nghiệp không chỉ giúp chủ doanh nghiệp và các bên liên quan hiểu rõ về tình hình tài chính mà còn hỗ trợ trong việc xây dựng chiến lược phát triển, thu hút đầu tư và đáp ứng các quy định pháp lý hiện hành.
2. Tại sao cần xác định giá trị doanh nghiệp?
Việc xác định giá trị doanh nghiệp (thẩm định giá) đóng vai trò quan trọng trong nhiều hoạt động kinh doanh và tài chính. Dưới đây là các mục đích chính của việc thẩm định giá trị doanh nghiệp, được phân chia theo từng nhóm đối tượng sử dụng:
Mục đích thẩm định giá:
- Tài sản đảm bảo vay vốn ngân hàng/tín dụng: Doanh nghiệp sử dụng giá trị được thẩm định để làm tài sản đảm bảo khi vay vốn từ ngân hàng hoặc các tổ chức tín dụng.
- Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO): Xác định giá trị doanh nghiệp là cơ sở để định giá cổ phiếu khi chào bán ra công chúng.
- Báo cáo đại hội cổ đông, nhà đầu tư: Cung cấp thông tin chính xác về giá trị doanh nghiệp giúp cổ đông và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý.
- Mua bán cổ phần, sáp nhập (M&A): Thẩm định giá trị doanh nghiệp là bước quan trọng trong quá trình mua bán, sáp nhập hoặc hợp nhất doanh nghiệp.
- Thoái vốn, phân chia tài sản doanh nghiệp: Giúp xác định giá trị tài sản khi doanh nghiệp thực hiện thoái vốn hoặc phân chia tài sản.
- Báo cáo quyết toán thuế, kiểm toán: Đảm bảo tính chính xác trong các báo cáo tài chính và tuân thủ quy định pháp luật về thuế và kiểm toán.
- Tái cơ cấu doanh nghiệp, nâng cao năng lực cạnh tranh: Thẩm định giá trị giúp doanh nghiệp đánh giá lại tài sản và hiệu quả hoạt động, từ đó đề ra chiến lược cải thiện và nâng cao khả năng cạnh tranh.
Quản trị doanh nghiệp:
- Đánh giá quy mô, trình độ tích tụ, tập trung sản xuất và năng lực tài chính: Giúp ban lãnh đạo hiểu rõ hơn về tình hình tài chính và khả năng sản xuất của doanh nghiệp.
- Đưa ra các quyết định kinh doanh hoặc tài chính đúng đắn, hiệu quả: Cung cấp thông tin cần thiết để hỗ trợ việc ra quyết định chiến lược.
Đối với nhà đầu tư:
- Đánh giá khả năng sinh lời hoặc mức độ rủi ro đầu tư: Nhà đầu tư dựa vào giá trị doanh nghiệp để xác định mức độ hấp dẫn và rủi ro của khoản đầu tư.
- Đánh giá khả năng tài chính, uy tín kinh doanh và vị thế tín dụng: Giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về sức khỏe tài chính và uy tín của doanh nghiệp trên thị trường.
Yêu cầu pháp lý:
- Đáp ứng các quy định bắt buộc của Luật giá và Luật doanh nghiệp: Thẩm định giá trị doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.
Việc thẩm định giá trị doanh nghiệp không chỉ phục vụ cho các giao dịch kinh tế mà còn giúp doanh nghiệp và các bên liên quan có cái nhìn toàn diện về tình hình tài chính, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp.
3. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp
Việc xác định giá trị doanh nghiệp là một quá trình phức tạp và chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố cả bên ngoài lẫn bên trong doanh nghiệp. Dưới đây là các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp:
3.1 Yếu tố bên ngoài doanh nghiệp
Môi trường vĩ mô:
- Kinh tế: Tăng trưởng kinh tế, lãi suất, tỷ giá hối đoái và lạm phát đều ảnh hưởng đến khả năng sinh lời và chi phí vốn của doanh nghiệp. Ví dụ, lãi suất cao có thể làm tăng chi phí vay vốn, trong khi lạm phát cao có thể ảnh hưởng đến sức mua của người tiêu dùng.
- Chính trị và luật pháp: Sự ổn định chính trị và hệ thống pháp luật minh bạch tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh. Các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp và quan điểm của Nhà nước đối với sản xuất kinh doanh cũng đóng vai trò quan trọng.
Văn hóa – xã hội: Quan niệm về đạo đức, thẩm mỹ, lối sống, phong tục và tập quán của xã hội có thể ảnh hưởng đến nhu cầu tiêu dùng và hình ảnh thương hiệu của doanh nghiệp. - Tự nhiên: Các vấn đề như ô nhiễm môi trường và lãng phí tài nguyên thiên nhiên có thể ảnh hưởng đến chi phí sản xuất và uy tín của doanh nghiệp.
- Công nghệ: Sự ra đời của công nghệ mới có thể tạo ra ưu thế cạnh tranh cho doanh nghiệp hoặc làm cho sản phẩm hiện tại trở nên lỗi thời.
Môi trường ngành:
- Chu kỳ kinh doanh và triển vọng tăng trưởng của ngành: Tiềm năng mở rộng thị trường và khả năng cải thiện vị thế tài chính của ngành ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị doanh nghiệp.
- Sự cạnh tranh trong ngành: Mức độ cạnh tranh về giá cả và chất lượng dịch vụ sản phẩm trong ngành quyết định khả năng sinh lời và thị phần của doanh nghiệp.
3.2 Yếu tố bên trong doanh nghiệp
- Tài sản: Bao gồm các tài sản hữu hình và vô hình cần thiết cho quá trình sản xuất kinh doanh. Giá trị và hiệu quả sử dụng tài sản ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
- Vị trí kinh doanh: Địa điểm, môi trường kinh doanh khu vực và diện tích thửa đất có thể ảnh hưởng đến chi phí hoạt động và khả năng tiếp cận khách hàng của doanh nghiệp.
- Uy tín kinh doanh: Sự đánh giá từ bên ngoài về sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp ảnh hưởng đến khả năng thu hút và giữ chân khách hàng.
- Trình độ người lao động: Kỹ thuật và tay nghề của người lao động quyết định chất lượng sản phẩm và hiệu suất làm việc.
- Năng lực quản trị kinh doanh: Khả năng hoạch định, tổ chức, phối hợp, điều khiển và kiểm tra của đội ngũ quản lý ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
- Mạng lưới hệ thống tiêu thụ sản phẩm: Thị phần và thị trường của doanh nghiệp trong và ngoài nước quyết định khả năng mở rộng và tăng trưởng doanh thu.
- Mối quan hệ với khách hàng: Khả năng thu hút và giữ chân khách hàng trung thành ảnh hưởng đến doanh thu và uy tín của doanh nghiệp.
- Chiến lược kinh doanh: Chiến lược về sản phẩm, giá, phân phối và hỗ trợ bán hàng quyết định khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Nhận thức và quản lý hiệu quả các yếu tố trên sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao giá trị và đạt được sự phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh đầy cạnh tranh.
4. Các phương pháp định giá doanh nghiệp
- Cách tiếp cận từ chi phí:
- Phương pháp tài sản: Giá trị doanh nghiệp được xác định thông qua tổng giá trị của các tài sản thuộc sở hữu của doanh nghiệp.
- Cách tiếp cận từ thu nhập:
- Phương pháp chiết khấu dòng tiền: Giá trị doanh nghiệp được xác định thông qua việc quy đổi dòng tiền thuần trong tương lai về thời điểm thẩm định giá.
- Phương pháp chiết khấu dòng tiền thuần.
- Phương pháp chiết khấu dòng tiền cổ tức.
- Phương pháp chiết khấu dòng tiền lợi nhuận sau thuế.
- Phương pháp chiết khấu dòng tiền: Giá trị doanh nghiệp được xác định thông qua việc quy đổi dòng tiền thuần trong tương lai về thời điểm thẩm định giá.
- Cách tiếp cận từ thị trường:
- Phương pháp so sánh/Tỷ số bình quân: Giá trị doanh nghiệp được xác định thông qua giá trị của một doanh nghiệp được dùng để so sánh với doanh nghiệp cần thẩm định giá.
5. Lưu ý khi thẩm định giá doanh nghiệp
Thẩm định giá doanh nghiệp là quá trình quan trọng nhằm xác định giá trị thực tế của một doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định. Quá trình này không chỉ hỗ trợ trong việc mua bán, sáp nhập mà còn giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về tình hình tài chính và định hướng phát triển trong tương lai. Để thẩm định giá doanh nghiệp một cách chính xác và hiệu quả, cần lưu ý các yếu tố sau:
Hồ sơ thẩm định giá:
- Báo cáo tài chính hoặc báo cáo kiểm toán từ 3 – 5 năm liền kề trước đó: Các báo cáo này cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính, hiệu quả kinh doanh và khả năng sinh lời của doanh nghiệp trong những năm qua.
- Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (ĐKKD) hoặc quyết định thành lập đơn vị trực thuộc: Chứng minh tính hợp pháp và quyền hoạt động của doanh nghiệp.
- Danh mục tài sản cố định kèm theo hồ sơ pháp lý của các tài sản này: Bao gồm thông tin về quyền sở hữu, giá trị và tình trạng hiện tại của tài sản cố định như máy móc, thiết bị, bất động sản.
- Báo cáo hoạt động kinh doanh của 3 – 5 năm gần nhất: Đánh giá hiệu suất kinh doanh, thị phần và các chiến lược phát triển đã thực hiện.
- Sơ đồ tổ chức doanh nghiệp (nếu có): Giúp hiểu rõ cơ cấu quản lý, phân bổ nhân sự và quy trình hoạt động nội bộ.
- Biên bản góp vốn, liên kết, góp vốn thành lập công ty: Xác định cơ cấu sở hữu, quyền lợi và nghĩa vụ của các cổ đông hoặc thành viên góp vốn.
Các lưu ý quan trọng:
- Xây dựng đầy đủ báo cáo tài chính hoặc báo cáo kiểm toán từ 3-5 năm gần nhất: Đảm bảo tính liên tục và chính xác của dữ liệu tài chính, giúp thẩm định viên có cơ sở đánh giá đáng tin cậy.
- Chuẩn bị đầy đủ danh mục tài sản cố định, tài sản vô hình và hồ sơ pháp lý liên quan: Việc này giúp xác định chính xác giá trị tài sản, tránh tranh chấp hoặc sai sót trong quá trình thẩm định.
- Thẩm định viên cần lựa chọn ít nhất 2 phương pháp định giá để xác định giá trị doanh nghiệp: Việc áp dụng đa dạng phương pháp như phương pháp tài sản, phương pháp chiết khấu dòng tiền, phương pháp tỷ số bình quân,… giúp tăng độ chính xác và khách quan trong kết quả thẩm định.
- Khảo sát, nghiên cứu, phân tích chính xác tình hình kinh tế thị trường tại thời điểm thẩm định: Hiểu rõ bối cảnh kinh tế, xu hướng thị trường và các yếu tố ảnh hưởng giúp đưa ra đánh giá phù hợp với thực tế.
- Lựa chọn đơn vị thẩm định giá độc lập, uy tín, có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực tương đồng: Đảm bảo tính khách quan, chuyên nghiệp và độ tin cậy của kết quả thẩm định.
6. Định giá doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa
Định giá doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa (DNNVV) là quá trình xác định giá trị thực tế của doanh nghiệp, dựa trên các yếu tố như tài sản, khả năng sinh lời và triển vọng phát triển. Việc định giá chính xác giúp doanh nghiệp thu hút đầu tư, vay vốn và hoạch định chiến lược kinh doanh hiệu quả.
Định nghĩa doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa
Theo Nghị định 80/2021/NĐ-CP, tiêu chí xác định DNNVV dựa trên số lao động tham gia bảo hiểm xã hội và tổng doanh thu hoặc tổng nguồn vốn, cụ thể:
Doanh nghiệp siêu nhỏ:
Lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản; công nghiệp và xây dựng:
– Số lao động: không quá 10 người.
– Tổng doanh thu: không quá 3 tỷ đồng hoặc tổng nguồn vốn không quá 3 tỷ đồng.
Lĩnh vực thương mại và dịch vụ:
– Số lao động: không quá 10 người.
– Tổng doanh thu: không quá 10 tỷ đồng hoặc tổng nguồn vốn không quá 3 tỷ đồng.
Doanh nghiệp nhỏ:
Lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản; công nghiệp và xây dựng:
– Số lao động: từ 11 đến 100 người.
– Tổng doanh thu: không quá 50 tỷ đồng hoặc tổng nguồn vốn không quá 20 tỷ đồng.
Lĩnh vực thương mại và dịch vụ:
– Số lao động: từ 11 đến 50 người.
– Tổng doanh thu: không quá 100 tỷ đồng hoặc tổng nguồn vốn không quá 50 tỷ đồng.
Doanh nghiệp vừa:
Lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản; công nghiệp và xây dựng:
– Số lao động: từ 101 đến 200 người.
– Tổng doanh thu: không quá 200 tỷ đồng hoặc tổng nguồn vốn không quá 100 tỷ đồng.
Lĩnh vực thương mại và dịch vụ:
– Số lao động: từ 51 đến 100 người.
– Tổng doanh thu: không quá 300 tỷ đồng hoặc tổng nguồn vốn không quá 100 tỷ đồng.
Yếu tố ảnh hưởng đến định giá doanh nghiệp
- Môi trường kinh doanh:
- Môi trường vĩ mô: Các yếu tố như tình hình kinh tế, chính trị, văn hóa và công nghệ ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Ví dụ, nền kinh tế ổn định và chính sách hỗ trợ từ chính phủ sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển.
- Môi trường ngành: Chu kỳ kinh doanh, triển vọng tăng trưởng và mức độ cạnh tranh trong ngành đều tác động đến khả năng sinh lời và giá trị của doanh nghiệp. Ngành có triển vọng tăng trưởng cao và ít cạnh tranh thường giúp doanh nghiệp đạt hiệu quả kinh doanh tốt hơn.
- Yếu tố bên trong doanh nghiệp:
- Tình trạng tài sản: Giá trị và chất lượng tài sản, bao gồm cả tài sản cố định và lưu động, ảnh hưởng đến khả năng sản xuất và cung ứng dịch vụ của doanh nghiệp.
- Vị trí kinh doanh: Địa điểm thuận lợi giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng dễ dàng và giảm chi phí vận hành.
- Mạng lưới tiêu thụ: Hệ thống phân phối rộng khắp và hiệu quả giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường và tăng doanh thu.
- Chiến lược kinh doanh: Kế hoạch phát triển rõ ràng và khả thi giúp doanh nghiệp định hướng hoạt động và đạt được mục tiêu đề ra.
- Quản trị doanh nghiệp: Ban lãnh đạo có kinh nghiệm và năng lực quản lý tốt sẽ đưa ra quyết định đúng đắn, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh.
- Nguồn nhân lực: Đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn cao và tinh thần làm việc tích cực là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp phát triển bền vững.
- Công nghệ: Ứng dụng công nghệ hiện đại giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và giảm chi phí sản xuất.
7. Giá trị của các giá trị doanh nghiệp
Giá trị cốt lõi của doanh nghiệp không chỉ là kim chỉ nam cho hoạt động nội bộ mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc định hình thương hiệu và phát triển bền vững. Dưới đây là những lợi ích quan trọng mà giá trị doanh nghiệp mang lại:
Quyết định đúng đắn
Khi doanh nghiệp xác định rõ ràng giá trị cốt lõi, nhân viên sẽ có định hướng rõ ràng hơn trong việc đưa ra quyết định. Những giá trị này giúp đảm bảo rằng mọi lựa chọn, từ chiến lược kinh doanh đến hoạt động hàng ngày, đều phù hợp với mục tiêu chung của công ty.
Giao tiếp hiệu quả
Giá trị doanh nghiệp đóng vai trò là “ngôn ngữ chung” trong tổ chức, giúp cải thiện giao tiếp nội bộ. Khi mọi người hiểu rõ và cùng hướng đến một bộ giá trị nhất quán, sự hợp tác giữa các phòng ban và cá nhân trở nên dễ dàng hơn.
Động lực và gắn bó
Một môi trường làm việc có giá trị rõ ràng sẽ truyền cảm hứng cho nhân viên, giúp họ cảm thấy có ý nghĩa hơn trong công việc. Khi nhân viên tin tưởng vào những giá trị của doanh nghiệp, họ sẽ có động lực hơn và sẵn sàng cống hiến lâu dài.
Hiểu rõ thương hiệu
Khách hàng ngày nay không chỉ quan tâm đến sản phẩm hay dịch vụ mà còn chú trọng đến giá trị và sứ mệnh của doanh nghiệp. Việc xây dựng giá trị vững chắc giúp khách hàng hiểu rõ hơn về thương hiệu và tạo dựng niềm tin lâu dài.
Thu hút khách hàng tiềm năng
Khi một doanh nghiệp có giá trị phù hợp với quan điểm và niềm tin của khách hàng, họ sẽ dễ dàng thu hút những khách hàng trung thành. Những giá trị này giúp doanh nghiệp kết nối sâu sắc hơn với đối tượng mục tiêu, tạo ra một cộng đồng khách hàng có cùng chí hướng.
Giữ chân nhân tài
Một văn hóa doanh nghiệp được xây dựng dựa trên các giá trị vững chắc sẽ thu hút những nhân viên có chung tư duy và tầm nhìn. Điều này giúp doanh nghiệp không chỉ tuyển dụng được những nhân sự tài năng mà còn giữ chân họ trong thời gian dài.
Hỗ trợ hoạt động tiếp thị
Giá trị doanh nghiệp giúp bộ phận tiếp thị và truyền thông dễ dàng định hướng chiến lược nội dung, từ đó xây dựng thông điệp thương hiệu nhất quán, thu hút sự quan tâm của khách hàng và đối tác.
Bizzi giúp gia tăng giá trị doanh nghiệp như thế nào?
Bizzi là nền tảng SaaS giúp doanh nghiệp tự động hóa các quy trình tài chính và kế toán, nâng cao hiệu quả quản lý và tối ưu hóa chi phí. Dưới đây là cách Bizzi gia tăng giá trị cho doanh nghiệp:
Quản lý chi phí hiệu quả
- Tự động hóa quy trình xử lý chi phí: Bizzi Expense – giải pháp quản lý chi phí cho doanh nghiệp giúp giảm tối đa thời gian tập hợp chứng từ và làm đề nghị thanh toán, đồng thời tự động nhập liệu, kiểm tra và phê duyệt hóa đơn, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai sót.
- Kiểm soát chi phí theo chính sách và ngân sách: Bizzi Expense cho phép lập ngân sách theo phòng ban, dự án và danh mục chi tiêu, cảnh báo khi chi phí vượt ngân sách, hiển thị báo cáo nhanh thông tin chi tiêu, cập nhật về dự chi – thực chi tập trung.

Tối ưu quy trình xử lý hóa đơn
- Tự động hóa xử lý hóa đơn đầu vào: Bizzi Bot tải, kiểm tra và đối soát hóa đơn chỉ trong tích tắc nhờ công nghệ RPA (Robotic Process Automation) được tăng cường thêm sức mạnh của AI, giúp giảm 80% thời gian với chi phí chỉ bằng 10% so với xử lý thủ công.
- Hóa đơn điện tử: Bizzi cung cấp giải pháp hóa đơn điện tử B-Invoice, giúp giảm chi phí in ấn, lưu trữ và vận chuyển hóa đơn, đồng thời đáp ứng đầy đủ nghiệp vụ theo các quy định về thuế.
Quản lý công nợ
- Theo dõi và đối soát công nợ: Bizzi giúp theo dõi, đối soát công nợ và các chỉ số quan trọng (số ngày công nợ – DSO, báo cáo tuổi nợ), giúp quản lý công nợ chặt chẽ.
- Nhắc nợ tự động: Bizzi tạo quy trình và tự động các tác vụ nhắc nợ theo kịch bản cho từng nhóm khách hàng qua email, tin nhắn, giúp cải thiện khả năng thu hồi nợ.
Quản lý thẻ tín dụng
- Thẻ tín dụng doanh nghiệp tích hợp quản lý chi phí: Bizzi hợp tác cùng Visa và Shinhan Bank cho ra mắt sản phẩm thẻ tín dụng doanh nghiệp tích hợp giải pháp quản lý chi phí, giúp doanh nghiệp kiểm soát chi tiêu, tránh lạm dụng và đảm bảo tuân thủ chính sách của công ty.
- Đối soát giao dịch thẻ tín dụng: Bizzi theo dõi và đối chiếu giao dịch thẻ tín dụng, giúp phát hiện các sai sót hoặc gian lận.
Kết nối tài trợ vốn
- Tài trợ chuỗi cung ứng: Bizzi kết nối các nguồn vốn để thanh toán đơn hàng hoặc hóa đơn cho nhà cung cấp với quy trình và thủ tục nhanh chóng, lãi suất cạnh tranh, giúp doanh nghiệp có thêm nguồn lực để phát triển.
- Tài trợ vốn lưu động: Bizzi đáp ứng nhu cầu vốn của doanh nghiệp không cần tài sản đảm bảo với nhiều hình thức cấp vốn đa dạng.
Với những giải pháp trên, Bizzi giúp doanh nghiệp tinh gọn quy trình, tăng cường kiểm soát và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Nhờ vào các tính năng tự động hóa mạnh mẽ và tích hợp linh hoạt, Bizzi không chỉ giúp doanh nghiệp giảm bớt gánh nặng quản lý tài chính – kế toán mà còn nâng cao hiệu quả vận hành và kiểm soát chi tiêu. Bằng cách tối ưu hóa quy trình, cải thiện dòng tiền và hỗ trợ tài trợ vốn, Bizzi trở thành đối tác đáng tin cậy trong hành trình chuyển đổi số, giúp doanh nghiệp phát triển bền vững và cạnh tranh mạnh mẽ hơn trong thị trường hiện đại.
Doanh nghiệp có thể đăng ký dùng thử Bizzi Expense tại:https://bizzi.vn/dang-ky-dung-thu/
Theo dõi Bizzi để nhanh chóng nhận thông tin mới nhất: